Quy định về mức lương tối thiểu cao hơn 7%.

Trong thị trường lao động, mức lương thường được xác định thông qua quá trình đàm phán tự nguyện giữa người lao động và người sử dụng lao động. Tuy nhiên, việc đàm phán này phải tuân thủ các quy định pháp luật, cụ thể là mức lương mà người sử dụng lao động trả phải dựa trên mức lương tối thiểu vùng. Theo khoản 1 Điều 91 Bộ luật Lao động 2019, mức lương tối thiểu vùng được hiểu là mức lương thấp nhất áp dụng cho người lao động làm công việc đơn giản trong điều kiện lao động bình thường, nhằm đảm bảo mức sống tối thiểu cho họ và gia đình, đồng thời phù hợp với tình hình phát triển kinh tế – xã hội. Nói một cách dễ hiểu, trong mối quan hệ lao động, A và B có thể thỏa thuận về tiền lương, nhưng mức lương mà A trả cho B không được thấp hơn mức lương tối thiểu vùng quy định tại Nghị định 38/2022/NĐ-CP.

Theo Nghị định 90/2019/NĐ-CP, đối với người lao động thực hiện công việc yêu cầu đã qua học nghề hoặc đào tạo nghề, mức lương phải cao hơn ít nhất 7% so với mức lương tối thiểu vùng. Người lao động được coi là đã qua học nghề hoặc đào tạo nghề là những người có bằng đại học, cao đẳng, trung cấp, hoặc các chứng chỉ nghề khác, được quy định cụ thể tại Điều 5 của Nghị định này. Quy định này phân hóa mức lương tối thiểu dựa trên trình độ chuyên môn của người lao động.

Có thể khẳng định rằng, quy định này là hợp lý và có căn cứ, bởi thực tế cho thấy những người đã qua học nghề hoặc đào tạo nghề thường sở hữu trình độ chuyên môn, khả năng sáng tạo và phong cách làm việc chuyên nghiệp hơn so với những người chưa qua đào tạo. Với chuyên môn và kinh nghiệm, họ có khả năng làm việc hiệu quả hơn, do đó, việc áp dụng mức lương tối thiểu cao hơn cho nhóm này là hoàn toàn phù hợp.

Hiện nay, khi ứng tuyển vào các vị trí trong doanh nghiệp hoặc cơ quan nhà nước, bằng cấp thường là yếu tố không thể thiếu trong hồ sơ. Trình độ chuyên môn và bằng cấp càng cao sẽ càng là lợi thế lớn, giúp ứng viên nổi bật hơn so với các đối thủ cạnh tranh.

Tuy nhiên, theo Nghị định 38/2022/NĐ-CP, quy định về mức lương tối thiểu cao hơn 7% đã không còn được áp dụng. Cụ thể, tại khoản 1 Điều 4 của Nghị định này, mức lương tối thiểu tháng được xác định là mức lương thấp nhất để làm căn cứ thỏa thuận và trả lương cho người lao động theo hình thức trả lương hàng tháng. Mức lương này phải đảm bảo rằng tiền lương theo công việc hoặc chức danh của người lao động, khi làm đủ số giờ làm việc bình thường trong tháng và hoàn thành các định mức lao động hoặc công việc đã thỏa thuận, không được thấp hơn mức lương tối thiểu tháng quy định.

Việc bãi bỏ quy định về mức lương tối thiểu cao hơn 7% đối với người lao động đã qua học nghề hoặc đào tạo nghề mang lại cơ hội phát triển cho những lao động phổ thông, góp phần giảm sự phân hóa và tạo ra một môi trường làm việc bình đẳng hơn. Tuy nhiên, sự thay đổi này cũng tồn tại một số hạn chế nhất định.

Trước hết, việc áp dụng chung một mức lương tối thiểu có thể ảnh hưởng đến quyền lợi của những người lao động đã qua đào tạo hoặc học nghề, khiến họ không được hưởng mức lương phù hợp với trình độ chuyên môn. Bên cạnh đó, việc không phân hóa mức lương tối thiểu theo trình độ chuyên môn có thể làm giảm tính cạnh tranh lành mạnh trong môi trường làm việc, từ đó làm chậm đi sự phát triển và đổi mới trong lực lượng lao động.

Quý khách hàng có nhu cầu tư vấn pháp luật lao động xin vui lòng liên hệ công ty LTV  để được hỗ trợ nhanh nhất!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *