Trong bối cảnh trí tuệ nhân tạo ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong sáng tạo nghệ thuật, câu hỏi “Tác phẩm tạo bởi AI có được bảo hộ quyền tác giả” đang trở thành chủ đề được quan tâm đặc biệt. Nhiều tranh luận xoay quanh việc xác định ai là tác giả thật sự: con người, AI hay cả hai cùng chia sẻ quyền lợi. Bài viết này sẽ phân tích cơ sở pháp lý tại Việt Nam và tham chiếu quan điểm quốc tế, làm rõ khi nào một tác phẩm do AI có thể được bảo hộ, khi nào không. Đồng thời, nội dung cũng chỉ ra những thách thức thực tiễn, ví dụ minh họa, cũng như gợi ý giải pháp giúp cá nhân và doanh nghiệp bảo vệ quyền lợi sáng tạo trong kỷ nguyên công nghệ. Đây sẽ là thông tin quan trọng cho những ai đang sử dụng AI để tạo ra tác phẩm và muốn hiểu rõ khung pháp lý hiện hành.

Mục lục
Khái niệm và phân loại
Trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ, trí tuệ nhân tạo (AI) không chỉ được ứng dụng trong sản xuất, kinh doanh mà còn trong lĩnh vực sáng tạo nghệ thuật. Khi đề cập đến “tác phẩm tạo bởi AI có được bảo hộ quyền tác giả”, trước tiên cần hiểu rõ thế nào là tác phẩm do AI tạo ra và có những dạng thức nào. Theo cách tiếp cận pháp lý, tác phẩm là sản phẩm sáng tạo trong lĩnh vực văn học, nghệ thuật, khoa học được thể hiện dưới hình thức nhất định và mang tính nguyên gốc. Tuy nhiên, khi tác phẩm này được tạo ra bởi AI, vấn đề về tác giả và chủ sở hữu quyền tác giả trở nên phức tạp.
Có thể phân loại tác phẩm AI thành hai nhóm chính. Nhóm thứ nhất là tác phẩm do AI hoàn toàn tự động tạo ra, tức con người không tham gia hoặc chỉ đóng vai trò khởi động một lệnh đơn giản, ví dụ yêu cầu hệ thống tạo một bức tranh trong vài giây. Trong trường hợp này, tính sáng tạo chủ quan của con người gần như không thể hiện, dẫn đến việc pháp luật khó công nhận quyền tác giả. Nhóm thứ hai là tác phẩm do AI hỗ trợ, nghĩa là con người đưa ra ý tưởng, điều chỉnh, kiểm soát và tinh chỉnh đầu ra của AI. Chẳng hạn, một nhà thiết kế đồ họa sử dụng AI để gợi ý phác thảo nhưng vẫn tự tay hoàn thiện bố cục và màu sắc cuối cùng. Ở nhóm này, yếu tố sáng tạo của con người được thể hiện rõ, khả năng được bảo hộ quyền tác giả cao hơn.
Trong thực tiễn, sự phân biệt giữa hai loại hình này đóng vai trò quan trọng khi xem xét quyền lợi pháp lý. Ví dụ, một nhạc sĩ sử dụng AI để phối khí cho ca khúc do chính anh sáng tác lời và giai điệu vẫn có thể được công nhận là tác giả. Ngược lại, nếu chỉ nhập câu lệnh “soạn một bản nhạc jazz vui tươi” vào phần mềm AI và dùng nguyên bản đầu ra, thì khó khẳng định quyền tác giả thuộc về con người. Việc nhận diện ranh giới này giúp nhà sáng tạo, doanh nghiệp và các cơ quan quản lý hiểu rõ cách thức bảo vệ quyền lợi chính đáng.
