Hướng Dẫn Tra Cứu Nhãn Hiệu Toàn Diện: Từ Cơ Bản Đến Chuyên Sâu

Tra cứu nhãn hiệu là bước vô cùng quan trọng để bảo vệ thương hiệu và tránh vi phạm quyền sở hữu trí tuệ. Tại Việt Nam, mỗi năm có hơn 30.000 đơn đăng ký nhãn hiệu được nộp, nên việc kiểm tra tính khả thi của nhãn hiệu trước khi đầu tư xây dựng thương hiệu là thiết yếu. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết các bước tra cứu nhãn hiệu hiệu quả và chính xác nhất, giúp bạn tiết kiệm chi phí, tránh rủi ro pháp lýbảo vệ tối đa khoản đầu tư thương hiệu của mình.

hướng dẫn tra cứu nhãn hiệu tại Việt Nam

Khung pháp lý hiện hành cho nhãn hiệu (2024-2025)

Theo Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi năm 2022 (có hiệu lực từ 14/01/2023), Việt Nam áp dụng nguyên tắc “nộp đơn đầu tiên” trong bảo hộ nhãn hiệu. Nghĩa là, văn bằng bảo hộ chỉ được cấp cho người nộp đơn sớm nhất, không phụ thuộc vào việc ai sử dụng nhãn hiệu trước. Để hiểu rõ bối cảnh tra cứu nhãn hiệu, cần nắm vững các văn bản pháp luật mới nhất và những thay đổi quan trọng gần đây:

  • Luật Sở hữu trí tuệ 2022 (sửa đổi bổ sung): Sửa đổi 80 điều, mở rộng đối tượng bảo hộ sang nhãn hiệu âm thanh (sound marks) và nhãn hiệu mùi vị. Luật cũng tăng cường bảo vệ nhãn hiệu nổi tiếng, định nghĩa rõ hơn về hành vi đăng ký nhãn hiệu ác ý (bad-faith) và cập nhật thủ tục đăng ký cho phù hợp với thông lệ quốc tế.
  • Nghị định 65/2023/NĐ-CP (hiệu lực từ 15/08/2023): Hướng dẫn chi tiết thủ tục đăng ký nhãn hiệu, quy định cụ thể mức phí/lệ phí, thời hạn xử lý từng loại đơn, cũng như quy trình thẩm định và công bố đơn đăng ký.
  • Thông tư 23/2023/TT-BKHCN (ban hành 30/11/2023): Ban hành hướng dẫn kỹ thuật về việc nộp đơn và tra cứu nhãn hiệu. Thông tư cung cấp mẫu đơn, yêu cầu hồ sơ chuẩn, quy trình tra cứu kiểm tra, và tiêu chuẩn đánh giá mức độ tương tự của nhãn hiệu theo thông lệ mới.

Những thay đổi quan trọng ảnh hưởng đến việc tra cứu nhãn hiệu:

  • Bảo hộ nhãn hiệu âm thanh: Từ 2023, Việt Nam chính thức bảo hộ nhãn hiệu là âm thanh. Do đó khi tra cứu, cần mở rộng phạm vi tìm kiếm sang cả yếu tố âm thanh, và cân nhắc cả khía cạnh nghe lẫn nhìn của nhãn hiệu.
  • Siết chặt xử lý đơn đăng ký ác ý: Luật mới xác định rõ tiêu chí nhận biết nhãn hiệu nộp với dụng ý không lành mạnh (chiếm dụng nhãn hiệu người khác, v.v.). Hình phạt cho hành vi này nghiêm khắc hơn, ảnh hưởng đến chiến lược tra cứu và đăng ký – cần cẩn trọng nếu nhãn hiệu dự định đăng ký có thể trùng với thương hiệu nổi tiếng hoặc đã được người khác sử dụng.
  • Tiêu chí công nhận nhãn hiệu nổi tiếng: Ngưỡng công nhận nhãn hiệu nổi tiếng được nâng cao và phạm vi bảo hộ mở rộng sang nhiều nhóm hàng hóa/dịch vụ khác nhau. Điều này làm tăng nguy cơ xung đột, đòi hỏi việc tra cứu phải toàn diện hơn, bao quát cả các lĩnh vực khác ngoài lĩnh vực kinh doanh chính.
  • Tòa án Sở hữu trí tuệ chuyên trách (dự kiến 2025-2026): Việt Nam đang lên kế hoạch thành lập tòa án chuyên trách về sở hữu trí tuệ. Khi hoạt động, tòa án này sẽ giúp thống nhất tiêu chuẩn xét xử và tăng cường bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ. Điều này đồng nghĩa việc vi phạm nhãn hiệu sẽ dễ dẫn đến tranh chấp pháp lý hơn, nên khâu tra cứu, đánh giá rủi ro ban đầu càng cần kỹ lưỡng.

Tầm quan trọng của tra cứu nhãn hiệu

Tra cứu nhãn hiệu kỹ lưỡng mang lại nhiều lợi ích thiết thực cả về kinh tế lẫn chiến lược lâu dài:

1. Tiết kiệm chi phí và nguồn lực:

  • Tránh lãng phí chi phí đăng ký và xây dựng thương hiệu: Một đơn đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam có phí nhà nước khoảng 1.000.000 VNĐ mỗi nhóm sản phẩm/dịch vụ, chưa kể phí dịch vụ luật sư có thể từ 5 – 15 triệu VNĐ. Chi phí thiết kế logo, bao bì và marketing cho thương hiệu mới có thể lên tới 50 – 500 triệu VNĐ. Nếu tra cứu sớm phát hiện nhãn hiệu không khả thi (do trùng hoặc tương tự với nhãn hiệu đã được bảo hộ), doanh nghiệp có thể tránh lãng phí toàn bộ những khoản này. Thực tế, một cuộc tra cứu bài bản trước khi nộp đơn có thể giúp tiết kiệm hàng trăm triệu đồng, so với trường hợp đăng ký thất bại và phải xây dựng lại thương hiệu mới.
  • Giảm thiểu rủi ro pháp lý tốn kém: Vi phạm quyền nhãn hiệu của người khác có thể dẫn đến các chế tài nặng nề. Mức phạt hành chính cho hành vi xâm phạm nhãn hiệu ở Việt Nam có thể lên đến 50 – 300 triệu VNĐ. Nếu vướng vào kiện tụng, chi phí tố tụng tòa án và luật sư có thể dao động 100 – 500 triệu VNĐ, chưa kể bồi thường thiệt hại (có thể lên tới hàng tỷ đồng). Trong trường hợp xấu nhất, doanh nghiệp phải thu hồi sản phẩm, thay đổi tên thương hiệu, ước tính chi phí rebranding từ 1 – 10 tỷ VNĐ. Tra cứu kỹ ngay từ đầu giúp tránh được những kịch bản rủi ro này.
  • Bảo vệ giá trị và uy tín thương hiệu đã đầu tư: Xây dựng độ nhận biết thương hiệu (brand awareness) đòi hỏi thời gian và chi phí rất lớn (có thể từ 5 – 50 tỷ VNĐ tùy quy mô). Nếu sau này bị buộc đổi tên vì xâm phạm nhãn hiệu khác, doanh nghiệp có thể mất trắng toàn bộ giá trị thương hiệu đã dày công gây dựng, thậm chí mất luôn thị trường đã giành được. Do đó, tra cứu kỹ lưỡng giúp bảo vệ 100% vốn đầu tư thương hiệu khỏi nguy cơ phải làm lại từ đầu, hoặc chí ít giảm thiểu tối đa thiệt hại nếu có rủi ro.

2. Lợi ích chiến lược dài hạn:

  • Tăng khả năng đăng ký thành công: Tra cứu bài bản giúp đánh giá khả năng nhãn hiệu được chấp nhận bảo hộ trước khi nộp đơn. Nếu tự tra cứu sơ bộ, doanh nghiệp có thể chỉ đạt ~60-70% độ chính xác, còn sử dụng dịch vụ tra cứu chuyên nghiệp có thể đạt 90-95% độ chính xác. Điều này đồng nghĩa cơ hội đăng ký thành công cao hơn, tránh mất 12-18 tháng chờ đợi thẩm định rồi bị từ chối. Biết trước tỷ lệ thành công cũng giúp doanh nghiệp quyết định nên tiếp tục hay đổi tên sớm, tiết kiệm thời gian quý báu.
  • Định hướng phát triển thương hiệu hợp lý: Thông qua tra cứu, doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan về bản đồ nhãn hiệu trong lĩnh vực của mình: đối thủ đang bảo hộ tên gì, xu hướng đặt tên ra sao, khoảng trống nào có thể khai thác… Từ đó có thể lập chiến lược nhãn hiệu cho tương lai, như xây dựng danh mục nhãn hiệu (brand portfolio) cho các dòng sản phẩm khác nhau, hoặc chuẩn bị tên thương hiệu phù hợp khi mở rộng sang thị trường quốc tế (tránh trùng lặp ở nước ngoài). Việc này cũng giúp tối ưu ngân sách sở hữu trí tuệ, tập trung bảo hộ những nhãn hiệu có khả năng sử dụng lâu dài và giá trị cao nhất.

Tóm lại, tra cứu nhãn hiệu kỹ càng ngay từ đầu là khoản đầu tư nhỏ nhưng mang lại hiệu quả lớn, giúp doanh nghiệp an tâm phát triển thương hiệu bền vữngtránh được những tổn thất khôn lường về sau.

Hệ thống cơ sở dữ liệu tra cứu nhãn hiệu

Để tra cứu nhãn hiệu, bạn cần sử dụng các cơ sở dữ liệu (database) chuyên dụng. Dưới đây là ba cơ sở dữ liệu chính liên quan đến nhãn hiệu tại Việt Nam và toàn cầu:

1. WIPO Publish – Cơ sở dữ liệu nhãn hiệu chính thức của Việt Nam

  • Địa chỉ truy cập: http://wipopublish.ipvietnam.gov.vn/ (trang tra cứu trực tuyến do Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam cung cấp, trên nền tảng WIPO Publish).
  • Đặc điểm: Giao diện web hiện đại, hỗ trợ cả tiếng Việt và tiếng Anh. Hệ thống này tích hợp dữ liệu từ thư viện số liệu cũ (IPLib) và cập nhật theo thời gian thực các đơn đăng ký mới. Tốc độ tìm kiếm khá nhanh (phần lớn truy vấn mất dưới 3 giây). Giao diện responsive thân thiện trên cả máy tính và thiết bị di động. Có chế độ tìm kiếm đơn giản và nâng cao với nhiều tiêu chí lọc.
  • Ưu điểm: Dữ liệu chính thức và đầy đủ từ năm 1982 đến nay (bao gồm cả nhãn hiệu đã đăng ký, đã nộp đơn, đã công bố, hết hiệu lực…). Cho phép tìm kiếm nâng cao với toán tử logic, ký tự đại diện, khoảng thời gian, phân loại hình ảnh, v.v. Kết quả có thể xuất file Excel/PDF để tiện lưu trữ. Giao diện trực quan, dễ sử dụng hơn so với hệ thống cũ.
  • Hạn chế: Chưa hỗ trợ tìm kiếm tương tự hình ảnh theo ảnh đầu vào (image similarity search bằng cách tải ảnh lên). Một số dữ liệu cũ (trước những năm 2000) có thể chưa được số hóa hoàn toàn nên tìm kiếm bằng từ khóa có thể bỏ sót, khi đó cần kiểm tra chéo với hệ thống IPLib. Thỉnh thoảng hệ thống bị quá tải hoặc phản hồi chậm vào giờ cao điểm.
  • Mẹo sử dụng: Trang chính có 4 tab chức năng: Tìm kiếm đơn giản, Tìm kiếm nâng cao, Thống kê, Hỗ trợ. Bạn có thể dùng ký tự đại diện * (thay cho nhiều ký tự) và ? (thay cho một ký tự) trong ô tìm kiếm. Ví dụ: tìm "Hoa*" sẽ ra “Hoabinh”, “Hoa Phat”…; tìm "?oan" sẽ ra “Doan”, “Hoan”, “Loan”… Hỗ trợ các toán tử logic như AND, OR, NOT (phải viết hoa). Ngoài ra có thể lọc kết quả theo khoảng ngày nộp đơn, nhóm sản phẩm (lớp Nice) và tình trạng nhãn hiệu.

