Văn bằng bảo hộ nhãn hiệu: Hướng dẫn toàn diện

Văn bằng bảo hộ nhãn hiệu là tài liệu pháp lý quan trọng nhất để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ thương mại tại Việt Nam. Với thời hạn bảo hộ lên đến 10 năm có thể gia hạn vô hạn và chi phí chỉ từ 510.000 VNĐ khi nộp trực tuyến, việc đăng ký nhãn hiệu đã trở thành yếu tố then chốt trong chiến lược kinh doanh của mọi doanh nghiệp. Theo thống kê từ Cục Sở hữu trí tuệ, năm 2024 có hơn 180.000 đơn đăng ký nhãn hiệu được nộp, tăng 15% so với năm trước, cho thấy nhận thức về tầm quan trọng của bảo hộ nhãn hiệu đang ngày càng được nâng cao.

Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết nhất về quy trình đăng ký, chi phí cụ thể, thời gian xử lý và những lưu ý pháp lý quan trọng dựa trên các quy định mới nhất năm 2025.

Khái niệm và ý nghĩa pháp lý của văn bằng bảo hộ nhãn hiệu

Theo Khoản 25 Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ năm 2022, văn bằng bảo hộ nhãn hiệu là văn bản do Cục Sở hữu trí tuệ cấp để chứng nhận quyền sở hữu và phạm vi bảo hộ đối với nhãn hiệu được đăng ký. Đây không chỉ là giấy tờ pháp lý mà còn là tài sản vô hình có thể định giá, chuyển nhượng và thế chấp.

Văn bằng bảo hộ bao gồm ba loại chính: Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu cho nhãn hiệu thông thường, Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu tập thể cho các tổ chức hiệp hội, và Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu chứng nhận dành cho các tổ chức có chức năng kiểm soát chất lượng.

các loại văn bằng bảo hộ nhãn hiệu

Việc sở hữu văn bằng bảo hộ mang lại quyền độc quyền sử dụng nhãn hiệu trên toàn lãnh thổ Việt Nam trong vòng 10 năm, đồng thời tạo cơ sở pháp lý để khởi kiện các hành vi xâm phạm và yêu cầu bồi thường thiệt hại. Đối với các doanh nghiệp hoạt động trên thương mại điện tử, văn bằng bảo hộ còn là điều kiện bắt buộc để tham gia vào các chương trình bảo vệ thương hiệu trên các sàn lớn như Shopee, Lazada hay Tiki.

Cơ quan quản lý và khung pháp lý hiện hành

Cục Sở hữu trí tuệ thuộc Bộ Khoa học và Công nghệ là cơ quan duy nhất có thẩm quyền tiếp nhận, xử lý đơn đăng ký và cấp văn bằng bảo hộ nhãn hiệu tại Việt Nam. Với trụ sở chính tại số 386 Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, Hà Nội, cùng các văn phòng đại diện tại TP.HCM và Đà Nẵng, Cục SHTT đã hiện đại hóa quy trình với khả năng tiếp nhận đơn trực tuyến và cấp văn bằng điện tử.

Khung pháp lý bảo hộ nhãn hiệu được xây dựng trên nền tảng Luật Sở hữu trí tuệ được sửa đổi bổ sung lần cuối vào năm 2022, có hiệu lực từ 01/01/2023. Nghị định 65/2023/NĐ-CP ban hành ngày 23/08/2023 quy định chi tiết về thủ tục đăng ký, trong khi Thông tư 23/2023/TT-BKHCN có hiệu lực từ 30/11/2023 hướng dẫn cụ thể các biểu mẫu và quy trình thực hiện.

Một điểm đáng chú ý là Thông tư 63/2023/TT-BTC quy định giảm 50% lệ phí đối với các dịch vụ công trực tuyến trong giai đoạn 2024-2025, tạo động lực mạnh mẽ cho doanh nghiệp chuyển đổi số trong thủ tục hành chính.

Quy trình đăng ký nhãn hiệu từng bước chi tiết

Giai đoạn chuẩn bị và nộp đơn

Quy trình bắt đầu bằng việc tra cứu nhãn hiệu trên cơ sở dữ liệu của Cục SHTT tại địa chỉ wipopublish.ipvietnam.gov.vn để đảm bảo tính khả dụng. Mặc dù không bắt buộc, bước này giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí khi tránh được các trường hợp trùng lặp.