Ngoài khía cạnh pháp lý, doanh nghiệp cũng cần cân nhắc chi phí khi ứng dụng AI để tạo ra tác phẩm. Tương tự như các khoản phí khi vận hành doanh nghiệp, việc duy trì phần mềm AI, chi phí bản quyền công cụ, chi phí nhân sự tinh chỉnh đầu ra hay thậm chí chi phí pháp lý để đăng ký quyền tác giả đều là những yếu tố cần dự toán. Sự kết hợp giữa công nghệ và sáng tạo không chỉ đặt ra câu hỏi pháp luật mà còn tác động trực tiếp đến hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.
Cơ sở pháp luật hiện hành tại Việt Nam
Tại Việt Nam, khung pháp lý về quyền tác giả chủ yếu được điều chỉnh bởi Luật Sở hữu trí tuệ. Điều 4 của luật này định nghĩa tác giả là người trực tiếp sáng tạo tác phẩm, trong khi Điều 14 liệt kê các loại hình tác phẩm được bảo hộ như văn học, nghệ thuật, khoa học. Bên cạnh đó, Điều 15 quy định rõ những đối tượng không thuộc phạm vi bảo hộ, chẳng hạn tin tức thời sự thuần túy hoặc văn bản quy phạm pháp luật. Như vậy, nền tảng pháp luật hiện hành tập trung vào cá nhân hoặc tổ chức có tư cách pháp lý, trong khi trí tuệ nhân tạo hiện không được công nhận là một chủ thể pháp luật.
Điểm mấu chốt nằm ở việc xác định “tính sáng tạo” và “dấu ấn cá nhân” trong tác phẩm. Nếu một sản phẩm chỉ do máy tính tự động tạo ra, thiếu yếu tố sáng tạo từ con người, thì rất khó để đăng ký quyền tác giả. Ngược lại, nếu có sự tham gia đáng kể của cá nhân trong việc tạo lập, lựa chọn, chỉnh sửa và quyết định hình thức thể hiện, pháp luật Việt Nam vẫn có cơ sở để công nhận quyền bảo hộ. Chẳng hạn, một tác giả sử dụng AI để tạo ra dàn ý cho tiểu thuyết, nhưng toàn bộ chi tiết, tình tiết và phong cách ngôn ngữ do chính anh phát triển thì rõ ràng có đủ yếu tố sáng tạo cá nhân.
Ngoài Luật Sở hữu trí tuệ, Bộ luật Dân sự cũng có vai trò quan trọng trong việc xác định chủ thể quyền. Theo đó, quyền dân sự chỉ thuộc về cá nhân và tổ chức có tư cách pháp lý. Điều này đồng nghĩa AI không thể được công nhận là tác giả hay chủ sở hữu quyền tác giả. Chỉ những con người hoặc pháp nhân có liên quan trong quá trình tạo ra hoặc sử dụng AI mới có thể được xem xét.
Một ví dụ thực tế cho thấy sự cần thiết của quy định này là trường hợp các công ty thiết kế sử dụng AI để tạo hình ảnh cho khách hàng. Nếu chỉ dùng nguyên bản hình ảnh AI xuất ra mà không chỉnh sửa, khả năng được bảo hộ là rất thấp. Tuy nhiên, nếu đội ngũ thiết kế tham gia hoàn thiện chi tiết, bổ sung phong cách đặc trưng, họ hoàn toàn có thể đứng tên đăng ký bảo hộ tác phẩm.
Từ góc nhìn kinh tế, việc am hiểu cơ sở pháp luật không chỉ giúp cá nhân và doanh nghiệp tránh rủi ro tranh chấp, mà còn tối ưu hóa các khoản phí khi vận hành doanh nghiệp liên quan đến bản quyền. Ví dụ, thay vì phải tốn chi phí xử lý tranh chấp hoặc bồi thường vì vi phạm bản quyền, doanh nghiệp có thể đầu tư ngay từ đầu cho việc đăng ký quyền tác giả đúng quy định, tiết kiệm chi phí dài hạn và bảo vệ uy tín trên thị trường.