2. WIPO Global Brand Database – Cơ sở dữ liệu nhãn hiệu toàn cầu

  • Địa chỉ Website: https://branddb.wipo.int/branddb/en/ (cơ sở dữ liệu nhãn hiệu toàn cầu do WIPO cung cấp).
  • Phạm vi dữ liệu: Tập hợp dữ liệu nhãn hiệu từ hơn 55 cơ quan sở hữu trí tuệ quốc gia và khu vực, bao gồm dữ liệu hệ thống Madrid (đăng ký quốc tế) bao phủ trên 130 quốc gia/vùng lãnh thổ. Hiện có trên 50 triệu bản ghi nhãn hiệu trong cơ sở dữ liệu này. Dữ liệu được cập nhật hàng ngày từ các quốc gia thành viên.
  • Tính năng nổi bật: Cho phép tìm kiếm nhãn hiệu trên phạm vi toàn cầu. Hỗ trợ tìm kiếm bằng hình ảnh (image similarity search) – bạn có thể tải lên một hình logo để hệ thống AI tìm các logo tương tự trong database. Hỗ trợ tìm kiếm nâng cao đa tiêu chí (tên, chủ sở hữu, phân loại Nice, phân loại hình ảnh Vienna, quốc gia, tình trạng…). Ngoài ra, WIPO Global còn có tính năng theo dõi nhãn hiệu (brand monitoring) theo từ khóa hoặc hình ảnh (yêu cầu tài khoản, có thể tính phí) và cung cấp API cho doanh nghiệp tích hợp.
  • Dữ liệu Việt Nam trên WIPO Global: Cơ sở dữ liệu này có tích hợp dữ liệu nhãn hiệu từ Cục SHTT Việt Nam thông qua hệ thống Madrid và thỏa thuận hợp tác. Hầu hết nhãn hiệu Việt Nam (đơn quốc gia) từ 1982 đến nay đều có trên WIPO Global, bao gồm cả đơn đang nộp và nhãn hiệu đã đăng bạ. Tuy nhiên, đôi lúc sẽ có độ trễ cập nhật vài ngày so với WIPO Publish. Khi tra cứu nhãn hiệu dự định mở rộng ra nước ngoài, WIPO Global là công cụ hữu ích để kiểm tra nhanh tình trạng nhãn hiệu tương tự ở các quốc gia khác.

Quy trình tra cứu nhãn hiệu trực tuyến tự thực hiện

Dưới đây là hướng dẫn từng bước để bạn tự tra cứu nhãn hiệu bằng hệ thống trực tuyến của Cục SHTT (WIPO Publish). Trước khi bắt đầu, hãy chuẩn bị sẵn tên nhãn hiệu muốn tra cứu và xác định lĩnh vực sản phẩm/dịch vụ của nhãn hiệu đó.

Bước 1: Truy cập trang tra cứu và chọn chế độ tìm kiếm phù hợp. Truy cập website WIPO Publish tại địa chỉ http://wipopublish.ipvietnam.gov.vn/ bằng trình duyệt web (khuyến nghị dùng Chrome, Firefox hoặc Edge mới nhất để tương thích tốt; tránh dùng Internet Explorer cũ). Tại giao diện chính, bạn sẽ thấy có hai chế độ tìm kiếm chính:

  • Tìm kiếm đơn giản: Chế độ này phù hợp nếu bạn là người mới bắt đầu hoặc muốn tìm nhanh một nhãn hiệu cụ thể. Bạn chỉ cần nhập 1-2 thông tin cơ bản (thường là tên nhãn hiệu) vào ô tìm kiếm duy nhất. Hệ thống sẽ hiển thị mọi kết quả có chứa từ khóa đó, vì vậy kết quả có thể khá rộng, đôi khi gồm nhiều nhãn hiệu không liên quan. Bạn sẽ cần lọc thủ công hoặc xem chi tiết để xác định cái nào thực sự xung đột.
  • Tìm kiếm nâng cao: Chế độ này dành cho người đã có kinh nghiệm hoặc cần tìm chính xác hơn. Bạn có thể nhập nhiều trường thông tin cùng lúc (tên nhãn hiệu, chủ sở hữu, số đơn, phân loại sản phẩm, mô tả hàng hóa/dịch vụ, v.v.) và sử dụng các bộ lọc kết hợp. Kết quả trả về sẽ hẹp hơn và sát với yêu cầu hơn nếu bạn biết cách thiết lập truy vấn. Khi tra cứu chuyên sâu để kiểm tra khả năng đăng ký, nên sử dụng tìm kiếm nâng cao để không bỏ sót chi tiết quan trọng.

Bước 2: Nhập thông tin tìm kiếm. Tùy mục đích tra cứu, bạn sẽ nhập các thông tin phù hợp vào biểu mẫu tìm kiếm:

  • Tra cứu nhãn hiệu đã đăng ký: Nếu bạn muốn kiểm tra một nhãn hiệu cụ thể đã được đăng ký hay chưa, hãy nhập tên nhãn hiệu đó vào trường “Tên nhãn hiệu”. Ví dụ, nhập "Samsung" để tìm tất cả nhãn hiệu có tên Samsung. Hệ thống không phân biệt chữ hoa/thường, vì vậy “samsung” hay “SAMSUNG” đều cho kết quả như nhau. Bạn có thể sử dụng ký tự đại diện để mở rộng kết quả: nhập "Sam*" có thể trả về “Samsung”, “Samsonite”, “Samland”… Ngoài ra, có thể kết hợp điền thêm các trường khác: trường “Người nộp đơn/Chủ sở hữu” (điền tên công ty hoặc cá nhân) và trường “Đại diện” (tên tổ chức đại diện sở hữu trí tuệ nếu biết). Ví dụ: nhập chủ sở hữu "Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam" sẽ liệt kê tất cả nhãn hiệu mà Samsung Electronics Vietnam đăng ký. Nhập tên đại diện "Nguyễn Văn A" để tìm các đơn do luật sư Nguyễn Văn A đại diện. Cách tra cứu này giúp bạn phân tích danh mục nhãn hiệu của một công ty hoặc kiểm tra xem một tên thương hiệu nhất định đã thuộc về ai chưa.
  • Kiểm tra xung đột cho nhãn hiệu dự định đăng ký: Đây là trường hợp phổ biến hơn – bạn có một tên thương hiệu dự kiến và muốn xem có nhãn hiệu nào tương tự đã được bảo hộ không. Trước hết, nhập chính xác tên nhãn hiệu dự định vào trường tìm kiếm. Nên thử các cách viết khác nhau: có dấu và không dấu (đối với tiếng Việt), viết liền và có khoảng cách, viết tắt và đầy đủ. Ví dụ: nếu định đăng ký nhãn hiệu “Phở Hà Nội”, hãy thử tìm các biến thể như "Pho Ha Noi", "PHO HA NOI", "Phở Hà Nội". Nếu nhãn hiệu là từ viết tắt hoặc từ ghép, thử tách hoặc ghép lại. Ví dụ: dự định tên “TECHCOMBANK”, hãy tìm cả "TECHCOMBANK", "TECH COM BANK", "TECH-COM-BANK" xem có kết quả nào trùng/similar. Tiếp theo, chọn nhóm sản phẩm/dịch vụ (theo Phân loại Nice) liên quan đến lĩnh vực bạn định kinh doanh. Hệ thống cho phép chọn một hoặc nhiều lớp Nice từ 1 đến 45 (trong đó lớp 1-34 là hàng hóa, 35-45 là dịch vụ). Việc chọn đúng lớp rất quan trọng vì nhãn hiệu được bảo hộ theo từng lớp. Hãy tra cứu phân loại Nice nếu chưa chắc chắn sản phẩm/dịch vụ của bạn thuộc lớp nào. Một số lớp phổ biến:
    • Lớp 9: phần mềm máy tính, thiết bị điện tử;Lớp 25: quần áo, thời trang;Lớp 30: thực phẩm chế biến, cà phê, bánh kẹo;Lớp 35: dịch vụ quảng cáo, bán lẻ;Lớp 42: dịch vụ công nghệ, thiết kế website…
    Bạn có thể nhập một từ khóa mô tả sản phẩm/dịch vụ vào trường mô tả để hệ thống gợi ý lớp phù hợp. Ví dụ gõ “smartphone” sẽ gợi ý lớp 9, gõ “dịch vụ tài chính” sẽ gợi ý lớp 36, v.v. Nếu phân vân, có thể chọn nhiều lớp liên quan rồi thu hẹp sau. Cuối cùng, nhập mô tả chi tiết hơn về sản phẩm/dịch vụ (nếu cần) vào trường hàng hóa/dịch vụ. Thông tin này có thể dùng để đối chiếu khi xem chi tiết kết quả, không ảnh hưởng nhiều đến bước tìm kiếm nhưng hữu ích khi đánh giá phạm vi bảo hộ.

Bước 3: Xem và phân tích kết quả tra cứu. Sau khi nhập thông tin và nhấn nút Tìm kiếm, hệ thống sẽ trả về danh sách các kết quả nhãn hiệu khớp với tiêu chí:

  • Giao diện bảng kết quả: Mỗi kết quả thường hiển thị các cột thông tin chính: Số đơn/Số đăng ký, Tên nhãn hiệu, Hình ảnh (nếu nhãn hiệu có logo, sẽ có một ảnh thu nhỏ), Chủ sở hữu, Lớp (hoặc danh sách các lớp đã đăng ký), Trạng thái (tình trạng hiện tại của đơn/nhãn hiệu: đang xử lý, đã công bố, đã đăng ký, bị từ chối, hết hiệu lực…), Ngày nộp đơn. Bạn có thể sắp xếp các cột này hoặc lọc nhanh (ví dụ chỉ hiện kết quả “đã đăng ký” trong lớp 30,…).
  • Xem chi tiết một nhãn hiệu: Khi thấy một kết quả đáng chú ý (ví dụ tên trùng hoặc gần giống tên bạn tìm), hãy bấm vào Số đơn để mở trang thông tin chi tiết. Tại đây có đầy đủ dữ liệu về nhãn hiệu đó, bao gồm:
    • Thông tin cơ bản: Số đơn, ngày nộp, số văn bằng (nếu đã đăng ký), ngày cấp, ngày hết hạn. Loại nhãn hiệu (nhãn hiệu chữ, nhãn hiệu hình, nhãn hiệu kết hợp, nhãn hiệu âm thanh…). Nếu là nhãn hiệu hình hoặc màu, có mô tả chi tiết về yếu tố hình và màu sắc.
    • Chủ sở hữu: Tên đầy đủ, địa chỉ của người nộp đơn/chủ sở hữu; tên người đại diện (tổ chức hoặc cá nhân đại diện sở hữu công nghiệp) nếu có.
    • Danh mục sản phẩm/dịch vụ: Liệt kê cụ thể từng sản phẩm/dịch vụ đã đăng ký kèm theo lớp tương ứng. Thường có cả tiếng Việt và tiếng Anh. Ví dụ: Lớp 30: “Cà phê; Trà; Bánh kẹo…” v.v.
    • Lịch sử xử lý đơn: Cho biết đơn đã trải qua các giai đoạn nào: Ngày chấp nhận đơn hợp lệ, ngày công bố trên Công báo sở hữu công nghiệp, thời hạn phản đối, ngày bắt đầu thẩm định nội dung, kết quả thẩm định (chấp nhận/từ chối), ngày cấp giấy chứng nhận, v.v. Nếu đơn bị từ chối hoặc hủy bỏ cũng sẽ có quyết định kèm lý do.
  • Ý nghĩa các trạng thái nhãn hiệu: Khi phân tích kết quả, đặc biệt lưu ý trạng thái của các nhãn hiệu tìm thấy, vì nó ảnh hưởng đến mức độ rủi ro:
    • “Đang xử lý” (Pending): Đơn nhãn hiệu đã nộp và đang trong quá trình thẩm định, chưa có quyết định cuối cùng. Những đơn dạng này chưa phải là nhãn hiệu được bảo hộ, nhưng có thể sắp được bảo hộ. Nếu bạn tìm thấy một đơn đang xử lý trùng tên với nhãn hiệu dự định của mình, đó là dấu hiệu rủi ro vì nếu họ nộp trước bạn, khả năng cao bạn sẽ không đăng ký được nữa. Cần theo dõi tiếp đơn đó hoặc tìm phương án khác.
    • “Đã công bố” (Published): Đơn đã được chấp nhận về hình thức và công bố trên công báo, đang trong thời gian 2 tháng để bên thứ ba có thể phản đối. Chưa có hiệu lực bảo hộ chính thức nhưng rất có tiềm năng sẽ được đăng ký. Nhãn hiệu ở trạng thái này cũng là rủi ro cao nếu trùng/tương tự nhãn hiệu của bạn, vì nhiều khả năng sau 2 tháng nó sẽ thành nhãn hiệu được bảo hộ.
    • “Đã đăng ký/Đã cấp giấy chứng nhận” (Registered): Nhãn hiệu đã được cấp bằng bảo hộ và có hiệu lực pháp lý (thường 10 năm kể từ ngày nộp, có thể gia hạn). Nếu bạn thấy một nhãn hiệu tương tự ở trạng thái này, gần như chắc chắn bạn không nên dùng nhãn hiệu đó nữa trong cùng lĩnh vực, vì sẽ vi phạm độc quyền đã được bảo hộ.
    • “Bị từ chối” (Refused/Rejected): Đơn đăng ký đã bị Cục SHTT từ chối, không được cấp bằng. Những đơn bị từ chối không còn hiệu lực, không còn là rào cản pháp lý. Tuy nhiên, bạn nên xem lý do từ chối (trong quyết định) – ví dụ đơn đó bị từ chối vì trùng với nhãn hiệu khác, thì nhãn hiệu khác mới là rào cản; hoặc bị từ chối vì mô tả sai, thiếu mẫu, thì có thể không ảnh hưởng đến bạn.
    • “Đã hết hiệu lực/Hủy bỏ” (Expired/Cancelled): Nhãn hiệu trước đây được bảo hộ nhưng nay không còn hiệu lực (do không gia hạn sau 10 năm, chủ sở hữu tự hủy bỏ, hoặc bị hủy bỏ do phán quyết). Các nhãn hiệu hết hiệu lực trên lý thuyết không còn bảo hộ, bạn có thể đăng ký lại. Nhưng hãy thận trọng: nếu nhãn hiệu đó thuộc loại nổi tiếng hoặc vẫn đang được sử dụng rộng rãi, dù hết hạn thì việc đăng ký lại cũng có thể bị coi là đăng ký ác ý.
  • Sử dụng bộ lọc nâng cao: Ở trang kết quả, bạn có thể sử dụng các bộ lọc bên cạnh để thu hẹp kết quả cho dễ phân tích hơn. Ví dụ, nếu có quá nhiều kết quả, hãy lọc theo thời gian (giới hạn khoảng năm nộp đơn), hoặc lọc theo trạng thái (chỉ hiện những đơn đang có hiệu lực như đã đăng ký, đã công bố), hoặc theo nhóm sản phẩm (chỉ hiện lớp bạn quan tâm). Các bộ lọc này giúp loại bỏ bớt “nhiễu” không cần thiết, tập trung vào những nhãn hiệu xung đột tiềm ẩn rõ nhất.
  • Xuất kết quả và lưu trữ: Sau khi có kết quả ưng ý, bạn nên lưu lại để phục vụ phân tích và làm bằng chứng. Hệ thống cho phép nhấn nút Export để tải danh sách kết quả dưới dạng file Excel hoặc PDF. Bạn cũng nên chụp màn hình (screenshot) những kết quả quan trọng, đặc biệt là trang chi tiết của nhãn hiệu có xung đột, để ghi lại thông tin. Hãy lưu trữ các file kết quả một cách có hệ thống – ví dụ tạo một thư mục đặt tên theo ngày tra cứu hoặc theo tên dự án, và đặt tên file rõ ràng (như Tra_cuu_NhanHieu_XYZ_Lop30.xlsx). Việc này giúp bạn dễ dàng tra cứu lại sau này và chứng minh được bạn đã tiến hành tra cứu cẩn thận.