Hồ sơ đăng ký bao gồm các thành phần bắt buộc: Tờ khai đăng ký nhãn hiệu theo Mẫu số 08 (Phụ lục I Nghị định 65/2023/NĐ-CP), mẫu nhãn hiệu với kích thước từ 2x2cm đến 8x8cm, danh mục hàng hóa/dịch vụ được phân loại theo Nice Classification phiên bản 12-2025, giấy ủy quyền nếu đăng ký qua đại diện, và chứng từ nộp phí lệ phí.

Người nộp đơn có thể lựa chọn ba hình thức nộp đơn: trực tiếp tại các văn phòng của Cục SHTT, gửi qua bưu điện, hoặc nộp trực tuyến qua Cổng dịch vụ công quốc gia. Hình thức trực tuyến không chỉ được ưu đãi 50% lệ phí mà còn giúp theo dõi tiến độ xử lý một cách minh bạch.

Thẩm định hình thức và công bố đơn

Thẩm định hình thức diễn ra trong vòng 30 ngày từ ngày tiếp nhận đơn, tập trung kiểm tra tính đầy đủ và chính xác của thông tin, việc phân loại sản phẩm/dịch vụ, mẫu nhãn hiệu và việc thanh toán phí lệ phí. Nếu hồ sơ chưa đạt yêu cầu, Cục SHTT sẽ gửi thông báo dự định từ chối với thời hạn 2 tháng để người nộp đơn bổ sung hoặc sửa đổi.

Sau khi được chấp nhận hợp lệ, đơn đăng ký sẽ được công bố trên Công báo Sở hữu công nghiệp trong vòng 2 tháng. Đây là giai đoạn quan trọng để các bên thứ ba có cơ hội phản đối nếu cho rằng đơn đăng ký vi phạm quyền lợi của họ.

Thẩm định nội dung và cấp văn bằng

Thẩm định nội dung là giai đoạn quan trọng nhất, kéo dài không quá 9 tháng theo quy định nhưng trong thực tế thường mất 12-18 tháng do tồn đọng hồ sơ. Cục SHTT sẽ đánh giá tính khác biệt của nhãn hiệu, khả năng phân biệt hàng hóa/dịch vụ, và so sánh với các nhãn hiệu đã đăng ký để tránh trùng lặp gây nhầm lẫn.

Các tiêu chí từ chối phổ biến bao gồm: nhãn hiệu không có khả năng phân biệt, trùng hoặc tương tự đến mức gây nhầm lẫn với nhãn hiệu đã đăng ký, chứa các yếu tố bị cấm theo luật (quốc kỳ, quốc huy, tên địa danh), hoặc vi phạm thuần phong mỹ tục Việt Nam.

Nếu đạt yêu cầu, Cục SHTT sẽ gửi thông báo dự định cấp văn bằng bảo hộ và yêu cầu nộp phí cấp bằng trong vòng 2 tháng. Sau khi nhận đủ phí, văn bằng bảo hộ sẽ được cấp trong vòng 1-2 tháng và có hiệu lực trong 10 năm kể từ ngày nộp đơn.

Chi phí đăng ký cụ thể theo quy định 2025

Cơ cấu phí lệ phí chi tiết

Theo Thông tư 263/2016/TT-BTC và các quy định ưu đãi hiện hành, cơ cấu chi phí đăng ký nhãn hiệu bao gồm nhiều khoản phí khác nhau tùy theo giai đoạn xử lý.

Phí giai đoạn nộp đơn và thẩm định: Phí nộp đơn cơ bản là 150.000 VNĐ cho mỗi nhóm sản phẩm/dịch vụ, phí công bố đơn 120.000 VNĐ, phí tra cứu và thẩm định hình thức 180.000 VNĐ mỗi nhóm, và phí thẩm định nội dung 550.000 VNĐ mỗi nhóm. Đối với danh mục vượt quá 6 sản phẩm/dịch vụ trong một nhóm, sẽ có phí bổ sung 150.000 VNĐ cho mỗi sản phẩm/dịch vụ từ thứ 7 trở đi.

Phí cấp bằng và công bố: Lệ phí cấp văn bằng bảo hộ là 120.000 VNĐ, phí công bố cấp bằng thêm 120.000 VNĐ, tạo thành tổng chi phí cấp bằng là 240.000 VNĐ.