Hiện trạng bảo hộ tác phẩm AI tại Việt Nam
Trong thực tế hiện nay, Việt Nam chưa có quy định cụ thể nào về việc bảo hộ tác phẩm do trí tuệ nhân tạo tạo ra. Điều này dẫn đến việc áp dụng Luật Sở hữu trí tuệ chủ yếu dựa trên nguyên tắc chung: tác giả phải là con người, có hoạt động sáng tạo và mang dấu ấn cá nhân. Do vậy, tác phẩm hoàn toàn do AI tạo ra không thể được công nhận quyền tác giả, bởi AI không phải là chủ thể pháp luật và không thể gánh vác quyền, nghĩa vụ dân sự.
Tuy nhiên, nếu tác phẩm có sự tham gia sáng tạo của con người, ví dụ đưa ra ý tưởng, chỉnh sửa chi tiết, lựa chọn phong cách hay hoàn thiện cấu trúc, thì khả năng được bảo hộ sẽ cao hơn. Trong trường hợp này, con người được công nhận là tác giả, còn AI chỉ đóng vai trò công cụ hỗ trợ, tương tự như máy ảnh hay phần mềm chỉnh sửa. Chẳng hạn, một nhiếp ảnh gia dùng AI để tối ưu ánh sáng và màu sắc cho bức ảnh nhưng bố cục và chủ đề vẫn do chính anh quyết định. Ở đây, yếu tố sáng tạo của con người đủ rõ ràng để được pháp luật công nhận.
Thực tiễn cũng chỉ ra nhiều thách thức khi xác định quyền bảo hộ. Một số doanh nghiệp trong lĩnh vực truyền thông đã thử nghiệm dùng AI để viết bài báo hoặc tạo video quảng cáo. Nếu sử dụng nguyên bản đầu ra từ AI, việc đăng ký bản quyền gần như không khả thi. Điều này khiến doanh nghiệp phải cân nhắc kỹ lưỡng về chiến lược sáng tạo, vì chi phí tranh chấp bản quyền có thể cao hơn nhiều so với việc đầu tư nhân lực sáng tạo ngay từ đầu. Đây cũng là một dạng chi phí pháp lý, tương tự như các khoản phí khi vận hành doanh nghiệp, mà nhà quản lý cần tính toán để giảm rủi ro trong dài hạn.
Từ góc độ pháp lý, hiện trạng này cho thấy Việt Nam vẫn còn khoảng trống trong việc điều chỉnh các sản phẩm do AI tạo ra. Các chuyên gia pháp luật nhiều lần nhấn mạnh cần sớm xây dựng quy định cụ thể để tránh tình trạng tranh chấp ngày càng gia tăng, đồng thời tạo hành lang pháp lý rõ ràng cho doanh nghiệp, nhà sáng tạo và cả các công ty phát triển AI.
So sánh quốc tế và học hỏi từ thực tiễn nước ngoài
Trong khi Việt Nam vẫn đang cân nhắc hoàn thiện khung pháp lý, nhiều quốc gia trên thế giới đã có những bước đi riêng trong việc xử lý vấn đề tác phẩm do AI tạo ra. Điển hình là Vương quốc Anh, nơi Luật Bản quyền, Thiết kế và Bằng sáng chế (CDPA 1988) quy định rõ: nếu tác phẩm được tạo ra bởi máy tính mà không có tác giả con người, thì người tổ chức, vận hành hệ thống sẽ được coi là tác giả. Đây được xem là cách tiếp cận thực tiễn, bởi nó thừa nhận vai trò của con người trong việc kiểm soát quá trình sáng tạo bằng máy móc.