Kỹ thuật tra cứu nhãn hiệu nâng cao

Khi đã nắm các bước cơ bản, bạn có thể áp dụng những kỹ thuật tra cứu nâng cao để tìm tất cả những nhãn hiệu có khả năng xung đột, kể cả những trường hợp tương tự không rõ ràng. Dưới đây là các chiến lược và mẹo chuyên sâu thường được các chuyên gia sử dụng:

Chiến lược tìm kiếm đa tầng (Nhiều vòng tra cứu)

Đây là phương pháp tiếp cận theo tầng (layered search), giúp sàng lọc dần dần từ dễ đến khó, tối ưu thời gian:

  • Tầng 1: Tìm kiếm nhanh để loại trừ (Knockout Search). Mục tiêu của vòng đầu tiên này là phát hiện ngay những xung đột rõ ràng và nghiêm trọng nhất để quyết định dừng hay tiếp tục. Bạn sẽ tìm kiếm chính xác tên nhãn hiệu dự định trong lớp sản phẩm chính và các biến thể viết cách, viết hoa/thường. Ví dụ với tên dự định “TECHCOMBANK”, tìm lần lượt: "TECHCOMBANK", "Techcombank", "TECH COMBANK", "TECH-COM-BANK". Nếu bất kỳ kết quả nào trùng khớp hoàn toàn hoặc gần như giống hệt xuất hiện, đặc biệt trong cùng lĩnh vực tài chính (lớp 36), thì coi như báo động đỏ. Tiêu chí loại trừ thường là:
    • Tên giống hệt, cùng lớp: Dừng ngay. (Không nên tiếp tục, cần đổi tên khác)
    • Tên gần giống 90-99% (chỉ khác dấu câu, khoảng trắng…): Rủi ro cực cao. (Cần tư vấn pháp lý chuyên sâu nếu muốn tiếp tục, nhưng thường cũng nên dừng)
    • Tên tương tự 80-89% (khác một vài ký tự hoặc thứ tự): Rủi ro cao. (Chưa hẳn phải bỏ, nhưng phải rất thận trọng, chuyển sang phân tích sâu ở tầng 2)
    • Tên chỉ tương tự khoảng 70-79%: Rủi ro trung bình. (Tiếp tục phân tích ở tầng 2 để đánh giá kỹ hơn)
    • Dưới ~70% tương tự: Tạm an toàn. (Chưa thấy xung đột rõ, có thể tiếp tục sang tầng 2 tìm kiếm rộng hơn)
    Tầng 1 thường thực hiện nhanh trong 30-60 phút. Kết quả tầng 1 sẽ cho bạn biết có “đèn đỏ” nào không. Nếu đã có một nhãn hiệu trùng khớp hoàn toàn, cùng lĩnh vực được bảo hộ thì tốt nhất ngừng ngay việc định đăng ký tên đó để tránh mất thời gian công sức về sau.
  • Tầng 2: Tìm kiếm toàn diện (Comprehensive Search). Vòng này nhằm tìm tất cả những nhãn hiệu có khả năng tương tự với nhãn hiệu của bạn, bao gồm cả những trường hợp phức tạp hơn. Thời gian có thể mất vài giờ đến vài ngày tùy độ khó. Các nhiệm vụ chính ở tầng 2 gồm:
    • Tìm các biến thể ngữ âm (phát âm gần giống): Nhiều nhãn hiệu nhìn khác nhau nhưng đọc lên lại tương tự (đặc biệt trong tiếng Việt có dấu hoặc khi viết không dấu). Ví dụ “Pha” và “Fa” đọc gần như nhau, “VIETCOM” và “WIETCOM” phát âm gần trùng. Bạn cần liệt kê các biến thể này để tìm. (Chi tiết về cách tạo biến thể xem phần tiếp theo.)
    • Tìm nhãn hiệu tương tự về hình ảnh (logo/design): Nếu nhãn hiệu dự định có phần hình hoặc logo, cần tra cứu xem có logo nào tương tự đã đăng ký không. Dùng chức năng tìm theo mô tả hình trên WIPO Publish (nhập các từ khóa như “logo hình tròn màu xanh”, “ngôi sao đỏ…”) và tra cứu bằng hình ảnh trên WIPO Global (tải logo của bạn hoặc logo mẫu lên để tìm).
    • Tra cứu trong các lớp sản phẩm/dịch vụ liên quan: Ngoài lớp chính đã chọn, hãy nghĩ đến các lớp liên quan hoặc chồng chéo. Ví dụ bạn định kinh doanh thời trang (lớp 25), nhưng nhãn hiệu tương tự có thể đã đăng ký cho nước hoa (lớp 3) hoặc bán lẻ thời trang (lớp 35). Nếu nhãn hiệu đó nổi tiếng hoặc sử dụng rộng, vẫn có khả năng gây xung đột ngay cả khác lớp. Hãy kiểm tra các ngành hàng láng giềng của lĩnh vực bạn.
    • Sau khi thực hiện các tìm kiếm này, bạn sẽ thu được danh sách tương đối đầy đủ những nhãn hiệu “gần giống” với tên dự định. Từ đây, hãy đánh giá mức độ tương tự và rủi ro (hướng dẫn đánh giá rủi ro ở phần sau). Tầng 2 giúp bạn thấy bức tranh toàn cảnh hơn: có thể tên dự định không trùng khớp ai, nhưng khá giống với 2-3 nhãn hiệu khác trong ngành; lúc đó cần cân nhắc tiếp.
  • Tầng 3: Tìm kiếm chuyên biệt, chuyên sâu (Specialized Search). Đây là vòng tìm kiếm tùy chọn khi bạn muốn đào thật sâu để không bỏ sót rủi ro nào, hoặc thu thập thông tin phục vụ chiến lược pháp lý. Một số hoạt động ở tầng 3 gồm:
    • Tìm theo ý nghĩa, khái niệm: Nếu nhãn hiệu của bạn có ý nghĩa từ ngữ (ví dụ “Bình Minh”), hãy tìm các nhãn hiệu có ý nghĩa tương tự (ví dụ “Rạng Đông”, “Dawn” trong tiếng Anh…). Tương tự với tên tiếng Anh – tìm các từ đồng nghĩa, từ liên quan.
    • Kiểm tra nhãn hiệu nổi tiếng: Xem tên dự định có trùng hoặc giống các thương hiệu nổi tiếng toàn cầu hoặc trong nước không, ngay cả khác ngành. Các thương hiệu nổi tiếng (Apple, Coca-Cola, Vingroup, Viettel…) thường được bảo hộ rộng, thậm chí nếu bạn đăng ký khác lĩnh vực vẫn có nguy cơ bị phản đối.
    • Tra cứu tên miền và tên công ty: Tìm trên Whois các tên miền liên quan đến nhãn hiệu (đặc biệt .vn, .com.vn) xem đã ai đăng ký chưa. Tra cứu trên cổng đăng ký doanh nghiệp xem có công ty nào tên tương tự không. Điều này giúp tránh xung đột không chỉ về nhãn hiệu mà còn về tên thương mại, tên miền.
    • Tìm trên Google, mạng xã hội: Tìm kiếm tự do trên internet xem tên dự định đã ai sử dụng như một thương hiệu chưa, kể cả chưa đăng ký. Nếu có, đó cũng có thể là rào cản (họ có thể phản đối đơn của bạn dựa trên sử dụng trước hoặc đơn vị khác có thể lợi dụng nếu bạn không đăng ký nhanh).

Tầng 3 thường mất thêm 1-2 ngày nghiên cứu. Sau tầng 3, bạn sẽ tự tin rằng đã xem xét mọi khía cạnh liên quan đến tên thương hiệu của mình.

Tìm kiếm các biến thể ngữ âm (phát âm)

Do đặc thù ngôn ngữ, một tên nhãn hiệu có thể có nhiều biến thể khác nhau về cách viết nhưng phát âm tương tự. Khi tra cứu, bạn cần chủ động tìm các biến thể này để tránh bỏ sót. Sau đây là một số quy tắc biến đổi thường gặp trong tiếng Việt và ví dụ minh họa:

  • Biến đổi phụ âm đầu:
    • V ↔ W: Ví dụ: “Việt” có thể viết thành “Wiet”. Một nhãn hiệu như “VIETCOM” người dùng có thể nhầm thành “WIETCOM”.
    • C/K/Q/CH: Âm “cờ” đầu từ có thể viết bằng C, K, Q hoặc thậm chí “Ch” (trong một số trường hợp ngoại lai). Ví dụ “Coca” ↔ “Koca” ↔ “Qoca” ↔ “Chocha”.
    • D/Đ/T: Âm “dờ/đờ” đôi khi nghe gần với “tờ”. Ví dụ “Digital” người Việt đọc có thể gần giống “Tigital” hoặc “Đigital”.
    • G/GH/K: Âm “g” đầu có thể thay bằng “gh” hoặc “k” (do cùng nhóm âm velar). Ví dụ “Group” ↔ “Ghroup” ↔ “Kroup”.
    • P/PH/F: Âm “ph” (phờ) có thể bị viết nhầm thành “f” hoặc “p”. Ví dụ “Phone” ↔ “Fone” ↔ “Pone”.
    • S/X/TH: Âm “sờ” (s) và “xờ” (x) nhiều người phát âm lẫn, đôi khi “th” không dấu cũng gần giống “s”. Ví dụ “Sam” có thể nghe như “Xam” hoặc “Tham”.
    • TR/CH: Âm “tr” và “ch” trong nhiều phương ngữ Việt phát âm giống nhau (đều là âm “chờ”). Ví dụ “Trung” ↔ “Chung”.
  • Biến đổi nguyên âm/dấu:
    • A/Ă/Â: Ví dụ “Thanh” ↔ “Thănh” ↔ “Thânh” (dù “thănh/thânh” không có nghĩa, người dùng vẫn có thể đăng ký dạng cách điệu).
    • E/Ê: Ví dụ “Bê” ↔ “Be”.
    • I/Y: Nhiều trường hợp I và Y thay thế cho nhau: “Mỹ” ↔ “Mĩ” (i ngắn) trong văn bản cũ, hoặc “Ly” ↔ “Li”.
    • O/Ô/Ơ/U/Ư: Các nguyên âm tròn môi và mở rộng môi có thể hoán đổi: Ví dụ “Côca” ↔ “Coca” ↔ “Cuca”; hoặc “Blue” ↔ “Bluơ” (giả sử có người viết sai chính tả).
  • Bỏ dấu/nhầm dấu tiếng Việt: Khi tìm nhãn hiệu tiếng Việt, bạn cần thử tìm cả khi bỏ hết dấu và khi dùng dấu khác. Ví dụ nhãn hiệu “Phở” có thể hiển thị không dấu là “Pho” hoặc có người đăng ký kiểu biến tấu “Phò”, “Phọ”… Những biến thể này tuy khác nghĩa nhưng nếu nhìn qua hoặc đọc nhanh có thể gây nhầm lẫn.

Ví dụ: Nhãn hiệu gốc “VIETCOMBANK”. Các biến thể ngữ âm cần kiểm tra có thể bao gồm: WIETCOMBANK (V→W), VIETKOMBANK (C→K), VIETQOMBANK (C→Q), VYETCOMBANK (I→Y), VIETCOMBANH (K→H cuối do gõ nhầm phím), thậm chí tách từ “VIET COM BANK” hoặc thêm dấu nối “VIET-COM-BANK”. Mỗi biến thể này đều nên được tìm trên hệ thống – có thể sẽ xuất hiện những nhãn hiệu mà ban đầu ta không nghĩ tới.