Ưu đãi giảm phí đáng kể

Một lợi thế lớn hiện tại là chính sách giảm 50% lệ phí cho các dịch vụ công trực tuyến theo Thông tư 63/2023/TT-BTC, có hiệu lực từ 01/01/2024 đến 31/12/2025. Điều này có nghĩa chi phí đăng ký một nhãn hiệu cho một nhóm sản phẩm chỉ còn khoảng 510.000 VNĐ thay vì 1.020.000 VNĐ như trước đây.

Cụ thể, với ưu đãi 50%, chi phí trở thành: Phí nộp đơn 75.000 VNĐ, phí công bố 60.000 VNĐ, phí tra cứu thẩm định 90.000 VNĐ, phí thẩm định nội dung 275.000 VNĐ, và phí cấp bằng 60.000 VNĐ, phí công bố cấp bằng 60.000 VNĐ.

Tính toán chi phí cho các trường hợp phức tạp

Đối với đăng ký đa nhóm, chi phí sẽ tăng theo số lượng nhóm sản phẩm/dịch vụ. Ví dụ, đăng ký một nhãn hiệu cho 3 nhóm sản phẩm sẽ có chi phí: 75.000 VNĐ (nộp đơn) + 60.000 VNĐ (công bố) + 270.000 VNĐ (tra cứu 3 nhóm) + 825.000 VNĐ (thẩm định 3 nhóm) + 120.000 VNĐ (cấp bằng), tổng cộng 1.350.000 VNĐ với ưu đãi 50%.

Chi phí bổ sung có thể phát sinh bao gồm: phí dịch thuật nếu hồ sơ có tài liệu nước ngoài (khoảng 200.000-500.000 VNĐ tùy độ dài), phí đại diện nếu sử dụng dịch vụ văn phòng luật (thường từ 5-15 triệu VNĐ), và phí xử lý phản đối nếu có tranh chấp (550.000 VNĐ mỗi nhóm).

Thời gian xử lý và các mốc quan trọng

Timeline theo quy định và thực tế

Theo quy định của Nghị định 65/2023/NĐ-CP, tổng thời gian xử lý một đơn đăng ký nhãn hiệu không vượt quá 12 tháng từ ngày nộp đơn hợp lệ. Tuy nhiên, thực tế cho thấy thời gian thường dao động từ 18-27 tháng tùy thuộc vào độ phức tạp của đơn và tình hình tồn đọng hồ sơ tại Cục SHTT.

Giai đoạn thẩm định hình thức diễn ra trong 30 ngày và thường đúng hạn do tính chất kiểm tra hồ sơ tương đối đơn giản. Công bố đơn được thực hiện trong vòng 2 tháng sau khi chấp nhận hợp lệ và cũng ít khi bị chậm trễ.

Thẩm định nội dung là giai đoạn mất thời gian nhất, quy định không quá 9 tháng nhưng thực tế thường kéo dài 12-18 tháng. Cục SHTT đang nỗ lực cải thiện tình hình này thông qua việc tăng cường nhân lực và ứng dụng công nghệ AI trong thẩm định sơ bộ.

Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian xử lý

Độ phức tạp của nhãn hiệu ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian thẩm định. Các nhãn hiệu đơn giản như chữ cái, số thường được xử lý nhanh hơn so với các nhãn hiệu phức hợp kết hợp nhiều yếu tố hình ảnh, màu sắc. Số lượng nhóm sản phẩm/dịch vụ cũng tác động đến thời gian vì mỗi nhóm cần được thẩm định riêng biệt.

Phản đối từ bên thứ ba có thể kéo dài thời gian xử lý thêm 6-12 tháng nếu có tranh chấp phức tạp cần tổ chức đối thoại và xem xét kỹ lưỡng. Theo thống kê, khoảng 8-10% đơn đăng ký nhãn hiệu gặp phải phản đối, chủ yếu liên quan đến vấn đề trùng lặp hoặc tương tự.

Lỗi hồ sơ hoặc cần bổ sung tài liệu cũng là nguyên nhân gây chậm trễ phổ biến. Việc chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng và tuân thủ đúng format yêu cầu có thể giúp rút ngắn đáng kể thời gian xử lý.