Ở Hoa Kỳ, Cục Bản quyền Mỹ (USCO) đã nhiều lần từ chối đơn đăng ký cho tác phẩm hoàn toàn do AI tạo ra, nhấn mạnh rằng quyền tác giả chỉ bảo hộ cho sự sáng tạo của con người. Tuy nhiên, trong một số trường hợp có sự tham gia chỉnh sửa, định hướng từ con người, USCO có thể chấp nhận bảo hộ cho phần sáng tạo đó. Chẳng hạn, khi một họa sĩ dùng AI để tạo nền tranh, sau đó tự mình vẽ chi tiết và thêm các yếu tố nghệ thuật riêng, phần sáng tạo thủ công vẫn được công nhận quyền tác giả.
Liên minh châu Âu (EU) hiện đang trong quá trình tham vấn để xây dựng cơ chế phù hợp, đặc biệt là khi AI ngày càng được ứng dụng trong ngành công nghiệp sáng tạo. Một số quốc gia như Nhật Bản và Hàn Quốc cũng đang nghiên cứu cách thức cân bằng giữa khuyến khích đổi mới và bảo vệ quyền lợi của con người.
Từ các kinh nghiệm quốc tế này, Việt Nam có thể học hỏi để xây dựng chính sách riêng. Việc xác định rõ vai trò của con người trong quá trình sáng tạo là chìa khóa quan trọng. Nếu chỉ thừa nhận tác phẩm hoàn toàn do con người tạo ra, sẽ khó khuyến khích ứng dụng AI; ngược lại, nếu công nhận cả sản phẩm thuần túy do AI tạo, sẽ dẫn đến nhiều tranh cãi về quyền và nghĩa vụ. Một cơ chế trung hòa, công nhận vai trò sáng tạo của con người trong việc sử dụng AI, có thể là hướng đi khả thi.
Từ góc độ doanh nghiệp, việc nắm bắt xu hướng quốc tế giúp dự đoán rủi ro và cơ hội. Ví dụ, công ty xuất bản có thể đầu tư vào nhân sự sáng tạo để bảo đảm đầu ra từ AI đủ yếu tố được bảo hộ, thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào máy. Điều này không chỉ bảo vệ quyền tác giả mà còn tối ưu chi phí dài hạn, tương tự như cách doanh nghiệp phải tính toán các khoản phí khi vận hành doanh nghiệp để duy trì sự ổn định và hợp pháp.
Điều kiện để tác phẩm AI được bảo hộ quyền tác giả
Để trả lời rõ ràng cho câu hỏi “Tác phẩm tạo bởi AI có được bảo hộ quyền tác giả không”, cần xem xét các điều kiện cơ bản mà pháp luật đặt ra. Điểm mấu chốt vẫn là yếu tố sáng tạo của con người. Nếu tác phẩm được tạo ra hoàn toàn bởi AI, tức con người chỉ nhập lệnh đơn giản rồi nhận kết quả, thì khả năng được bảo hộ gần như bằng không. Ngược lại, nếu con người tham gia đáng kể vào quá trình sáng tác, chẳng hạn định hướng phong cách, lựa chọn bố cục, chỉnh sửa chi tiết hay quyết định nội dung cuối cùng, thì pháp luật có cơ sở để công nhận quyền tác giả.
Một điều kiện quan trọng khác là tính nguyên gốc. Tác phẩm phải thể hiện sự độc đáo, không sao chép từ nguồn có sẵn. Với AI, vấn đề này càng phức tạp, bởi dữ liệu huấn luyện thường được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau. Nếu AI tạo ra tác phẩm trùng lặp hoặc quá giống với sản phẩm có bản quyền trước đó, nguy cơ bị từ chối bảo hộ là rất lớn. Chính vì vậy, việc con người can thiệp để làm rõ dấu ấn cá nhân và đảm bảo tính độc đáo trở thành yếu tố bắt buộc.