Mẹo: Hãy viết ra giấy hoặc file text tất cả biến thể có thể nghĩ ra rồi lần lượt tra cứu từng biến thể một. Việc này hơi mất thời gian nhưng rất đáng, vì nhiều trường hợp nhãn hiệu bị từ chối không phải do trùng tên chính xác mà do trùng với một biến thể khác nghe gần giống.

Nếu nhãn hiệu của bạn gồm phần hình hoặc logo đặc trưng, ngoài việc tra cứu tên, bạn cần tra cứu cả yếu tố hình ảnh. Có hai cách chính: tìm bằng từ khóa mô tả và tìm bằng hình ảnh/ mã phân loại hình.

  • Phân tích yếu tố thiết kế của logo: Trước khi tìm, hãy nhìn logo của bạn (nếu đã thiết kế) và ghi chú các đặc điểm chính:
    • Hình dạng tổng thể: Logo có dạng hình tròn, oval, vuông, tam giác hay đa giác? Có khung viền bao quanh hay không?
    • Biểu tượng chính: Có hình ảnh cụ thể nào không (ví dụ hình ngôi sao, hình con vật, cái cây, chiếc xe, quyển sách…)? Hay logo chỉ là chữ cách điệu?
    • Màu sắc: Logo dùng màu gì? Một màu hay nhiều màu? Có màu đặc trưng trùng với logo nổi tiếng nào không?
    • Kiểu chữ (nếu có chữ): Phông chữ không chân hay có chân, chữ in đậm hay mảnh, chữ thường hay chữ nghiêng, v.v.
    • Bố cục: Các phần tử sắp xếp ra sao, có đối xứng hay tạo hình đặc biệt nào?
    Những yếu tố này sẽ giúp bạn tìm kiếm bằng từ khóa mô tả. Ví dụ, logo Apple có thể mô tả là “hình quả táo bị cắn dở, màu xám đơn sắc“.
  • Tìm kiếm bằng từ khóa mô tả trên WIPO Publish: Vào phần tìm kiếm nâng cao, trường “Mô tả nhãn hiệu” và nhập các từ khóa liên quan. Ví dụ: “logo hình tròn màu xanh”, hoặc “hình ngôi sao cánh, viền đỏ”. Cố gắng dùng từ chung chung trước (như “hình tròn”, “ngôi sao”, “màu đỏ”) rồi lọc dần. Sau khi có kết quả, dùng bộ lọc “Loại nhãn hiệu” chọn “Nhãn hiệu hình” (chỉ logo hình ảnh, không có phần chữ) hoặc “Nhãn hiệu kết hợp” (vừa hình vừa chữ) tùy trường hợp logo của bạn. Kiểm tra xem có logo nào trông tương tự hoặc tạo cảm giác thị giác giống logo của bạn không.
  • Tìm kiếm bằng hình ảnh trên WIPO Global: Trên trang WIPO Global Brand Database, bạn có thể dùng tính năng Image Search. Tải lên file hình ảnh logo của bạn (hoặc một hình tương tự) – hệ thống AI sẽ phân tích và tìm các logo đã đăng ký có đặc điểm gần với ảnh đó. Kết quả sẽ liệt kê những nhãn hiệu hình ảnh giống về bố cục, hình dạng, đôi khi cả về màu sắc. Lưu ý chuẩn bị hình rõ ràng, nên dùng phiên bản đen trắng nếu logo của bạn chủ yếu ở dạng hình khối (để tìm theo hình dạng dễ hơn).
  • Sử dụng mã phân loại Vienna: Tất cả các yếu tố hình trong nhãn hiệu được phân loại theo hệ thống Vienna (Vienna Classification). Mỗi hình ảnh/biểu tượng sẽ có mã số. Ví dụ:
    • Hình tròn có mã 26.01.01 (và các mã 26.01.xx khác tùy biến thể vòng tròn, oval…),Ngôi sao năm cánh mã 01.01.10 (ví dụ),Hình người 02.xx, động vật 03.xx, thực vật 05.xx, hình bánh xe 18.09.01, v.v.
    Trong trang tìm kiếm nâng cao WIPO Publish có trường để nhập mã Vienna. Nếu bạn biết logo của mình thuộc dạng gì, hãy thử tìm các mã tương ứng. Ví dụ: logo hình ngôi sao trong vòng tròn – có thể tìm nhãn hiệu chứa mã “01.01.10” (ngôi sao) kết hợp với “26.01.01” (hình tròn). Cách này sẽ cho ra các nhãn hiệu có thành phần giống vậy.
  • Ví dụ: Logo của hãng xe VinFast có biểu tượng chữ “V” cách điệu trông như hình dáng một con chim và sóng đôi cánh, màu bạc. Để tra cứu, ta mô tả: “logo hình chữ V bạc, cách điệu cánh chim”. Hoặc dùng mã Vienna: chữ V thuộc nhóm chữ cái 27.03.01 (chữ cái in hoa) kết hợp hình cánh chim có thể tra trong 03.15.xx (chim). Kết quả sẽ lọc ra các logo có chữ cái và hình chim tương tự để so sánh.

Nhìn chung, tra cứu logo đòi hỏi sự kiên nhẫn và sáng tạo trong cách mô tả. Bạn nên thử nhiều từ khóa khác nhau diễn tả cùng một hình ảnh để đảm bảo không bỏ sót.

Tra cứu trong các nhóm sản phẩm/dịch vụ liên quan

Một nhãn hiệu có thể được bảo hộ cho nhiều loại hàng hóa/dịch vụ khác nhau. Thông thường, nếu hai nhãn hiệu trùng hoặc tương tự nhưng khác lớp hoàn toàn không liên quan, thì có thể cùng tồn tại (ví dụ nhãn hiệu “Pioneer” cho thiết bị âm thanh lớp 09 và “Pioneer” cho giống cây trồng lớp 31 – hai lĩnh vực chẳng liên quan). Tuy nhiên, ranh giới “liên quan” đôi khi không rõ ràng: có những lĩnh vực khác lớp nhưng người tiêu dùng vẫn có thể nhầm lẫn (ví dụ thời trang và mỹ phẩm khác lớp nhưng đều liên quan đến làm đẹp).

Vì vậy, khi tra cứu, bạn nên mở rộng tìm kiếm sang các lớp liên quan hoặc gần kề với lĩnh vực của mình. Dưới đây là một số nhóm lớp Nice thường liên quan:

  • Công nghệ & Viễn thông:
    Lớp 9 (thiết bị điện tử, phần mềm) thường liên quan đến Lớp 42 (dịch vụ phần mềm, phát triển ứng dụng) và Lớp 38 (dịch vụ viễn thông, truyền dữ liệu). Ví dụ một thương hiệu smartphone (lớp 9) thường cũng đăng ký ở lớp 38 cho dịch vụ mạng di động, và lớp 42 cho các phần mềm, ứng dụng đi kèm.
  • Tài chính & Công nghệ tài chính:
    Lớp 36 (dịch vụ tài chính, ngân hàng) có thể liên quan Lớp 09 (phần mềm tài chính, ứng dụng mobile banking) và Lớp 42 (dịch vụ công nghệ thông tin cho tài chính). Thực tế nhiều ngân hàng bảo hộ cả tên ở lớp 36, 09 và 42.
  • Thời trang & Phong cách sống:
    Lớp 25 (quần áo) liên quan chặt chẽ Lớp 18 (túi xách, đồ da) và Lớp 14 (trang sức) vì thường thương hiệu thời trang lớn sẽ có đủ quần áo, túi, phụ kiện, nữ trang. Ngoài ra Lớp 35 (dịch vụ bán lẻ thời trang) cũng nên kiểm tra.
    Lớp 3 (mỹ phẩm) liên quan Lớp 5 (dược phẩm chăm sóc cá nhân) và Lớp 44 (dịch vụ làm đẹp, spa).
  • Thực phẩm & Đồ uống:
    Lớp 29 (thực phẩm chế biến, đồ hộp), Lớp 30 (thực phẩm chính như gạo, bột, cà phê, bánh kẹo) và Lớp 31 (nông sản tươi) có thể chồng chéo vì cùng là đồ ăn thức uống chỉ khác mức chế biến.
    Lớp 32 (đồ uống không cồn) và Lớp 33 (đồ uống có cồn) cũng cần kiểm tra chéo – có công ty nước giải khát không cồn vẫn đăng ký tên ở lớp rượu bia để giữ thương hiệu.
    Lớp 43 (dịch vụ nhà hàng, quán cà phê) cũng liên quan đến nhãn hiệu đồ ăn đồ uống, vì một số thương hiệu vừa là tên sản phẩm vừa là tên chuỗi nhà hàng (VD: Starbucks cho cả cà phê đóng gói lẫn quán cà phê).

Nguyên tắc là: nghĩ như người tiêu dùng – nếu hai sản phẩm/dịch vụ khác nhau nhưng khách hàng có thể lầm tưởng cùng nguồn gốc hoặc có liên hệ, thì nên tra cứu lẫn nhau. Hãy liệt kê các lĩnh vực mở rộng mà thương hiệu của bạn có thể bước vào, hoặc lĩnh vực mà một thương hiệu tương tự đã nổi tiếng, rồi tìm kiếm tên đó trong những lớp đó.

Một số nhãn hiệu tuy khác hẳn về chữ viết nhưng lại giống nhau về ý nghĩa hoặc gợi cùng một khái niệm, dễ làm khách hàng liên tưởng. Điều này đặc biệt quan trọng với nhãn hiệu mang nghĩa từ vựng (tiếng Việt hoặc tiếng nước ngoài). Ví dụ: nhãn hiệu “SUNRISE” (tiếng Anh nghĩa là bình minh) nếu có đối thủ nộp nhãn hiệu “Bình Minh” bằng tiếng Việt, thì dù chữ khác nhau hoàn toàn, ý nghĩa lại trùng nhau – khả năng gây nhầm lẫn vẫn cao, nhất là khi cùng lĩnh vực.

Do đó, khi tra cứu nâng cao, hãy chú ý tra cả những từ đồng nghĩa, liên quan đến tên nhãn hiệu của bạn:

  • Nếu nhãn hiệu là tiếng Anh, dịch sang tiếng Việt hoặc các thứ tiếng phổ biến khác xem có ai đăng ký bản dịch hay từ đồng nghĩa chưa. Ví dụ: Happy (vui vẻ) nên tìm cả “Hạnh phúc”, “Vui”, “Joy”…
  • Ngược lại, nếu nhãn hiệu là tiếng Việt, thử dịch ra tiếng Anh hoặc ngôn ngữ khác xem có nhãn hiệu tương đương không. Ví dụ: Ngôi Sao thử tìm “Star”, Hoa Sen thử “Lotus”.
  • Tìm các khái niệm liên tưởng: Ví dụ nhãn hiệu “Lion” (con sư tử) thì những hình ảnh, từ liên quan như “King” (vua của muông thú), “Jungle” (rừng) cũng đáng lưu ý xem có nhãn hiệu nào tương tự.
  • Tìm từ cùng trường nghĩa: Ví dụ nhãn hiệu “Lightning” (tia chớp) thì “Thunder” (sấm), “Storm” (bão) có thể không trùng nghĩa nhưng cùng chủ đề thời tiết mạnh mẽ, có thể bị xem xét.

Việc tìm kiếm theo ý nghĩa có thể thực hiện thủ công: liệt kê các từ cần tìm rồi tra trên WIPO Publish như bình thường. Bạn cũng có thể sử dụng tính năng tìm kiếm OR để tìm một lúc nhiều từ (xem phần toán tử logic bên dưới). Ví dụ gõ: (Sunrise OR "Bình Minh" OR Dawn OR Aurora) để tìm tất cả nhãn hiệu có chứa một trong các từ này.

Kiểm tra nhãn hiệu nổi tiếng

Như đã đề cập, nhãn hiệu nổi tiếng có phạm vi bảo hộ rộng hơn nhiều so với nhãn hiệu thông thường. Theo luật, nhãn hiệu nổi tiếng được bảo hộ cho mọi lĩnh vực, không phân biệt lớp. Nghĩa là dù bạn đăng ký khác ngành, chủ sở hữu nhãn hiệu nổi tiếng vẫn có quyền ngăn cản nếu chứng minh được việc sử dụng của bạn làm mất danh tiếng hoặc khả năng nhận biết thương hiệu của họ.

Vì vậy, hãy đặc biệt lưu ý nếu tên thương hiệu dự định của bạn trùng hoặc gần giống bất kỳ tên nào dưới đây:

  • Các tập đoàn công nghệ lớn quốc tế: Apple, Google, Amazon, Microsoft, Facebook (Meta), Samsung, Sony, LG, IBM, Intel, etc. Những tên này gần như chắc chắn nổi tiếng.
  • Các thương hiệu tiêu dùng nổi tiếng toàn cầu: Coca-Cola, Pepsi, McDonald’s, Starbucks, Nike, Adidas, Louis Vuitton, Toyota, Tesla, etc.
  • Các tập đoàn lớn của Việt Nam: Vingroup (VinFast, VinMart, Vinhomes…), Vinamilk, Masan, FPT, Viettel, VNPT, Mobifone, Techcombank, Vietcombank, BIDV, etc. Đây đều là các thương hiệu đã được công nhận rộng rãi trong nước, một số vươn ra quốc tế.
  • Tên các tổ chức quốc tế, sự kiện lớn, giải thưởng nổi tiếng: Olympic, UNESCO, UNICEF… (Những tên này thậm chí được bảo hộ đặc biệt qua điều ước quốc tế, không ai được đăng ký làm nhãn hiệu nếu không được phép).