Điều kiện bảo hộ và các trường hợp bị từ chối

Tiêu chí tích cực cho bảo hộ nhãn hiệu

Để được cấp văn bằng bảo hộ, nhãn hiệu phải đáp ứng ba điều kiện cơ bản theo Điều 72 Luật SHTT: có khả năng phân biệt hàng hóa/dịch vụ của các chủ thể khác nhau, có thể được thể hiện bằng hình ảnh nhìn thấy được, và không thuộc các trường hợp bị loại trừ khỏi bảo hộ.

Khả năng phân biệt là tiêu chí quan trọng nhất, yêu cầu nhãn hiệu phải có tính độc đáo, không mang tính mô tả trực tiếp về tính chất, công dụng, chất lượng của hàng hóa/dịch vụ. Ví dụ, từ “NGỌT” không thể đăng ký làm nhãn hiệu cho kẹo, nhưng “NGỌT NGÀO” có thể được chấp nhận do có tính ẩn dụ.

Khả năng thể hiện bằng hình ảnh mở rộng phạm vi bảo hộ không chỉ cho các nhãn hiệu truyền thống mà còn bao gồm nhãn hiệu âm thanh (từ năm 2023), nhãn hiệu màu sắc và các dạng nhãn hiệu ba chiều như hình dạng sản phẩm, bao bì đặc biệt.

Các trường hợp bị loại trừ khỏi bảo hộ

Dấu hiệu không có khả năng phân biệt bao gồm các từ ngữ mô tả thông thường như “tốt”, “chất lượng cao”, “rẻ”; các ký hiệu thông dụng trong ngành như biểu tượng cộng (+) trong y tế; và các hình dạng được quyết định bởi tính chất của hàng hóa như hình chai nước tròn thông thường.

Dấu hiệu trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn với nhãn hiệu đã được đăng ký hoặc được ưu tiên đăng ký trước đó là nguyên nhân từ chối phổ biến nhất, chiếm khoảng 60% các trường hợp bị từ chối. Việc đánh giá độ tương tự không chỉ dựa trên hình thức mà còn xem xét âm thanh, nghĩa, và khả năng gây nhầm lẫn trong thương mại.

Dấu hiệu vi phạm trật tự công cộng, đạo đức xã hội bao gồm các hình ảnh, từ ngữ khiêu dâm, bạo lực, phân biệt chủng tộc, hoặc vi phạm thuần phong mỹ tục Việt Nam. Dấu hiệu chứa yếu tố nhà nước như quốc kỳ, quốc huy, tên cơ quan nhà nước không được phép sử dụng trừ trường hợp có giấy phép cụ thể.

Tên địa danh địa lý không thể đăng ký làm nhãn hiệu trừ khi được sử dụng theo cách không liên quan đến nguồn gốc địa lý của sản phẩm, hoặc được cơ quan có thẩm quyền cho phép sử dụng trong trường hợp đặc biệt.

Quyền lợi và nghĩa vụ khi sở hữu văn bằng bảo hộ

Quyền tích cực của chủ sở hữu nhãn hiệu

Văn bằng bảo hộ nhãn hiệu mang lại quyền sử dụng độc quyền trong phạm vi các hàng hóa/dịch vụ đã đăng ký trên toàn lãnh thổ Việt Nam. Điều này có nghĩa chủ sở hữu có quyền ngăn cấm bất kỳ ai khác sử dụng nhãn hiệu tương tự hoặc giống hệt cho các sản phẩm cùng loại hoặc có liên quan.

Quyền chuyển giao và thương mại hóa cho phép chủ sở hữu cấp phép sử dụng nhãn hiệu cho bên thứ ba thông qua hợp đồng cấp phép, chuyển nhượng toàn bộ quyền sở hữu nhãn hiệu, hoặc sử dụng nhãn hiệu làm tài sản đảm bảo trong các giao dịch tài chính như thế chấp ngân hàng, góp vốn thành lập doanh nghiệp.

Quyền khởi kiện và yêu cầu bồi thường là công cụ pháp lý mạnh mẽ để bảo vệ nhãn hiệu khỏi hành vi xâm phạm. Chủ sở hữu có thể yêu cầu tòa án ra lệnh cấm sử dụng trái phép, tịch thu và tiêu hủy hàng hóa vi phạm, đồng thời yêu cầu bồi thường thiệt hại vật chất và tinh thần.