Ngoài ra, tác phẩm cần được thể hiện dưới dạng cố định, như văn bản, hình ảnh, âm thanh hoặc video. Đây là yêu cầu chung của Luật Sở hữu trí tuệ, nhằm chứng minh sự tồn tại cụ thể của tác phẩm. Với tác phẩm do AI tạo ra, việc lưu giữ dữ liệu, bản nháp, quá trình chỉnh sửa cũng có thể là bằng chứng hữu ích khi đăng ký bản quyền. Ví dụ, một nhà văn dùng AI để tạo khung cốt truyện, sau đó viết và chỉnh sửa lại thành tác phẩm hoàn chỉnh. Nếu lưu lại toàn bộ bản nháp từ AI và các bước chỉnh sửa, tác giả có thể chứng minh được sự tham gia sáng tạo của mình.
Trong bối cảnh doanh nghiệp ứng dụng AI để tạo nội dung quảng cáo hoặc sản phẩm thương mại, việc đáp ứng các điều kiện này không chỉ giúp đảm bảo quyền lợi pháp lý mà còn giúp giảm thiểu chi phí rủi ro. Tương tự như khi tính toán các khoản phí khi vận hành doanh nghiệp, doanh nghiệp cần cân nhắc chi phí đầu tư cho việc sáng tạo con người kết hợp với AI, thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ mà bỏ qua yếu tố pháp luật. Đây chính là bước đi chiến lược để vừa tận dụng lợi ích của AI, vừa đảm bảo an toàn về quyền tác giả.
Quyền và hiệu lực pháp lý nếu được bảo hộ
Khi một tác phẩm có yếu tố AI được công nhận bảo hộ quyền tác giả, chủ thể sáng tạo sẽ được hưởng đầy đủ các quyền theo quy định của pháp luật Việt Nam. Thứ nhất là quyền nhân thân, bao gồm quyền đặt tên cho tác phẩm, đứng tên tác giả, bảo vệ sự toàn vẹn của tác phẩm và quyền công bố hoặc cho phép công bố tác phẩm. Đây là những quyền gắn liền với danh dự và uy tín của tác giả, không thể chuyển nhượng cho người khác.
Thứ hai là quyền tài sản, cho phép tác giả hoặc chủ sở hữu quyền tác giả khai thác tác phẩm để thu lợi nhuận. Điều này bao gồm quyền sao chép, phân phối, truyền đạt tác phẩm đến công chúng, cho thuê bản gốc hoặc bản sao, và làm tác phẩm phái sinh. Ví dụ, nếu một nhà thiết kế đồ họa sử dụng AI để hỗ trợ trong việc sáng tác bộ nhận diện thương hiệu và đáp ứng đủ điều kiện bảo hộ, họ có quyền bán hoặc cấp phép sử dụng bộ nhận diện đó cho nhiều doanh nghiệp khác nhau.
Thời hạn bảo hộ tác phẩm có yếu tố AI, nếu được pháp luật thừa nhận, sẽ tương tự như các tác phẩm khác: thường là suốt cuộc đời tác giả và 50 năm sau khi tác giả qua đời, hoặc 75 năm kể từ khi công bố đối với một số loại tác phẩm. Trong trường hợp tác phẩm do tổ chức đứng tên, thời hạn này được tính từ khi công bố lần đầu tiên. Dù pháp luật Việt Nam hiện chưa quy định cụ thể cho tác phẩm AI, nhưng nếu có sự tham gia sáng tạo của con người, những quy định chung này vẫn áp dụng.
Về mặt hiệu lực, giấy chứng nhận đăng ký quyền tác giả là bằng chứng pháp lý quan trọng nhất. Nó giúp tác giả dễ dàng chứng minh quyền sở hữu khi xảy ra tranh chấp. Đối với doanh nghiệp, việc đăng ký không chỉ bảo vệ tài sản trí tuệ mà còn nâng cao giá trị thương hiệu, giúp dễ dàng thương mại hóa sản phẩm. Điều này có thể xem như một khoản đầu tư hợp lý, tương tự như các khoản phí khi vận hành doanh nghiệp như thuế, bảo hiểm xã hội hay chi phí pháp lý. Nếu bỏ qua, doanh nghiệp có thể đối diện nguy cơ mất quyền khai thác tác phẩm, bị sao chép hoặc vi phạm bản quyền mà không có cơ sở bảo vệ.