Ngay cả phiên âm hoặc viết gần giống những tên trên cũng rủi ro. Ví dụ, “Aple” (1 P) trong lĩnh vực điện tử chắc chắn sẽ bị Apple phản đối; hay “Viettell” (thêm L) cũng khó qua. Khi tra cứu, nếu thấy tên bạn định dùng dính dáng đến các thương hiệu lớn này, tốt nhất nên chọn tên khác an toàn hơn.

Ngoài ra, một mục tiêu của tra cứu là phát hiện đơn đăng ký ác ý – tức là có ai đó đã nộp đơn chiếm trước những thương hiệu nổi tiếng (dù họ không liên quan). Nếu bạn định đăng ký một tên nghe quen quen, hãy kiểm tra xem có ai đăng ký tên đó chưa, và họ có phải chủ thể chính đáng không. Ví dụ: một cá nhân nào đó đăng ký “McDonald’s” ở Việt Nam cho dịch vụ ăn uống có thể bị coi là ác ý. Hiện nay Cục SHTT có xu hướng từ chối các đơn như vậy, nhưng bạn cũng nên biết để tránh vô tình chọn phải tên “dính chàm”.

Tra cứu tên miền và tên doanh nghiệp liên quan

Đừng quên mở rộng tra cứu sang không gian tên miền internet và tên thương mại doanh nghiệp, bởi vì:

  • Tên miền (domain name): Tên thương hiệu lý tưởng thường đi liền với tên miền website. Nhiều doanh nghiệp đăng ký tên miền trước khi nộp nhãn hiệu. Nếu tên miền .com hoặc .vn của tên bạn định đặt đã bị người khác đăng ký, cần tìm hiểu họ là ai – có phải đối thủ, có kinh doanh cùng lĩnh vực không. Đôi khi, phát hiện một tên miền tương tự đã thuộc sở hữu một công ty khác có thể báo hiệu nguy cơ xung đột nhãn hiệu. Cách kiểm tra: Sử dụng dịch vụ WHOIS của VNNIC (cho tên miền .vn) hoặc các trang whois quốc tế (cho .com, .net…). Nhập tên miền (ví dụ “yourbrand.vn”) để xem thông tin chủ sở hữu, ngày đăng ký. Ngoài ra, thử tìm trên Google với cú pháp "yourbrand site:.vn" xem có website nào hoạt động với tên đó không. Kiểm tra các biến thể: tennhanhieu.vn, tennhanhieu.com.vn, tennhanhieu.com, tennhanhieu.net… Nếu tất cả đều trống thì tốt, nếu có cái đã có người dùng, cần lưu ý.
  • Tên doanh nghiệp đã đăng ký: Ở Việt Nam, tên doanh nghiệp (đặc biệt là tên viết tắt, tên thương mại sử dụng trong kinh doanh) cũng có thể gây xung đột với nhãn hiệu. Bạn nên lên cổng thông tin đăng ký doanh nghiệp quốc gia (dangkykinhdoanh.gov.vn) và tìm thử tên dự kiến xem có công ty nào đã đặt tên như vậy chưa. Ví dụ tìm “ABC” sẽ liệt kê các doanh nghiệp có tên liên quan ABC. Nếu có công ty cùng ngành đã mang tên đó, họ có thể không đăng ký nhãn hiệu nhưng vẫn sử dụng rộng rãi – khi bạn nộp đơn nhãn hiệu có thể bị họ phản đối dựa trên việc sử dụng tên thương mại trước.
  • Tìm kiếm trên mạng xã hội: Nhiều thương hiệu mới khởi nghiệp trước tiên tạo trang Facebook, Instagram… Nếu bạn tra tên trên Google và thấy nhiều kết quả về một sản phẩm/dịch vụ cùng tên, hãy điều tra kỹ. Những kết quả đó không nằm trong cơ sở dữ liệu nhãn hiệu nhưng vẫn là thực thể trên thị trường.

Tóm lại, tra cứu tên miền và tên thương mại giúp bạn đánh giá bức tranh tổng thể về việc tên thương hiệu dự định đang được sử dụng ra sao, từ đó quyết định có tiếp tục dùng tên đó hay không.

Sử dụng ký tự đại diện (wildcards) và toán tử logic để mở rộng tìm kiếm

Trong quá trình tra cứu nâng cao, kỹ năng sử dụng ký tự đại diện (*?) và toán tử logic (AND, OR, NOT) trên hệ thống WIPO Publish sẽ rất hữu ích để tìm các kết quả ẩn.

  • Ký tự đại diện * (asterisk): Thay thế cho bất kỳ chuỗi ký tự nào (kể cả chuỗi rỗng). Một số cách dùng hữu hiệu:
    • Thêm * vào sau từ gốc để tìm các biến thể mở rộng. Ví dụ: "Samsung*" sẽ tìm ra “Samsung”, “SamsungVN”, “Samsung Galaxy”, “SamsungElectronics” v.v. Tương tự, "Techno*" sẽ ra “Technology”, “Technostar”, “Techno Park”…
    • Thêm * vào trước từ để tìm các hậu tố. Ví dụ: "*Bank" sẽ cho kết quả các nhãn hiệu kết thúc bằng “Bank” như Techcombank, Vietcombank, VPBank…
    • Kẹp * vào giữa để tìm các chuỗi chứa từ. Ví dụ: "*Viet*Bank*" có thể tìm ra “Vietcombank”, “Bank of Vietnam”… Lưu ý dùng cẩn thận vì * có thể khiến kết quả rất rộng.
    • Dùng nhiều * trong một mẫu. Ví dụ: "S*m*g" sẽ tìm những từ bắt đầu bằng S, kết thúc bằng g, có m ở giữa, chẳng hạn “Samsung”, “Somang”.
  • Ký tự đại diện ?: Thay thế cho một ký tự đơn:
    • Dùng ? để tìm các biến thể chính tả. Ví dụ: "Col?r" sẽ ra “Color” và “Colour”; "Th?nh" sẽ tìm “Thanh”, “Thịnh”, “Thành” (vì ? chỉ đại diện một ký tự nên “Thành” với 5 ký tự sẽ không ra do mẫu chỉ 4 ký tự).
    • Dùng nhiều ? để đại diện cho số lượng ký tự cụ thể. Ví dụ: "Sams??g" sẽ tìm những chuỗi 7 ký tự bắt đầu “Sams”, kết thúc “g”, ví dụ “Samsung” (7 ký tự) hoặc “Samsing”, “Samsung” (nếu có ai đó viết u thành n)…
  • Toán tử AND, OR, NOT:
    • AND: Kết quả phải chứa tất cả các từ khóa. Ví dụ: "Vietnam AND Airlines" sẽ tìm nhãn hiệu chứa cả “Vietnam” và “Airlines” (có thể không liền kề). Bạn có thể dùng AND để kết hợp hai ý, như tên địa lý + ngành nghề.
    • OR: Kết quả chứa ít nhất một trong các từ. Ví dụ: "Cafe OR Coffee" để tìm nhãn hiệu có từ “Cafe” hoặc “Coffee”. OR hữu ích khi bạn muốn gom các từ đồng nghĩa/phiên bản khác nhau trong một lần tìm.
    • NOT: Loại trừ kết quả chứa từ sau NOT. Ví dụ: "Apple NOT (Fruit OR Fresh)" để tìm “Apple” nhưng loại trừ những thứ liên quan hoa quả (để tập trung vào Apple công nghệ).
    Bạn có thể kết hợp logic phức tạp bằng ngoặc: ví dụ truy vấn
    ((Samsung OR Galaxy) AND (Phone OR Mobile)) NOT (Case OR Cover)
    sẽ tìm các nhãn hiệu chứa “Samsung” hoặc “Galaxy” cùng với “Phone” hoặc “Mobile”, đồng thời loại bỏ những nhãn hiệu có từ “Case” hoặc “Cover” (vì có thể đó là phụ kiện điện thoại).

Sử dụng thành thạo wildcards và logic sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian đáng kể, thay vì phải thử từng từ khóa một cách thủ công.

Chiến lược tra cứu theo loại nhãn hiệu

Cách tiếp cận có thể khác nhau tùy thuộc nhãn hiệu của bạn thuộc loại nào: nhãn hiệu chữ (chỉ chữ cái), nhãn hiệu hình (logo), hay nhãn hiệu kết hợp (có cả chữ và hình). Dưới đây là một số lưu ý riêng cho từng loại:

  • Đối với nhãn hiệu chữ (Word mark): Tập trung vào tra cứu tên gọi dưới mọi hình thức. Như đã hướng dẫn, hãy tìm đủ biến thể chính tả, ngữ âm, viết liền/viết cách, có dấu/không dấu. Ngoài ra, phân tích cấu trúc từ: nhãn hiệu có phải từ ghép không? Nếu có, hãy thử tách thành từng phần. Ví dụ: nhãn hiệu “TechComBank” nên tìm riêng “Tech”, “Com”, “Bank” xem có ai dùng các phần đó trong lĩnh vực tài chính chưa. Đôi khi một phần của từ ghép trùng với nhãn hiệu người khác cũng gây vấn đề. Đồng thời, xem xét nghĩa của từ đó trong các ngôn ngữ (như đã đề cập ở phần tra cứu theo ý nghĩa). Với nhãn hiệu chữ, yếu tố then chốt là phát âm và nghĩa – hãy đặt mình vào vị trí người nghe và người đọc để đánh giá tên đó có dễ gây nhầm với tên nào khác không.
  • Đối với nhãn hiệu hình (Logo không có chữ): Ở đây không có tên để so sánh, nên trọng tâm là tra cứu theo hình ảnh và bố cục thiết kế. Hãy sử dụng triệt để phân loại Vienna và tìm bằng từ khóa mô tả hình ảnh. Thường thì với nhãn hiệu hình, nếu thiết kế của bạn thuộc dạng đơn giản phổ biến (ví dụ hình ngôi sao, hình trái đất, hình chữ V đơn giản), sẽ có rất nhiều logo na ná. Bạn cần đánh giá mức độ khác biệt của thiết kế: nếu chỉ là một hình cơ bản khó tránh trùng (vd hình tròn màu xanh đơn thuần), có thể nên bổ sung yếu tố độc đáo hoặc kết hợp chữ để tăng khả năng phân biệt. Khi tra cứu logo, ngoài việc xem hình dạng, hãy đọc mô tả nhãn hiệu trong kết quả: Cục SHTT thường mô tả logo bằng lời trong cơ sở dữ liệu, so sánh mô tả này với logo của bạn cũng giúp nhận ra điểm giống/khác.
  • Đối với nhãn hiệu kết hợp (có cả chữ và hình): Loại này phức tạp nhất vì phải xem xét cả hai phần. Cách làm hiệu quả là tách ra để tra cứu:
    • Tra cứu phần chữ riêng như một nhãn hiệu chữ (theo tất cả biến thể).
    • Tra cứu phần hình/logo riêng như nhãn hiệu hình (theo mô tả và Vienna).
    • Sau đó, xem xét tổng thể nhãn hiệu kết hợp: Có trường hợp phần chữ khác nhưng logo quá giống một nhãn hiệu khác, hoặc ngược lại. Đánh giá ấn tượng thương mại tổng thể: ví dụ nhãn hiệu của bạn là chữ X kèm hình con cá, nếu đã có nhãn hiệu nổi tiếng chữ Y kèm hình con cá tương tự, người tiêu dùng vẫn có thể nhầm lẫn hai thương hiệu vì cùng liên tưởng đến “thương hiệu con cá”.
    • Nếu tìm thấy xung đột ở cả phần chữ và phần hình (tức là chữ giống một bên, hình lại giống một bên khác) thì rủi ro rất cao – cần cân nhắc đổi cả tên và logo. Nếu chỉ phần chữ trùng với một nhãn hiệu, còn phần hình trùng với nhãn hiệu khác, trường hợp này phức tạp, có thể thương lượng được tùy mức độ sử dụng thực tế nhưng nhìn chung cũng nguy hiểm.

Mẹo: Khi tra cứu nhãn hiệu kết hợp, đừng quên xem các nhãn hiệu hình có chứa chữ tương tự phát âm với phần chữ của bạn. Ví dụ: nhãn hiệu bạn là “S+ hình ngôi sao”, có thể có nhãn hiệu khác là “X + hình ngôi sao” nhưng do chữ S và X phát âm gần giống (ess và ex), tổng thể hai nhãn hiệu có thể bị coi là tương tự. Những chi tiết nhỏ này đôi khi quan trọng trong thẩm định.