Nghĩa vụ và trách nhiệm của chủ sở hữu

Nghĩa vụ sử dụng nghiêm túc yêu cầu chủ sở hữu phải sử dụng nhãn hiệu một cách liên tục và có hiệu quả trong hoạt động thương mại. Theo quy định tại Điều 95 Luật SHTT, nếu nhãn hiệu không được sử dụng liên tục trong vòng 5 năm mà không có lý do chính đáng, bất kỳ ai cũng có thể yêu cầu hủy bỏ hiệu lực của văn bằng bảo hộ.

Trách nhiệm duy trì chất lượng đòi hỏi chủ sở hữu phải đảm bảo rằng các sản phẩm/dịch vụ mang nhãn hiệu luôn duy trì tiêu chuẩn chất lượng nhất định, không gây tổn hại đến uy tín của nhãn hiệu và quyền lợi của người tiêu dùng.

Nghĩa vụ gia hạn đúng thời hạn là điều kiện để duy trì hiệu lực của văn bằng bảo hộ. Chủ sở hữu phải nộp đơn gia hạn trong vòng 6 tháng trước hoặc 6 tháng sau khi hết thời hạn bảo hộ, nếu không sẽ mất quyền sở hữu nhãn hiệu vĩnh viễn.

Thời hạn bảo hộ và quy trình gia hạn

Cơ chế thời hạn bảo hộ

Văn bằng bảo hộ nhãn hiệu có thời hạn ban đầu là 10 năm tính từ ngày nộp đơn (không phải ngày cấp bằng), và có thể được gia hạn nhiều lần liên tiếp, mỗi lần 10 năm mà không giới hạn số lần gia hạn. Điều này có nghĩa một nhãn hiệu có thể được bảo hộ vĩnh viễn miễn là chủ sở hữu thực hiện đúng thủ tục gia hạn.

Thời điểm tính thời hạn từ ngày nộp đơn tạo ra lợi thế cho người đăng ký vì họ được bảo hộ ngay từ khi nộp đơn hợp lệ, không cần chờ đến khi nhận được văn bằng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các tranh chấp về quyền ưu tiên.

Thủ tục gia hạn chi tiết

Thời hạn nộp đơn gia hạn linh hoạt với hai khoảng thời gian: 6 tháng trước khi hết hạn bảo hộ (gia hạn bình thường) và 6 tháng sau khi hết hạn (gia hạn muộn với phí phạt bổ sung). Cục SHTT thường gửi thông báo nhắc nhở trước 3 tháng, tuy nhiên chủ sở hữu không nên dựa vào thông báo này mà cần chủ động theo dõi thời hạn.

Hồ sơ gia hạn bao gồm: Tờ khai gia hạn hiệu lực văn bằng bảo hộ theo mẫu quy định, bản sao văn bằng bảo hộ gốc, giấy ủy quyền nếu thực hiện qua đại diện, và chứng từ nộp phí gia hạn. Điểm đáng chú ý là có thể gia hạn chỉ cho một phần danh mục hàng hóa/dịch vụ nếu không muốn duy trì bảo hộ cho toàn bộ phạm vi ban đầu.

Chi phí gia hạn theo quy định hiện hành gồm: phí thẩm định hồ sơ 160.000 VNĐ, lệ phí gia hạn 300.000 VNĐ cho 10 năm, và phí công bố 120.000 VNĐ, tổng cộng 580.000 VNĐ. Nếu gia hạn muộn, sẽ có phí phạt bổ sung 20% trên tổng số phí.

Thời gian xử lý gia hạn được quy định không quá 3 tháng từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ, và thực tế thường được hoàn thành trong vòng 1-2 tháng do tính chất thủ tục đơn giản hơn so với đăng ký mới.

So sánh với bảo hộ nhãn hiệu quốc tế

Hệ thống Madrid Protocol tại Việt Nam

Việt Nam là thành viên của Hiệp định Madrid về đăng ký quốc tế nhãn hiệu từ năm 2006, mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp Việt Nam mở rộng bảo hộ nhãn hiệu ra 126 quốc gia và vùng lãnh thổ chỉ bằng một đơn đăng ký duy nhất.