Rủi ro và vấn đề tranh cãi thực tế
Mặc dù khái niệm tác phẩm do AI tạo ra ngày càng phổ biến, nhưng thực tế tồn tại nhiều rủi ro và tranh cãi liên quan đến quyền tác giả. Rủi ro lớn nhất nằm ở việc xác định ai là chủ thể sở hữu quyền. Trong trường hợp tác phẩm do AI hoàn toàn tạo ra, pháp luật Việt Nam hiện không công nhận AI là tác giả, dẫn đến việc không có ai có thể đứng ra yêu cầu bảo hộ. Điều này khiến doanh nghiệp và cá nhân sử dụng AI phải đối diện với nguy cơ sản phẩm bị sao chép, khai thác mà không có cơ sở pháp lý để bảo vệ.
Một vấn đề khác là dữ liệu huấn luyện AI. Hầu hết các mô hình AI được đào tạo từ khối lượng dữ liệu khổng lồ, bao gồm cả tác phẩm đã có bản quyền. Nếu tác phẩm mới được tạo ra bởi AI vô tình sao chép hoặc quá giống với tác phẩm gốc, chủ thể sử dụng AI có thể bị cáo buộc vi phạm bản quyền. Điều này không chỉ gây thiệt hại về tài chính mà còn ảnh hưởng đến uy tín doanh nghiệp. Ví dụ, một công ty quảng cáo dùng AI để tạo hình ảnh chiến dịch nhưng sau đó bị phát hiện tác phẩm này giống với hình ảnh đã đăng ký bản quyền của một nhiếp ảnh gia, thì khả năng công ty bị kiện và phải bồi thường là rất cao.
Ngoài ra, tranh cãi còn đến từ việc xác định mức độ sáng tạo của con người trong tác phẩm AI. Nếu tác giả chỉ nhập một câu lệnh ngắn gọn, liệu có được xem là sáng tạo hay không? Hay nếu một nhóm người cùng tham gia quá trình chỉnh sửa tác phẩm AI, ai sẽ là tác giả chính thức? Đây là những câu hỏi pháp lý chưa có lời giải rõ ràng, dễ dẫn đến tranh chấp.
Từ góc độ doanh nghiệp, những rủi ro này có thể làm phát sinh thêm các khoản chi phí pháp lý, chi phí bảo vệ thương hiệu, thậm chí cả chi phí bồi thường trong trường hợp vi phạm. Giống như các khoản phí khi vận hành doanh nghiệp, việc sử dụng AI sáng tạo mà thiếu sự chuẩn bị pháp lý rõ ràng sẽ khiến chi phí phát sinh cao hơn nhiều lần so với lợi ích trước mắt. Do đó, đây là yếu tố mà doanh nghiệp cần tính toán kỹ lưỡng khi đưa AI vào chiến lược sáng tạo.
Đề xuất hoàn thiện khung pháp lý tại Việt Nam
Để giải quyết những bất cập hiện nay, việc hoàn thiện khung pháp lý cho tác phẩm do AI tạo ra là cần thiết. Trước hết, pháp luật cần bổ sung định nghĩa rõ ràng về “tác phẩm tạo bởi AI” và xác định chủ thể có thể đứng tên quyền tác giả. Theo hướng tiếp cận của một số quốc gia, người điều hành, kiểm soát hoặc sử dụng AI để tạo ra tác phẩm có thể được xem là tác giả hoặc chủ sở hữu quyền tác giả. Điều này sẽ tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho cá nhân và doanh nghiệp.
