Hiện nay, pháp luật cho phép áp dụng nhiều phương thức giải quyết tranh chấp khác nhau, bao gồm hòa giải, thương lượng, tòa án và trọng tài. Trong số đó, phương thức giải quyết tranh chấp bằng trọng tài ngày càng được ưa chuộng nhờ những ưu điểm nổi bật. Tuy nhiên, việc xác định tư cách pháp nhân trong quá trình giải quyết tranh chấp bằng trọng tài luôn là vấn đề quan trọng, đặc biệt là đối với các đối tác nước ngoài. Bài viết dưới đây của LTV sẽ tổng hợp các quy định pháp luật liên quan để giúp xác định tư cách pháp nhân của đối tác nước ngoài trong giải quyết tranh chấp trọng tài.
Mục lục
Cơ sở pháp lý
- Bộ luật Dân sự 2015;
- Luật Trọng tài thương mại 2010;
- Nghị định 138/2006/NĐ-CP của Chính phủ quy định chi tiết thi hành các quy định của Bộ luật Dân sự 2005 về quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài.
Phương thức giải quyết tranh chấp bằng trọng tài được quy định như thế nào?
Theo Khoản 1 Điều 3 Luật Trọng tài Thương mại 2010, trọng tài thương mại được xác định là phương thức giải quyết tranh chấp dựa trên thỏa thuận giữa các bên và được tiến hành theo quy định của luật này.
Ngoài ra, Khoản 3 Điều 3 Luật Trọng tài Thương mại 2010 quy định rằng đối tác nước ngoài tham gia giải quyết tranh chấp bằng phương thức trọng tài có thể tham gia tố tụng với tư cách là nguyên đơn hoặc bị đơn.
Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng trọng tài
Điều 4 Luật Trọng tài Thương mại 2010 quy định các nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng trọng tài như sau:
- Trọng tài viên phải tôn trọng thỏa thuận của các bên, với điều kiện thỏa thuận đó không vi phạm điều cấm của pháp luật hoặc trái đạo đức xã hội.
- Trọng tài viên phải giữ thái độ độc lập, khách quan, vô tư và tuân thủ các quy định của pháp luật.
- Các bên tranh chấp được bảo đảm bình đẳng về quyền và nghĩa vụ, và Hội đồng Trọng tài có trách nhiệm tạo điều kiện để họ thực hiện các quyền và nghĩa vụ của mình.
- Việc giải quyết tranh chấp bằng trọng tài được tiến hành không công khai, trừ khi các bên có thỏa thuận khác.
- Phán quyết của trọng tài là chung thẩm.
Tại sao nên giải quyết tranh chấp bằng trọng tài?
Phương thức giải quyết tranh chấp bằng trọng tài ngày càng được sử dụng phổ biến nhờ vào những ưu điểm nổi bật trong quá trình áp dụng. Một số lợi thế của trọng tài thương mại bao gồm:
- Thủ tục tiện lợi và nhanh chóng
Trọng tài thương mại có thủ tục đơn giản, linh hoạt và mềm dẻo về mặt tố tụng. Các bên có thể tự do lựa chọn thời gian và địa điểm giải quyết tranh chấp, không cần qua nhiều cấp xét xử như tòa án, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí đáng kể. - Khả năng lựa chọn trọng tài viên
Các bên được phép chỉ định trọng tài viên để thành lập Hội đồng Trọng tài, tạo điều kiện lựa chọn những người có chuyên môn cao, nhiều kinh nghiệm và am hiểu sâu sắc vấn đề tranh chấp, từ đó đảm bảo giải quyết tranh chấp nhanh chóng và chính xác. - Nguyên tắc xét xử không công khai
Việc giải quyết tranh chấp bằng trọng tài được thực hiện không công khai, giúp các bên giữ được uy tín trên thương trường, đặc biệt là trong các lĩnh vực kinh doanh nhạy cảm. Đây là một trong những ưu điểm được các bên tranh chấp đánh giá cao. - Kiểm soát quá trình giải quyết tranh chấp
Các bên có thể chủ động tác động vào quá trình trọng tài, kiểm soát việc cung cấp chứng cứ, đồng thời giữ được bí mật kinh doanh của mình. - Phù hợp với tranh chấp có yếu tố nước ngoài
Trọng tài giải quyết tranh chấp dựa trên ý chí của các bên, không nhân danh quyền lực tư pháp nhà nước, do đó rất thích hợp cho các tranh chấp có yếu tố nước ngoài.
Điều kiện giải quyết tranh chấp bằng trọng tài
Theo quy định tại Điều 5 Luật Trọng tài Thương mại 2010, để tranh chấp có thể được giải quyết bằng phương thức trọng tài, cần đáp ứng các điều kiện sau:
- Có thỏa thuận trọng tài
Tranh chấp chỉ được giải quyết bằng trọng tài nếu các bên đã ký kết thỏa thuận trọng tài. Thỏa thuận này có thể được lập trước hoặc sau khi tranh chấp phát sinh. - Hiệu lực của thỏa thuận trọng tài khi một bên tham gia là cá nhân
Nếu một bên tham gia thỏa thuận trọng tài là cá nhân qua đời hoặc mất năng lực hành vi dân sự, thỏa thuận trọng tài vẫn có hiệu lực đối với người thừa kế hoặc người đại diện theo pháp luật của người đó, trừ khi các bên có thỏa thuận khác. - Hiệu lực của thỏa thuận trọng tài khi một bên tham gia là tổ chức
Nếu một bên tham gia thỏa thuận trọng tài là tổ chức đã chấm dứt hoạt động, phá sản, giải thể, hợp nhất, sáp nhập, chia, tách, hoặc chuyển đổi hình thức tổ chức, thỏa thuận trọng tài vẫn có hiệu lực đối với tổ chức tiếp nhận quyền và nghĩa vụ của tổ chức đó, trừ trường hợp các bên có thỏa thuận khác.
Quy định về tư cách pháp nhân của đối tác nước ngoài khi tham gia giải quyết tranh chấp bằng trọng tài
Thế nào là pháp nhân?
Pháp nhân được quy định tại Điều 74 Bộ luật Dân sự 2015, với các đặc điểm cơ bản như sau:
- Pháp nhân là tổ chức có tư cách pháp lý độc lập, tham gia các hoạt động kinh tế, chính trị, xã hội… theo quy định pháp luật, phân biệt với thể nhân (cá nhân) và các tổ chức khác.
- Tổ chức có “tư cách pháp nhân” sẽ có đầy đủ quyền và nghĩa vụ theo quy định của pháp luật.
Điều kiện để có tư cách pháp nhân tại Việt Nam
Theo Điều 74 Bộ luật Dân sự 2015, một tổ chức được công nhận có tư cách pháp nhân khi đáp ứng đủ 4 điều kiện:
- Thành lập hợp pháp: Tổ chức được thành lập theo quy định của Bộ luật Dân sự và các luật liên quan.
- Cơ cấu tổ chức rõ ràng: Tuân thủ quy định tại Điều 83 Bộ luật Dân sự.
- Tài sản độc lập: Có tài sản độc lập với cá nhân, pháp nhân khác và tự chịu trách nhiệm bằng tài sản của mình.
- Tự danh nghĩa tham gia pháp luật: Nhân danh chính mình tham gia quan hệ pháp luật một cách độc lập.
Địa vị pháp lý của pháp nhân nước ngoài
Theo Khoản 5 Điều 3 Nghị định 138/2006/NĐ-CP, “pháp nhân nước ngoài” là pháp nhân được thành lập theo pháp luật nước ngoài. Khoản 1 Điều 676 Bộ luật Dân sự 2015 xác định quốc tịch của pháp nhân theo pháp luật của nước nơi pháp nhân được thành lập.
Căn cứ Điều 10 Nghị định 138/2006/NĐ-CP và Bộ luật Dân sự, năng lực pháp luật dân sự của pháp nhân nước ngoài được hiểu là khả năng thực hiện quyền và nghĩa vụ dân sự phù hợp với mục đích hoạt động của mình. Năng lực này được xác định theo pháp luật của nước nơi pháp nhân đó có quốc tịch.
Tư cách pháp nhân của đối tác nước ngoài trong giải quyết tranh chấp bằng trọng tài
Dựa trên các căn cứ pháp lý đã nêu, đối tác nước ngoài được xác định có tư cách pháp nhân trong giải quyết tranh chấp bằng trọng tài khi đáp ứng các điều kiện sau:
- Thành lập hợp pháp tại nước sở tại
Đối tác nước ngoài phải là tổ chức được cơ quan nhà nước có thẩm quyền tại nước sở tại thành lập hoặc cho phép thành lập. Tổ chức này được công nhận có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp giấy chứng nhận thành lập. - Cơ cấu tổ chức chặt chẽ
Tổ chức của đối tác nước ngoài cần có cơ cấu tổ chức rõ ràng, tuân thủ các yêu cầu tại Điều 83 Bộ luật Dân sự 2015. - Tài sản độc lập
Tư cách pháp nhân đòi hỏi tổ chức phải có tài sản độc lập để tự chịu trách nhiệm đối với các giao dịch, quyền và nghĩa vụ mà mình xác lập. Do đó, đối tác nước ngoài cần sở hữu tài sản riêng để đảm bảo khả năng tự chịu trách nhiệm bằng tài sản của mình. - Quyền nhân danh tổ chức tham gia quan hệ pháp luật
Đối tác nước ngoài phải có quyền nhân danh chính mình tham gia vào các quan hệ pháp luật thông qua người đại diện theo pháp luật. Điều này đảm bảo tính độc lập trong việc xác lập quyền và nghĩa vụ pháp lý.
Quý khách hàng có nhu cầu tư vấn hay tìm hiểu kỹ hơn về tư cách pháp nhân của đối tác nước ngoài trong giải quyết tranh chấp trọng tài riêng và việc xác định tư cách pháp nhân nói chung, giải quyết tranh chấp bằng trọng tài xin vui lòng liên hệ công ty LTV để được hỗ trợ tốt nhất.