Điều kiện tham gia yêu cầu người đăng ký phải có đơn đăng ký hoặc văn bằng bảo hộ nhãn hiệu tại Việt Nam làm “đăng ký cơ sở”. Nhãn hiệu đăng ký quốc tế phải giống hệt với đăng ký cơ sở về mẫu nhãn hiệu và phạm vi hàng hóa/dịch vụ, không được mở rộng vượt quá phạm vi này.

Quy trình đăng ký diễn ra qua Cục SHTT với vai trò cơ quan trung gian. Hồ sơ bao gồm tờ khai đăng ký quốc tế, danh sách các nước/vùng lãnh thổ muốn được bảo hộ, và thanh toán phí cho WIPO (Tổ chức Sở hữu trí tuệ Thế giới). Thời gian xử lý tại Việt Nam là 1 tháng, sau đó WIPO có 1 tháng để chuyển đơn đến các nước được chỉ định.

Ưu điểm và hạn chế của Madrid System

Ưu điểm nổi bật bao gồm tiết kiệm chi phí đáng kể khi đăng ký nhiều nước, quản lý tập trung thông qua WIPO cho các hoạt động như gia hạn và chuyển nhượng, sử dụng một ngôn ngữ thống nhất (tiếng Anh, Pháp hoặc Tây Ban Nha), và thời hạn phản hồi rõ ràng (12 tháng hoặc 18 tháng).

Rủi ro đáng lưu ý là hiện tượng “Central Attack” – nếu đăng ký cơ sở tại Việt Nam bị hủy bỏ trong vòng 5 năm đầu, toàn bộ đăng ký quốc tế sẽ bị ảnh hưởng theo. Tuy nhiên, người đăng ký có thể chuyển đổi thành đăng ký trực tiếp tại từng nước để duy trì bảo hộ.

So sánh chi phí cho thấy Madrid System có lợi thế rõ rệt khi đăng ký từ 3 nước trở lên. Ví dụ, đăng ký trực tiếp tại Mỹ, EU, Nhật Bản và Úc có thể tốn 15-20 triệu VNĐ, trong khi qua Madrid chỉ khoảng 8-12 triệu VNĐ tùy theo cách tính phí của từng nước.

Chiến lược bảo hộ quốc tế cho doanh nghiệp Việt Nam

Giai đoạn 1 nên tập trung vào các thị trường ASEAN thông qua đăng ký trực tiếp do chi phí thấp và thủ tục tương đối đơn giản. Thái Lan, Indonesia, Philippines là những thị trường ưu tiên với chi phí đăng ký khoảng 1-2 triệu VNĐ mỗi nước.

Giai đoạn 2 mở rộng sang các thị trường lớn như Mỹ, EU, Trung Quốc thông qua Madrid System để tối ưu hóa chi phí. Đặc biệt, EU với 27 nước thành viên chỉ cần 1 đơn đăng ký tại EUIPO với chi phí khoảng 4-5 triệu VNĐ.

Giai đoạn 3 là các thị trường tiềm năng khác như Ấn Độ, Brazil, Nam Phi tùy theo định hướng kinh doanh cụ thể của từng doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp về văn bằng bảo hộ nhãn hiệu

Câu hỏi cơ bản

Nhãn hiệu và thương hiệu có khác nhau không? Nhãn hiệu là khái niệm pháp lý được bảo hộ bởi luật, trong khi thương hiệu (brand) là khái niệm marketing bao gồm nhãn hiệu và nhiều yếu tố khác như uy tín, hình ảnh trong lòng khách hàng.

Có bắt buộc phải đăng ký nhãn hiệu không? Không bắt buộc, nhưng không đăng ký có nghĩa không có quyền pháp lý bảo vệ và có thể bị người khác đăng ký trước. Đặc biệt, các sàn thương mại điện tử hiện yêu cầu có văn bằng bảo hộ để tham gia chương trình bảo vệ thương hiệu.

Thời gian đăng ký mất bao lâu? Theo quy định 12 tháng, thực tế 18-27 tháng tùy độ phức tạp. Giai đoạn thẩm định nội dung thường mất nhiều thời gian nhất.

Câu hỏi về chi phí

Chi phí đăng ký nhãn hiệu là bao nhiêu? Khoảng 510.000 VNĐ cho 1 nhãn hiệu/1 nhóm sản phẩm khi nộp trực tuyến (đã giảm 50%), bao gồm tất cả các khoản phí từ nộp đơn đến nhận văn bằng.