Tiếp theo, cần có cơ chế phân biệt giữa tác phẩm hoàn toàn do AI tạo ra và tác phẩm do AI hỗ trợ. Với loại thứ hai, vai trò sáng tạo của con người phải được nhấn mạnh. Quy định này sẽ khuyến khích người sáng tạo sử dụng AI như công cụ hỗ trợ thay vì thay thế hoàn toàn con người, đồng thời đảm bảo tính sáng tạo cá nhân vẫn là yếu tố trung tâm.
Bên cạnh đó, Việt Nam cần xây dựng cơ chế đăng ký bản quyền riêng cho tác phẩm AI. Quy trình này có thể yêu cầu người nộp đơn chứng minh vai trò sáng tạo của mình, cung cấp bằng chứng về quá trình chỉnh sửa hoặc định hướng AI. Đây là cách để giảm thiểu tranh chấp trong tương lai và bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho các bên liên quan.
Ngoài ra, việc quản lý dữ liệu huấn luyện AI cũng cần được pháp luật quan tâm. Nếu AI được huấn luyện bằng dữ liệu có bản quyền mà không được phép, tác phẩm tạo ra sẽ đối diện với nguy cơ vi phạm. Do đó, luật nên yêu cầu minh bạch nguồn dữ liệu huấn luyện và có cơ chế xử phạt nếu vi phạm bản quyền.
Cuối cùng, các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong việc đăng ký và bảo vệ bản quyền tác phẩm AI cũng cần được nghiên cứu. Điều này có thể bao gồm việc giảm lệ phí đăng ký, hỗ trợ pháp lý khi xảy ra tranh chấp hoặc tạo kênh tư vấn chuyên môn. Về lâu dài, đầu tư cho khung pháp lý không chỉ giảm thiểu tranh chấp mà còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm các khoản phí khi vận hành doanh nghiệp, tạo môi trường sáng tạo an toàn và bền vững.
Mở rộng thêm cho doanh nghiệp và chi phí liên quan
Khi bàn đến tác phẩm tạo bởi AI có được bảo hộ quyền tác giả hay không, ngoài khía cạnh pháp lý, doanh nghiệp cũng cần quan tâm đến bài toán chi phí. Việc ứng dụng AI để sáng tạo không chỉ dừng ở chi phí phần mềm hay hạ tầng công nghệ, mà còn kéo theo nhiều khoản chi phí pháp lý và quản trị liên quan. Nếu không lường trước, doanh nghiệp có thể phải đối diện với những khoản phát sinh lớn hơn nhiều lần giá trị mà AI mang lại.
Trước hết là chi phí đăng ký và bảo hộ quyền tác giả. Để một tác phẩm có yếu tố AI được pháp luật công nhận, doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục đăng ký tại cơ quan có thẩm quyền. Chi phí này bao gồm lệ phí nộp đơn, phí thẩm định hồ sơ và phí công bố tác phẩm. Dù không quá cao so với tổng ngân sách hoạt động, nhưng nếu doanh nghiệp tạo ra nhiều tác phẩm mỗi năm thì đây vẫn là khoản đáng kể. Việc này tương tự như các khoản phí khi vận hành doanh nghiệp như thuế môn bài, bảo hiểm xã hội hay phí quản lý nội bộ — đều là chi phí thường xuyên cần được dự toán.
Kế đến là chi phí bảo vệ và xử lý tranh chấp bản quyền. Trong trường hợp tác phẩm AI bị sao chép hoặc tranh chấp quyền sở hữu, doanh nghiệp có thể phải bỏ ra một khoản lớn cho luật sư, hòa giải, thậm chí kiện tụng. Một vụ kiện bản quyền quốc tế có thể tiêu tốn hàng trăm triệu đồng, chưa kể đến rủi ro mất uy tín trên thị trường. Đây là lý do các doanh nghiệp lớn thường chủ động đầu tư vào bộ phận pháp chế để phòng ngừa rủi ro ngay từ giai đoạn sáng tạo, thay vì chờ đến khi tranh chấp phát sinh mới xử lý.