Tra cứu các dạng nhãn hiệu đặc biệt (âm thanh, màu sắc, động)

Các dạng nhãn hiệu mới như nhãn hiệu âm thanh, nhãn hiệu màu sắc, nhãn hiệu chuyển động hiện chưa phổ biến, nhưng luật đã có quy định nên bạn cũng cần biết qua:

  • Nhãn hiệu âm thanh: Là những âm thanh đặc trưng dùng làm dấu hiệu nhận biết thương mại (ví dụ tiếng nhạc mở đầu máy tính Windows, nhạc hiệu quảng cáo của Viettel…). Việt Nam cho phép đăng ký nhãn hiệu âm thanh từ 2023. Khi tra cứu âm thanh, bạn không thể tìm bằng cách “nghe”, mà phải dựa vào mô tảbảng nhạc/ phổ tần số được nộp kèm. Nếu nghi ngờ nhãn hiệu của mình có phần âm thanh trùng, hãy tìm trong mô tả các cụm từ như “âm thanh của…” hoặc tên file âm thanh. Ví dụ: mô tả “âm thanh chuông nhà thờ 3 hồi” hay “giai điệu 5 nốt tăng dần”. Hãy thử tìm các từ khóa liên quan đến âm thanh dự định của bạn (tiếng chuông, tiếng còi, đoạn nhạc…). Hiện chưa nhiều nhãn hiệu âm thanh được đăng ký ở VN, nên tra cứu loại này tương đối nhanh.
  • Nhãn hiệu màu sắc: Là nhãn hiệu chỉ gồm một màu hoặc tổ hợp màu, không có hình hoặc chữ cụ thể (ví dụ đăng ký độc quyền màu tím Milka cho sô-cô-la). Loại này rất khó được chấp nhận nếu không chứng minh sự khác biệt rõ rệt và nổi tiếng. Ở VN chưa có trường hợp màu đơn được bảo hộ làm nhãn hiệu (thường sẽ bị từ chối vì không có khả năng phân biệt trừ khi chứng minh đã sử dụng nổi tiếng). Dù vậy, nếu bạn định nhận diện thương hiệu bằng một màu đặc trưng, cũng nên tra cứu xem màu đó có ai đăng ký trong ngành chưa. Tìm bằng cách: đọc các nhãn hiệu trong ngành xem có mô tả “bảo hộ màu X” không. Hoặc tìm từ khóa màu trong mô tả nhãn hiệu (ví dụ “màu cam”, “màu xanh Tiffany”, “Pantone 186C”…).
  • Nhãn hiệu động (motion mark): Là nhãn hiệu bảo hộ hình ảnh chuyển động, ví dụ logo biến đổi hoặc một đoạn hoạt hình ngắn. Việt Nam chưa có hướng dẫn chi tiết về loại này, nhưng trên thế giới đã có (như logo sư tử MGM gầm rú, hình hoạt họa Pixar…). Tra cứu nhãn hiệu động thường phải dựa vào mô tả các khung hình chính. Nếu bạn dự định đăng ký một logo động, hãy xem trong dữ liệu có ai đăng ký gì tương tự chưa. Tìm các từ khóa như “chuyển động”, “xoay 360°”, “hiệu ứng xuất hiện dần”… trong mô tả nhãn hiệu. Rất có thể chưa có ai đăng ký trùng, nhưng cũng phải chuẩn bị mô tả thật chi tiết khi nộp đơn.

Nhìn chung, với các nhãn hiệu đặc biệt, hiện nay số lượng còn ít nên nguy cơ trùng không cao. Tuy nhiên, cũng chính vì ít nên nếu xảy ra trùng (đặc biệt là trùng với hãng lớn nước ngoài trong hệ thống Madrid) thì gần như chắc chắn bạn sẽ không vượt qua được – do đó vẫn phải kiểm tra cẩn thận.

Phân tích và đánh giá kết quả tra cứu

Sau khi tiến hành tra cứu và thu thập được các nhãn hiệu có khả năng xung đột, bước tiếp theo là phân tích và đánh giá mức độ rủi ro. Việc này đòi hỏi sự hiểu biết về cách so sánh nhãn hiệu và luật định. Dưới đây là hướng dẫn cách đánh giá:

Các yếu tố đánh giá mức độ tương tự của nhãn hiệu

Khi so sánh hai nhãn hiệu, cơ quan thẩm định và tòa án sẽ xem xét chúng có gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng về nguồn gốc hàng hóa/dịch vụ hay không. Một số yếu tố chính để đánh giá mức độ tương tự:

  • Tương tự trực quan (nhìn bằng mắt): So sánh hai nhãn hiệu về hình thức bên ngoài. Đối với nhãn hiệu chữ, so sánh cách viết, độ dài, các chữ cái có giống nhau không (ví dụ “COMEBANK” và “COMMBANK” nhìn khá gần). Đối với nhãn hiệu hình, so sánh bố cục, hình khối, màu sắc chủ đạo. Hãy nhìn tổng thể xem ấn tượng thị giác đầu tiên có giống nhau không. Ví dụ, logo Vietcombank (một chữ V cách điệu màu xanh lá) và logo Techcombank (2 hình vuông đỏ lồng nhau) nhìn khác hẳn – trực quan không tương tự. Nhưng logo VinID và logo ViniD (giả dụ) nếu dùng cùng font chữ và màu sắc, chỉ khác một chữ cái, thì trực quan rất dễ nhầm.
  • Tương tự ngữ âm (phát âm): So sánh cách đọc, cách phát âm của hai nhãn hiệu. Đây là lý do phải tra cứu các biến thể ngữ âm. Ví dụ “s”, “x”, “th” có thể làm khác chữ viết nhưng đọc gần giống (“Sunny” và “Thunny” đọc gần như nhau). Tên tiếng Việt có dấu cũng lưu ý: “Ma” và “Mã” đọc khác, nhưng “Ba” và “Bà” người miền Bắc có thể đọc hơi giống. Hãy đọc to tên nhãn hiệu dự định và tên nhãn hiệu đối chứng, xem âm điệu có dễ lẫn không. Yếu tố ngữ âm đặc biệt quan trọng với thương hiệu quảng bá trên radio, TV, nơi người nghe không nhìn thấy chữ.
  • Tương tự ý nghĩa (ngữ nghĩa): So sánh ý nghĩa hoặc nội dung thông điệp của hai nhãn hiệu. Như đã nói, hai tên khác nhau nhưng cùng nghĩa (như “Sunrise” và “Bình Minh”) vẫn có thể bị coi là tương tự về bản chất. Hoặc một nhãn hiệu là hình ảnh, một là chữ, nhưng chữ đó chính là tên của hình ảnh kia (ví dụ chữ “Apple” so với logo quả táo). Hoặc hai logo khác hình nhưng cùng gợi một ý (ví dụ một logo hình con sư tử và một logo chữ “Lion”). Những trường hợp này cũng có khả năng gây nhầm lẫn nếu lĩnh vực trùng nhau, vì người tiêu dùng có thể nghĩ đó là một thương hiệu dùng cả hình lẫn chữ.
  • Ấn tượng thương mại tổng thể: Đây là đánh giá bao quát, kết hợp các yếu tố trên từ góc nhìn khách hàng bình thường. Hãy hình dung nếu bạn không phải chuyên gia, chỉ nhìn lướt qua sản phẩm mang nhãn hiệu đó, liệu hai nhãn hiệu có thể khiến bạn nghĩ chúng liên quan đến nhau không? Đôi khi từng yếu tố nhỏ thì khác, nhưng tổng thể cảm giác lại giống. Ví dụ, hai nhãn hiệu đều có tên gồm 3 chữ, bắt đầu bằng “San”, kết thúc bằng “ong”, logo đều màu xanh dương – tổng thể rất dễ gợi liên tưởng chúng cùng một hãng, mặc dù phân tích chữ thì không trùng. Ngược lại, có những nhãn hiệu nhìn kỹ thì giống (vd: đều có chữ A, màu đỏ) nhưng tổng thể khác (một cái là chữ, một cái là hình, cách trình bày khác hẳn) thì có thể không gây nhầm.

Khi phân tích, nên lập bảng so sánh từng cặp nhãn hiệu quan trọng theo các tiêu chí trên, ghi chú điểm giống và khác. Ví dụ:

Tiêu chí Ví dụ tương tự Gây nhầm lẫn? Ghi chú
Thị giác “Red Apple” vs “Red Aple” (cách điệu) Có thể có Nhìn lướt dễ nhầm nếu font hoặc bố cục tương tự
Phát âm “Zena” vs “Sena” Dễ gây nhầm khi quảng cáo bằng âm thanh
Ngữ nghĩa “Hoa Sen” vs “Lotus” Dù khác ngôn ngữ nhưng đều mang nghĩa “hoa sen”
Nhóm sản phẩm Cùng nhóm 03 (mỹ phẩm) Rất cao Dễ bị từ chối nếu tương tự cả tên và ngành hàng

Đánh giá mức độ liên quan của sản phẩm/dịch vụ

Bên cạnh việc nhãn hiệu có giống nhau không, yếu tố hàng hóa/dịch vụ mang nhãn hiệu cũng rất quan trọng. Hai nhãn hiệu y hệt nhau nhưng hoàn toàn khác lĩnh vực có thể vẫn đăng ký song song (như ở ví dụ “Pioneer” điện tử và “Pioneer” nông nghiệp). Do đó, cần đánh giá mức độ liên quan giữa sản phẩm/dịch vụ của bạn với sản phẩm/dịch vụ của nhãn hiệu đối chứng:

  • Cùng loại hoặc cạnh tranh trực tiếp: Đây là mức liên quan cao nhất. Ví dụ cùng là nước ngọt có ga, cùng là dịch vụ viễn thông di động, v.v. Nếu lĩnh vực trùng khớp hoặc cạnh tranh trực tiếp, chỉ cần nhãn hiệu hơi giống nhau thôi đã có thể bị coi là xung đột (vì khách hàng dễ nhầm hai sản phẩm là của cùng một công ty hoặc liên kết).
  • Liên quan gần (cùng kênh, cùng nhóm khách hàng): Sản phẩm khác nhau nhưng hay xuất hiện cùng nhau hoặc phục vụ cùng nhóm khách hàng. Ví dụ bia (đồ uống có cồn) và nước giải khát không cồn khác lớp nhưng đều là đồ uống tiêu dùng; quần áo và mỹ phẩm khác lớp nhưng đều hướng tới thời trang/làm đẹp. Mức liên quan này trung bình cao – nhãn hiệu tương tự có thể gây nhầm nếu khách hàng kỳ vọng chúng có cùng nguồn gốc.
  • Liên quan một phần (có khả năng chồng chéo): Sản phẩm/dịch vụ khác nhau nhưng doanh nghiệp thường mở rộng thương hiệu sang nhau. Ví dụ thương hiệu xe hơi đôi khi mở rộng sang đồ chơi mô hình (xe -> đồ chơi), thương hiệu phim ảnh mở rộng sang quần áo (bán merchandise). Liên quan này ở mức trung bình – cần xem xét từng trường hợp cụ thể.
  • Không liên quan hoặc rất xa: Sản phẩm hoàn toàn khác ngành, khác kênh, khác đối tượng. Ví dụ thuốc chữa bệnh và dịch vụ du lịch; phần mềm và nước mắm. Những trường hợp này thường được coi là không liên quan – nhãn hiệu trùng nhau có thể cùng tồn tại miễn là không có yếu tố nổi tiếng.

Kết hợp mức độ tương tự của nhãn hiệumức độ liên quan của sản phẩm/dịch vụ, bạn có thể suy ra mức rủi ro xung đột. Có thể hình dung qua ma trận sau:

  • Nếu nhãn hiệu rất giống (ví dụ giống 90% trở lên) và hàng hóa tương tự/cùng loại: Rủi ro cao nhất, gần như chắc chắn gây nhầm lẫn. => Nên dừng hoặc đổi thương hiệu khác.
  • Nếu nhãn hiệu rất giống nhưng hàng hóa khác khá xa: Rủi ro có, nhưng còn tùy trường hợp. Nếu không phải nhãn hiệu nổi tiếng thì có thể được (ví dụ Mercury cho máy tính và Mercury cho xe đạp – không quá liên quan, có thể chấp nhận với cảnh báo). => Rủi ro trung bình hoặc thấp, nhưng vẫn cần cân nhắc nếu nhãn hiệu kia có tiếng.
  • Nếu nhãn hiệu hơi giống (ví dụ chỉ tương tự 60-70%) nhưng hàng hóa trùng/ gần: vẫn có rủi ro vì khách dễ nhầm do hàng hóa giống nhau. => Rủi ro trung bình – cần làm rõ sự khác biệt nếu muốn đăng ký, hoặc tốt nhất chọn tên khác để an toàn.
  • Nếu nhãn hiệu hơi giốnghàng hóa khác hẳn: Khả năng nhầm lẫn rất thấp. => Có thể an toàn, trừ phi nhãn hiệu kia nổi tiếng.
  • Trường hợp nhãn hiệu hoàn toàn khác (dưới 30% tương tự) thì thường không xung đột bất kể hàng hóa gì (trừ phi cố tình mượn danh nhãn hiệu nổi tiếng).

Đây chỉ là định hướng, trong thực tế mỗi vụ việc sẽ được xem xét kỹ, nhưng nguyên tắc chung là: càng giống nhau về tên và càng gần nhau về ngành thì càng dễ bị coi là vi phạm.

Xác định mức độ rủi ro và quyết định hành động

Để đơn giản hóa đánh giá, đôi khi người ta cho điểm hai yếu tố độ tương tựđộ liên quan rồi tính một điểm tổng hợp. Ví dụ, cho điểm 1-10 cho mức độ tương tự (10 là y hệt, 1 là hoàn toàn khác), và 1-10 cho mức độ liên quan sản phẩm (10 là trùng ngành, 1 là không liên quan). Từ đó tính điểm rủi ro trung bình (ví dụ lấy 60% trọng số cho tên và 40% cho ngành).