Có ưu đãi gì khi đăng ký trực tuyến? Giảm 50% tất cả lệ phí từ 01/01/2024 đến 31/12/2025, đồng thời theo dõi tiến độ xử lý minh bạch hơn.

Chi phí gia hạn nhãn hiệu là bao nhiêu? 580.000 VNĐ cho 10 năm gia hạn, bao gồm phí thẩm định, lệ phí gia hạn và phí công bố.

Câu hỏi về quy trình

Có thể tự đăng ký không cần qua luật sư? Cá nhân và doanh nghiệp Việt Nam có thể tự đăng ký. Chỉ người nước ngoài mới bắt buộc phải thông qua đại diện tại Việt Nam.

Làm thế nào để tra cứu nhãn hiệu đã có? Truy cập wipopublish.ipvietnam.gov.vn để tra cứu miễn phí, hoặc tại văn phòng Cục SHTT với phí 120.000 VNĐ/lần tra cứu chuyên sâu.

Nhãn hiệu bị từ chối có được hoàn phí? Không hoàn phí đã nộp, chỉ không phải trả phí cấp bằng. Do đó cần chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng để tránh từ chối.

Câu hỏi về quyền lợi

Quyền lợi khi có văn bằng bảo hộ là gì? Sử dụng độc quyền trên toàn quốc, ngăn cấm người khác sử dụng trái phép, chuyển nhượng và cấp phép, thế chấp ngân hàng, khởi kiện xâm phạm.

Có thể bán nhãn hiệu đã đăng ký được không? Có thể chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần quyền sở hữu nhãn hiệu thông qua hợp đồng và đăng ký tại Cục SHTT.

Nhãn hiệu có thời hạn không? 10 năm từ ngày nộp đơn, có thể gia hạn vô hạn lần, mỗi lần 10 năm. Không gia hạn sẽ mất quyền vĩnh viễn.

Việc đăng ký bảo hộ nhãn hiệu không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là chiến lược kinh doanh thông minh giúp doanh nghiệp xây dựng và bảo vệ tài sản trí tuệ trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Với chi phí hợp lý và quy trình ngày càng được cải thiện, đây là khoản đầu tư xứng đáng cho sự phát triển bền vững của mọi doanh nghiệp.

Quý doanh nghiệp cần tư vấn chi tiết vui lòng liên hệ
Luật sư tư vấn: 0977616391
Website: https://ltvlaw.com/

Bài viết liên quan:

https://ltvlaw.com/huong-dan-dang-ky-nhan-hieu-tu-a-z-quy-trinh-thu-tuc-va-chi-phi/
https://ltvlaw.com/huong-dan-dang-ky-ban-quyen-tac-gia-thu-tuc-tu-a-den-z/
https://ltvlaw.com/huong-dan-dang-ky-kieu-dang-cong-nghiep/
https://ltvlaw.com/dang-ky-ma-vach-huong-dan-toan-dien-tu-a-z-cho-doanh-nghiep/
https://ltvlaw.com/huong-dan-dang-ky-sang-che-tai-viet-nam-thu-tuc-chi-phi-va-quy-trinh/
https://ltvlaw.com/bang-phan-loai-kieu-dang-cong-nghiep-locarno-2025/
https://ltvlaw.com/bang-phan-loai-hang-hoa-dich-vu-nice-2025/
https://ltvlaw.com/bang-vienna-he-thong-phan-loai-quoc-te-toan-dien-cho-nhan-hieu-hinh/
https://ltvlaw.com/huong-dan-tra-cuu-nhan-hieu-toan-dien-tu-co-ban-den-chuyen-sau/
https://ltvlaw.com/luat-so-huu-tri-tue-viet-nam-huong-dan-toan-dien-va-cap-nhat-moi-nhat/
https://ltvlaw.com/so-huu-tri-tue-la-gi-huong-dan-toan-dien/
https://ltvlaw.com/dieu-kien-va-yeu-cau-dang-ky-nhan-hieu-tai-viet-nam-huong-dan-chi-tiet-2025/
https://ltvlaw.com/cac-nganh-nghe-kinh-doanh-co-dieu-kien-cho-cong-ty-tnhh-va-thu-tuc-dac-biet/
Đánh giá bài viết