Ngoài ra, chi phí vận hành công cụ AI cũng không hề nhỏ. Doanh nghiệp cần mua bản quyền phần mềm, duy trì máy chủ, thuê nhân sự có kỹ năng sử dụng và chỉnh sửa kết quả đầu ra. Bên cạnh đó, cần tính đến chi phí đào tạo đội ngũ sáng tạo để họ biết cách kết hợp hiệu quả giữa AI và yếu tố con người, nhằm đảm bảo tác phẩm đủ điều kiện được bảo hộ. Nếu bỏ qua yếu tố này, doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí ngắn hạn nhưng lại đánh mất quyền lợi pháp lý dài hạn.
Một ví dụ thực tế là các công ty quảng cáo quốc tế. Họ sẵn sàng đầu tư chi phí lớn cho đội ngũ pháp lý và bản quyền, bởi họ hiểu rằng một chiến dịch quảng cáo bị phát hiện vi phạm bản quyền sẽ gây thiệt hại nặng nề về hình ảnh thương hiệu. Điều này giống như việc doanh nghiệp phải đều đặn đóng các loại thuế và bảo hiểm xã hội để vận hành hợp pháp — chi phí có thể làm tăng gánh nặng tài chính, nhưng là cần thiết để đảm bảo an toàn và bền vững.
Kết luận và khuyến nghị thực hành
Qua phân tích, có thể thấy tác phẩm tạo bởi AI có được bảo hộ quyền tác giả hay không phụ thuộc vào mức độ tham gia sáng tạo của con người. Nếu tác phẩm hoàn toàn do AI tự động tạo ra, khả năng được công nhận gần như không có. Ngược lại, nếu con người đóng vai trò rõ ràng trong việc định hướng, chỉnh sửa và hoàn thiện tác phẩm, thì pháp luật Việt Nam vẫn có cơ sở để bảo hộ quyền tác giả.
Tuy nhiên, khoảng trống pháp lý hiện nay khiến việc áp dụng trên thực tế còn nhiều tranh cãi. Điều này đặt ra thách thức không nhỏ cho doanh nghiệp và cá nhân sáng tạo. Để bảo vệ quyền lợi, tác giả và doanh nghiệp cần lưu lại quá trình sáng tác, chứng minh vai trò sáng tạo của con người, đồng thời thực hiện thủ tục đăng ký quyền tác giả càng sớm càng tốt. Đây là biện pháp hiệu quả để tránh tranh chấp, tiết kiệm chi phí pháp lý và bảo vệ uy tín thương hiệu.
Trong dài hạn, Việt Nam cần nghiên cứu và hoàn thiện khung pháp lý để bắt kịp xu thế toàn cầu, đưa ra các quy định cụ thể cho tác phẩm do AI tạo ra. Điều này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi cho người sáng tạo mà còn khuyến khích doanh nghiệp ứng dụng AI một cách hợp pháp và sáng tạo.
Từ góc nhìn thực tiễn, doanh nghiệp nên coi việc tuân thủ pháp luật bản quyền giống như việc quản lý các khoản phí khi vận hành doanh nghiệp: tuy có thể làm tăng gánh nặng chi phí, nhưng là yếu tố cần thiết để duy trì sự ổn định, tránh rủi ro và mở rộng phát triển bền vững. Sự kết hợp giữa sáng tạo con người và công nghệ AI, đi kèm với khung pháp lý minh bạch, sẽ là nền tảng quan trọng cho sự phát triển của nền kinh tế tri thức trong tương lai.
Bài viết liên quan:
https://ltvlaw.com/ai-tao-noi-dung-va-ban-quyen-can-biet-gi/
https://ltvlaw.com/huong-dan-toan-dien-ve-dang-ky-ban-quyen-phan-mem-tai-viet-nam/
https://ltvlaw.com/12-loai-tac-pham-dang-ky-ban-quyen-huong-dan-toan-dien-2025/