Ví dụ minh họa: Nhãn hiệu dự định “KOKA-KOLA” cho nước giải khát vs nhãn hiệu đối chứng “COCA-COLA” (đã đăng ký cho nước giải khát):

  • Độ tương tự về tên: gần như giống hệt về phát âm (có thể chấm 9/10 hoặc 10/10).
  • Độ liên quan hàng hóa: trùng 100% (cùng loại nước ngọt có ga, 10/10).
  • Điểm rủi ro tổng hợp ≈ 0.6×9 + 0.4×10 = 9.4 (trên thang 10). Đây là mức rất cao.

Với điểm số hoặc phân loại như vậy, ta đưa ra quyết định:

  • Rủi ro cực cao (điểm ~9-10 hoặc kết luận chắc chắn xung đột): Khuyến cáo không nên tiếp tục sử dụng hoặc đăng ký nhãn hiệu đó. Nên đổi tên khác.
  • Rủi ro cao (điểm ~7-8 hoặc có nhiều dấu hiệu xung đột): Nên tham khảo ý kiến chuyên gia pháp lý. Có thể tìm cách điều chỉnh (thêm bớt yếu tố, thu hẹp lĩnh vực) hoặc tốt nhất cũng nên tránh nếu không thật cần thiết.
  • Rủi ro trung bình (điểm ~5-6 hoặc một vài điểm giống/khác): Cân nhắc kỹ. Nếu quyết định nộp đơn, cần chuẩn bị lập luận để phân biệt, hoặc chấp nhận khả năng bị từ chối. Trường hợp này đôi khi có thể thương lượng thỏa thuận cùng tồn tại nếu chủ nhãn hiệu kia đồng ý.
  • Rủi ro thấp (điểm ~3-4 hoặc khó có khả năng nhầm lẫn): Có thể tiếp tục đăng ký, nhưng vẫn nên theo dõi đơn đối chứng (nếu có) và chuẩn bị phương án dự phòng.
  • Rủi ro rất thấp/ an toàn (điểm 1-2 hoặc không có dấu hiệu xung đột): Hoàn toàn có thể yên tâm tiến hành đăng ký.

Ngoài ra, hãy cân nhắc các yếu tố khác có thể tăng thêm rủi ro:

  • Nhãn hiệu đối chứng có nổi tiếng không? (Nếu có, hãy tăng mức rủi ro lên một bậc, vì như đã nói, họ có thể can thiệp cả ở lĩnh vực khác).
  • Chủ sở hữu nhãn hiệu đối chứng có tích cực bảo vệ thương hiệu không? (Một số công ty lớn rất nhanh chóng kiện cáo khi có ai xâm phạm – nếu “đụng” vào họ thì khả năng rắc rối cao).
  • Ngành của bạn có phải ngành nhạy cảm về thương hiệu không? (Ví dụ dược phẩm, thực phẩm là ngành đòi hỏi nhãn hiệu rõ ràng, dễ bị soi xét hơn so với một số ngành khác).
  • Yếu tố địa lý: Nếu nhãn hiệu kia hoạt động mạnh ở địa phương của bạn (dù không nổi tiếng toàn quốc), khách hàng khu vực đó vẫn có thể nhầm.
  • Ngôn ngữ và văn hóa: Tên của bạn trong tiếng nước ngoài có nghĩa gì không, có trùng với thương hiệu bản địa nào không? Ví dụ đặt tên tiếng Anh nghe hay, nhưng vô tình trùng tên một hãng nội địa lớn ít người biết.

Tất cả những điều trên cần đưa vào bài phân tích rủi ro của bạn.

Cuối cùng, dựa trên kết quả phân tích, bạn sẽ đưa ra khuyến nghị:

  • Nếu rủi ro cao: khuyến nghị không nên đăng ký, tìm phương án tên khác.
  • Nếu rủi ro trung bình: khuyến nghị cân nhắc điều chỉnh hoặc tư vấn thêm, có thể thử đăng ký nhưng phải lường trước khó khăn.
  • Nếu rủi ro thấp: khuyến nghị tiếp tục đăng ký, nhưng lưu ý vài điểm (nếu có).
  • Nếu an toàn: tiến hành đăng ký với sự tự tin cao.
Mức độ rủi ro Mô tả Khuyến nghị
Thấp Không có nhãn hiệu nào trùng hoặc tương tự đáng kể trong cùng nhóm Có thể tiến hành đăng ký
Trung bình Có nhãn hiệu tương tự nhưng khác nhóm hoặc yếu tố nhận diện chính Nên tư vấn thêm và cân nhắc điều chỉnh nhãn hiệu
Cao Có nhãn hiệu trùng hoặc tương tự trong cùng nhóm Nên thay đổi nhãn hiệu trước khi đăng ký

Trong báo cáo tra cứu chuyên nghiệp (nếu bạn lập cho cấp trên hoặc khách hàng), phần kết luận này rất quan trọng, vì nó giúp người đọc quyết định tiếp tục hay không tiếp tục đối với nhãn hiệu.

Bài học từ các trường hợp thực tế

Để hiểu rõ hơn tầm quan trọng của việc tra cứu và bảo vệ nhãn hiệu, hãy xem qua một số ví dụ điển hình đã xảy ra ở Việt Nam và quốc tế:

1. Tranh chấp tên miền “osram.com.vn” (Việt Nam, 2021): Osram là tên một tập đoàn sản xuất bóng đèn nổi tiếng của Đức. Một cá nhân tại Việt Nam đã đăng ký tên miền osram.com.vn và sử dụng cho trang web riêng. Công ty Osram khởi kiện, cho rằng việc dùng tên miền trùng với nhãn hiệu đã đăng ký của họ gây nhầm lẫn cho khách hàng. Kết quả, tòa án Việt Nam phán quyết buộc bị đơn dừng sử dụng tên miền và bồi thường thiệt hại khoảng 500 triệu VNĐ cho Osram. Bài học: Đăng ký tên miền trùng với nhãn hiệu người khác (đặc biệt nhãn hiệu nổi tiếng) có thể bị xem là vi phạm quyền SHTT. Doanh nghiệp cần tra cứu cả tên miền, và nếu thấy đã có người khác nắm giữ tên miền trùng tên mình, hãy cẩn trọng – trong nhiều trường hợp, chủ thương hiệu sẽ có lợi thế pháp lý.

2. Vụ “Lưỡi và Môi” của Rolling Stones: Biểu tượng đôi môi thè lưỡi của ban nhạc Rolling Stones là một hình ảnh rất nổi tiếng toàn cầu. Một cá nhân ở Đông Nam Á đã cố gắng đăng ký nhãn hiệu logo này cho sản phẩm thời trang. Tuy nhiên, đơn bị từ chối với lý do hình đó đã được bảo hộ bản quyền (copyright) cho Rolling Stones từ trước. Bài học: Một hình ảnh nổi tiếng (dù chưa đăng ký nhãn hiệu) có thể được bảo vệ bởi quyền tác giả hoặc các luật khác. Cục SHTT sẽ từ chối cấp nhãn hiệu nếu phát hiện dấu hiệu xâm phạm tác phẩm nghệ thuật, biểu tượng văn hóa… Do đó, đừng nghĩ chỉ tra mỗi database nhãn hiệu là đủ – hãy để ý xem logo hay slogan của mình có vô tình trùng với biểu tượng văn hóa, nghệ thuật nào không.

3. Tranh chấp về phân loại hàng hóa (kính mắt vs viễn thông): Có một vụ việc hai công ty ở Việt Nam dùng nhãn hiệu giống nhau: một bên đăng ký cho sản phẩm kính mắt (lớp 9), bên kia đăng ký cho dịch vụ viễn thông (lớp 38). Thoạt nhìn hai lĩnh vực này không liên quan, nhưng vấn đề là tên nhãn hiệu khá độc đáo và một bên đã sử dụng rộng rãi trên thị trường. Cuối cùng, hai bên đạt thỏa thuận: một bên bổ sung giới hạn vào nhãn hiệu là chỉ dùng cho kính mắt thời trang, bên kia giữ lĩnh vực viễn thông, hai bên cùng tồn tại nhưng không lấn sân lĩnh vực của nhau. Bài học: Xung đột nhãn hiệu đôi khi xảy ra ở các lĩnh vực tưởng chừng rất xa. Giải pháp có thể là hạn chế phạm vi sử dụng để tránh nhầm lẫn. Khi tra cứu, nếu thấy trùng tên khác lớp, hãy nghĩ xem liệu có kịch bản nào hai lĩnh vực giao thoa (ví dụ cùng một thương hiệu có thể làm đa ngành không). Nếu có, có thể cần thận trọng dù khác lớp.

Những trường hợp trên cho thấy: tra cứu kỹ lưỡng và hiểu biết pháp lý sẽ giúp bạn tránh được nhiều rắc rối, hoặc ít nhất chuẩn bị phương án xử lý hiệu quả khi có xung đột.

Ví dụ thực hành tra cứu nhãn hiệu cụ thể

Để minh họa cụ thể quá trình tra cứu và đánh giá, giả sử chúng ta có tình huống sau: Doanh nghiệp A muốn đăng ký nhãn hiệu “KOKA-KOLA” cho sản phẩm nước giải khát có ga.

Các bước thực hiện và kết quả có thể diễn ra như sau:

  • Bước 1: Tra cứu tên chính xác trong lớp 32 (đồ uống). Do tên “KOKA-KOLA” nghe giống một thương hiệu nổi tiếng, ngay khi nhập vào ô tìm kiếm lớp 32, kết quả trả về lập tức cho thấy nhãn hiệu “COCA-COLA” đã được đăng ký (thực tế là nhãn hiệu của The Coca-Cola Company, số đăng ký hiệu lực ở Việt Nam). Ngoài ra, có thể thấy các biến thể như “Coca Cola” (không gạch nối) hoặc “Coca-Kola” (sai chính tả) cũng đã được đăng ký/phân nhóm trong dữ liệu.
  • Bước 2: Phân tích mức độ tương tự: Rõ ràng “KOKA-KOLA” so với “COCA-COLA” chỉ khác chữ K thay cho C. Phát âm hai tên này gần như giống hệt (đều đọc như “coca-cola”). Về thị giác, cách viết cũng rất giống (đều 4 chữ cái, dấu gạch nối, lặp âm). Ý nghĩa thì không có, nhưng do Coca-Cola là thương hiệu cực kỳ nổi tiếng, bất kỳ sản phẩm nước giải khát nào có tên hao hao cũng sẽ bị nghĩ ngay là liên quan.
  • Bước 3: Đánh giá rủi ro: Đây là trường hợp rủi ro tối đa: tên gần như copy của thương hiệu nổi tiếng, cùng ngành nước giải khát. Nếu doanh nghiệp A nộp đơn “KOKA-KOLA”, gần như chắc chắn sẽ bị từ chối vì tương tự gây nhầm lẫn với Coca-Cola. Thậm chí, Coca-Cola có thể gửi công văn phản đối hoặc khởi kiện nếu A cố sử dụng tên này trên thị trường. Chi phí thiệt hại pháp lý và truyền thông sẽ khôn lường.
  • Bước 4: Kết luận và hướng giải quyết: Không nên tiếp tục với nhãn hiệu “KOKA-KOLA”. Doanh nghiệp A cần chọn một cái tên khác hoàn toàn, đủ đặc trưng để tránh trùng lặp. Ví dụ có thể nghĩ tới tên gợi ý tính năng đồ uống, hoặc tên tiếng Việt độc đáo hơn. Sau khi có tên mới, lặp lại quy trình tra cứu từ đầu để đảm bảo an toàn.

Qua ví dụ trên, ta thấy tầm quan trọng của tra cứu sớm: Nếu doanh nghiệp A không tra cứu mà tiến hành in ấn bao bì, marketing rầm rộ “KOKA-KOLA”, hậu quả sẽ rất nghiêm trọng khi vướng phải Coca-Cola. Chỉ với một buổi tra cứu, họ đã tránh được cuộc chiến pháp lý không cần thiết.

Checklist tra cứu nhãn hiệu toàn diện

Để không bỏ sót bước nào quan trọng, bạn có thể tham khảo checklist sau khi tiến hành tra cứu nhãn hiệu:

Trước khi tra cứu:

  • Xác định rõ tên nhãn hiệu cần kiểm tra – Viết đúng chính tả, bao gồm cả khoảng trắng, dấu câu dự định (nếu có).
  • Xác định sản phẩm/dịch vụ và phân loại Nice tương ứng – Liệt kê lĩnh vực kinh doanh chính và các lĩnh vực liên quan.
  • Liệt kê các biến thể có thể của tên – Bao gồm cách viết khác, từ đồng âm, dịch nghĩa, viết tắt, v.v.

Trong quá trình tra cứu:

  • Tìm kiếm tên chính xác trên WIPO Publish – Ở lớp chính và các lớp liên quan trực tiếp.
  • Tìm kiếm các biến thể ngữ âm – Thử thay thế chữ cái, bỏ dấu, ghép/tách từ, như hướng dẫn ở trên.
  • Kiểm tra nhãn hiệu hình/logo – Nếu có logo, tra cứu bằng mô tả và trên WIPO Global.
  • Tìm trong các lớp liên quan – Tra thêm các lĩnh vực sản phẩm/dịch vụ gần với ngành của bạn.
  • Sử dụng tìm nâng cao – Wildcard * ? và logic AND/OR/NOT để mở rộng tìm kiếm khi cần.

Sau khi tra cứu:

  • Tổng hợp danh sách nhãn hiệu tương tự đã tìm được – Ghi lại số đơn, tên, lớp, chủ sở hữu, trạng thái.
  • Phân tích chi tiết từng nhãn hiệu quan trọng – So sánh với nhãn hiệu của bạn theo các tiêu chí tương tự, liên quan, xem có xung đột không.
  • Đánh giá rủi ro tổng thể – Xem xét trường hợp nào cần loại bỏ, trường hợp nào có thể chấp nhận với điều kiện.
  • Chuẩn bị phương án – Nếu rủi ro cao: nghĩ tên khác; nếu rủi ro trung bình: có thể chỉnh sửa tên/logo hoặc thu hẹp lĩnh vực; nếu ổn: tiến hành nộp đơn.
  • (Nếu cần) Tham khảo ý kiến chuyên gia – Với các trường hợp phức tạp, nên gửi kết quả cho luật sư SHTT để có ý kiến thứ hai trước khi quyết định.

Checklist trên giúp đảm bảo bạn đi đúng quy trình và không quên kiểm tra điểm nào. Bạn có thể tùy biến thêm tùy trường hợp cụ thể.

Lời khuyên cho các trường hợp khác nhau

Tùy quy mô và giai đoạn phát triển, mỗi doanh nghiệp có cách tiếp cận việc tra cứu nhãn hiệu khác nhau. Dưới đây là một số lời khuyên phù hợp cho từng đối tượng:

➤ Đối với doanh nghiệp khởi nghiệp (Startup): Ngay từ khi lên ý tưởng tên công ty hoặc sản phẩm, hãy tự tra cứu sơ bộ miễn phí trên các hệ thống trực tuyến. Điều này giúp tránh chọn phải cái tên đã có người đăng ký. Khi startup chuẩn bị ra mắt sản phẩm chính thức, nên đầu tư thuê chuyên gia tra cứu và tư vấn đăng ký nhãn hiệu bài bản. Chi phí này không lớn so với công sức gây dựng thương hiệu, nhưng sẽ bảo vệ startup khỏi nguy cơ phải đổi tên giữa chừng – điều có thể đánh mất toàn bộ nhận diện đã gây dựng ban đầu.

➤ Đối với doanh nghiệp lớn/đang mở rộng: Nên xây dựng quy trình tra cứu và đăng ký nhãn hiệu nội bộ. Mỗi khi phát triển sản phẩm hoặc chiến dịch mới, đội ngũ pháp chế hoặc đối tác luật của doanh nghiệp cần tra cứu và bảo hộ nhãn hiệu kịp thời. Doanh nghiệp lớn cũng nên thiết lập hệ thống giám sát nhãn hiệu (trong nước và quốc tế) để phát hiện sớm nếu có ai đăng ký tên trùng hoặc tương tự với thương hiệu của mình. Việc bảo vệ danh mục nhãn hiệu hiện có cũng quan trọng như đăng ký mới – luôn gia hạn đúng hạn, mở rộng phạm vi bảo hộ sang các nước nếu cần.

➤ Đối với nhà đầu tư hoặc M&A: Khi thẩm định doanh nghiệp (due diligence), đừng quên kiểm tra danh mục nhãn hiệu của công ty mục tiêu. Xem những nhãn hiệu chính đã được đăng ký chưa, có tranh chấp nào đang diễn ra không. Nếu thương vụ M&A liên quan đến chuyển giao thương hiệu, cần đảm bảo các nhãn hiệu đó có thể chuyển nhượng hoặc thuộc sở hữu hợp pháp của bên bán. Ngoài ra, nhà đầu tư nên đánh giá giá trị tài sản trí tuệ (trong đó nhãn hiệu là phần quan trọng) để định giá doanh nghiệp cho đúng – một công ty có thương hiệu nổi tiếng nhưng nếu chưa đăng ký nhãn hiệu, giá trị sẽ bị ảnh hưởng do rủi ro pháp lý.

Câu hỏi thường gặp về tra cứu nhãn hiệu (FAQ)

Q: Tra cứu nhãn hiệu có mất phí không?
A: Việc tự tra cứu nhãn hiệu trên các cơ sở dữ liệu trực tuyến là miễn phí. Bạn có thể truy cập WIPO Publish của Cục SHTT, IPLib hoặc WIPO Global để tìm kiếm mà không tốn đồng nào. Tuy nhiên, nếu bạn thuê dịch vụ của các công ty luật hay đại diện SHTT để họ tra cứu và phân tích chuyên sâu, thì sẽ tốn phí dịch vụ. Mức phí tùy thuộc vào độ phức tạp, thường vài triệu đồng cho mỗi nhãn hiệu tra cứu chuyên nghiệp. Đổi lại, bạn sẽ nhận được báo cáo chi tiết và đánh giá từ chuyên gia, giúp yên tâm hơn trước khi nộp đơn.

Q: Tôi là người nước ngoài, có thể tự tra cứu nhãn hiệu tại Việt Nam không?
A: Hoàn toàn có thể. Các trang tra cứu như WIPO Publish có giao diện tiếng Anh và bất kỳ ai cũng truy cập được. Bạn có thể tìm nhãn hiệu tại Việt Nam tương tự như cách tra ở nước khác. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng ngôn ngữđặc thù địa phương có thể gây khó khăn. Ví dụ, nhãn hiệu tiếng Việt có dấu hoặc chơi chữ, nếu không rành tiếng có thể bạn sẽ bỏ sót biến thể. Nếu bạn nghiêm túc kinh doanh tại Việt Nam, tốt nhất nên kết hợp với một đại diện sở hữu công nghiệp địa phương. Họ am hiểu hệ thống, ngôn ngữ và có thể tư vấn chính xác hơn (đồng thời họ sẽ tra cứu bổ sung bằng kinh nghiệm thực tế của mình).

Q: Những cơ sở dữ liệu nào nên kiểm tra khi tra cứu nhãn hiệu?
A: Tối thiểu, bạn nên kiểm tra 3 nguồn chính:

  1. Cơ sở dữ liệu quốc gia Việt Nam (WIPO Publish và/hoặc IPLib): để tìm nhãn hiệu đã nộp/đăng ký ở Việt Nam.
  2. Cơ sở dữ liệu nhãn hiệu quốc tế (WIPO Global Brand DB): để xem có nhãn hiệu tương tự từ nước ngoài (đặc biệt qua hệ thống Madrid) mở rộng vào Việt Nam hoặc không.
  3. Tìm kiếm internet và tên miền: để phát hiện các trường hợp sử dụng thực tế ngoài đời (dù chưa đăng ký nhãn hiệu).
    Ngoài ra, nếu có điều kiện, nên tra cứu cả Google, mạng xã hội, cổng thông tin doanh nghiệp như đã đề cập ở phần trên. Sự kết hợp nhiều nguồn sẽ cho bạn bức tranh đầy đủ hơn.

Q: Phải làm gì nếu phát hiện nhãn hiệu dự định của mình trùng/tương tự với một nhãn hiệu đã có?
A: Trước hết, bình tĩnh đánh giá mức độ xung đột theo các bước đã nêu: giống ở điểm nào, khác ở đâu, lĩnh vực có trùng không, nhãn hiệu kia tình trạng ra sao, có thật sự cản trở mình không. Sau đó, bạn có thể cân nhắc các hướng xử lý:

  • Đổi tên nhãn hiệu khác: Đây là cách chắc chắn nhất để tránh rủi ro pháp lý, áp dụng khi xung đột rõ ràng và nhãn hiệu kia mạnh hơn (đăng ký trước, nổi tiếng hơn).
  • Điều chỉnh nhãn hiệu: Thêm bớt yếu tố phân biệt nếu có thể (ví dụ thêm tiền tố/hậu tố, thiết kế logo độc đáo hơn) – cách này chỉ hiệu quả nếu nhãn hiệu ban đầu của bạn chưa đi vào sử dụng rộng rãi và mức tương tự không quá cao.
  • Thu hẹp phạm vi kinh doanh: Nếu nhãn hiệu kia chỉ trùng trong một số lĩnh vực, bạn có thể đăng ký hạn chế trong phạm vi không trùng lặp và cam kết không mở rộng (cách này đôi khi cần thỏa thuận với chủ nhãn hiệu kia để họ không phản đối).
  • Thương lượng hoặc đồng ý cùng tồn tại: Trong một số trường hợp, hai bên có thể ký thỏa thuận cùng tồn tại, cam kết mỗi bên chỉ dùng nhãn hiệu cho lĩnh vực riêng và không xâm phạm nhau. Cục SHTT có thể chấp nhận đơn đăng ký kèm thỏa thuận này.
  • Nếu bạn tin rằng nhãn hiệu kia đăng ký không hợp lệ (đăng ký chiếm trước, chưa sử dụng, hay vi phạm gì đó): Có thể cân nhắc phản đối đơn (nếu họ đang trong giai đoạn công bố) hoặc hủy hiệu lực (nếu họ đã có văn bằng nhưng 5 năm không sử dụng chẳng hạn). Tuy nhiên, việc này phức tạp, cần tham vấn luật sư và không đảm bảo thắng lợi.

Tóm lại, tùy mức độ nghiêm trọng, giải pháp có thể đơn giản là đổi tên, hoặc phức tạp hơn như đàm phán pháp lý. Điều quan trọng là không phớt lờ kết quả tra cứu – nếu thấy rõ rủi ro mà vẫn cố chấp sử dụng, bạn gần như chắc chắn sẽ gặp rắc rối sau này.

Kết luận và khuyến nghị

Tra cứu nhãn hiệu là bước nền tảng đầu tiên để xây dựng một thương hiệu vững mạnh và an toàn về pháp lý. Thông qua bài hướng dẫn trên, hy vọng bạn đã nắm được quy trình và các kỹ thuật cần thiết để tự mình kiểm tra nhãn hiệu một cách toàn diện.

Những nguyên tắc vàng cần nhớ:

  • Tra cứu sớm – tra cứu thường xuyên: Hãy tiến hành tra cứu ngay từ khâu lên ý tưởng tên, và tiếp tục kiểm tra định kỳ (nhất là trước các chiến dịch lớn hoặc mở rộng thị trường). Cơ sở dữ liệu nhãn hiệu được cập nhật liên tục, nên tra cứu lại sau vài tháng có thể cho kết quả mới.
  • Tra cứu toàn diện: Đừng chỉ tìm mỗi tên y hệt. Hãy nghĩ đến mọi biến thể, mọi góc độ (chữ, hình, phát âm, ý nghĩa). Việc này mất công nhưng sẽ bảo đảm bạn không bỏ sót nguy cơ nào.
  • Kết hợp nhiều nguồn thông tin: Sử dụng linh hoạt các database chính thức và tìm kiếm tự do ngoài đời. Một bức tranh đầy đủ sẽ giúp quyết định chính xác.
  • Đừng ngại nhờ chuyên gia: Nếu có điều kiện, hãy sử dụng dịch vụ tra cứu và tư vấn của các đại diện sở hữu công nghiệp uy tín. Kinh nghiệm của họ sẽ giúp bạn đọc vị kết quả tốt hơn, đặc biệt với những trường hợp phức tạp hay nhãn hiệu quốc tế.
  • Tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ: Đừng nghĩ đến việc “lách luật” hay “xài tạm” một cái tên na ná thương hiệu lớn. Luật pháp ngày càng hoàn thiện và chế tài rất nghiêm. Hãy xây dựng thương hiệu của bạn trên nền tảng sáng tạo riêng, không xâm phạm ai – đó mới là con đường lâu dài.

Cuối cùng, đầu tư cho tra cứu nhãn hiệu và đăng ký bảo hộ là một khoản đầu tư nhỏ nhưng mang lại lợi ích lâu dài. Nó giúp doanh nghiệp tránh được những cuộc chiến pháp lý tốn kém, bảo vệ thành quả kinh doanh và yên tâm phát triển. Hãy luôn coi trọng công tác này như một phần không thể thiếu của chiến lược thương hiệu.


Bài viết được biên soạn dựa trên pháp luật Việt Nam hiện hành (cập nhật đến năm 2025) và kinh nghiệm thực tiễn của tác giả. Mọi thông tin chỉ mang tính chất tham khảo, không phải tư vấn pháp lý tuyệt đối. Để có tư vấn cụ thể cho trường hợp của bạn, vui lòng liên hệ các chuyên gia hoặc đại diện sở hữu trí tuệ có thẩm quyền.

Bài viết liên quan

https://ltvlaw.com/huong-dan-dang-ky-nhan-hieu-tu-a-z-quy-trinh-thu-tuc-va-chi-phi/
https://ltvlaw.com/huong-dan-dang-ky-ban-quyen-tac-gia-thu-tuc-tu-a-den-z/
https://ltvlaw.com/huong-dan-dang-ky-kieu-dang-cong-nghiep/
https://ltvlaw.com/dang-ky-ma-vach-huong-dan-toan-dien-tu-a-z-cho-doanh-nghiep/
https://ltvlaw.com/huong-dan-dang-ky-sang-che-tai-viet-nam-thu-tuc-chi-phi-va-quy-trinh-2025/
https://ltvlaw.com/bang-phan-loai-kieu-dang-cong-nghiep-locarno-2025/
https://ltvlaw.com/bang-phan-loai-hang-hoa-dich-vu-nice-2025/
https://ltvlaw.com/bang-vienna-he-thong-phan-loai-quoc-te-toan-dien-cho-nhan-hieu-hinh/
5/5 - (2 bình chọn)