Hướng dẫn thủ tục đăng ký kinh doanh

Khi bắt đầu một hoạt động kinh doanh, việc đầu tiên và quan trọng nhất chính là đăng ký kinh doanh. Đây không chỉ là bước khởi đầu để một cá nhân hoặc tổ chức được pháp luật công nhận, mà còn là cơ sở để hoạt động sản xuất, kinh doanh diễn ra hợp pháp và minh bạch. Việc có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh giống như một “tấm hộ chiếu pháp lý” cho doanh nghiệp, giúp tạo dựng niềm tin với đối tác, khách hàng và thuận lợi hơn trong các giao dịch tài chính, pháp lý sau này.

Ở Việt Nam hiện nay, có nhiều hình thức đăng ký kinh doanh như hộ kinh doanh cá thể, công ty trách nhiệm hữu hạn (một thành viên hoặc nhiều thành viên), công ty cổ phần, công ty hợp danh. Mỗi loại hình đều có đặc điểm riêng, phù hợp với quy mô và nhu cầu hoạt động khác nhau. Do đó, việc nắm rõ thủ tục, hồ sơ và quy định pháp lý là vô cùng cần thiết để tránh rủi ro, sai sót hoặc bị xử phạt hành chính trong quá trình hoạt động.

Ngoài ra, các quy định pháp luật liên quan đến đăng ký kinh doanh luôn có sự cập nhật và thay đổi qua từng năm. Điển hình là từ năm 2025, nhiều thủ tục được rút gọn, ứng dụng công nghệ số, đồng thời có những thay đổi quan trọng về thuế, lệ phí. Điều này giúp việc đăng ký trở nên thuận tiện hơn, nhưng đồng thời cũng đòi hỏi người kinh doanh phải theo sát quy định mới để kịp thời điều chỉnh.

I. Hồ sơ đăng ký kinh doanh theo từng loại hình

1. Hộ kinh doanh cá thể

Hộ kinh doanh cá thể là loại hình đơn giản nhất, thường phù hợp với quy mô nhỏ, vốn ít và mô hình kinh doanh gia đình. Tuy nhiên, dù đơn giản, hộ kinh doanh vẫn cần thực hiện đăng ký theo đúng quy định để đảm bảo tính hợp pháp.

Hồ sơ cần chuẩn bị gồm:

  • Giấy đề nghị đăng ký hộ kinh doanh: theo mẫu mới ban hành tại Thông tư 68/2025/TT-BTC. Trong giấy này, bạn cần khai rõ thông tin về tên hộ kinh doanh, địa chỉ, ngành nghề, số vốn, họ tên và thông tin người đại diện.
  • Văn bản ủy quyền của hộ gia đình: nếu hộ gia đình cùng đứng tên, phải có văn bản ủy quyền chỉ định một cá nhân đại diện đứng đầu. Văn bản này cần có chữ ký của tất cả thành viên trong hộ.
  • Giấy ủy quyền thực hiện thủ tục (nếu nhờ người khác đi nộp hồ sơ): đi kèm với bản sao căn cước công dân của người được ủy quyền.

Điểm mới từ 2025:

  • Người đăng ký không còn phải nộp biên bản họp hộ gia đình, hợp đồng thuê nhà, bản sao căn cước công dân… bởi cơ quan quản lý có thể truy xuất trực tiếp thông tin từ cơ sở dữ liệu quốc gia.
  • Với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, không còn bắt buộc nộp kèm chứng chỉ hành nghề hoặc văn bản chứng minh vốn pháp định ngay khi đăng ký. Những điều kiện này chỉ được kiểm tra khi hộ kinh doanh đi vào hoạt động.

Lưu ý thực tế:

  • Tên hộ kinh doanh không được trùng trong phạm vi cùng quận/huyện.
  • Địa điểm kinh doanh cần rõ ràng, cụ thể, và không được đặt tại căn hộ chung cư nếu pháp luật cấm.
  • Chủ hộ kinh doanh phải đủ 18 tuổi, có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.

Nhờ thủ tục gọn nhẹ và sự cải tiến trong quản lý, đăng ký hộ kinh doanh hiện nay trở nên nhanh chóng hơn rất nhiều, thường chỉ mất từ 3–5 ngày làm việc là có thể nhận được giấy chứng nhận.

2. Công ty cổ phần

Công ty cổ phần là loại hình doanh nghiệp phổ biến, phù hợp với những nhà đầu tư muốn mở rộng quy mô, huy động vốn linh hoạt. Ưu điểm lớn nhất của công ty cổ phần là khả năng phát hành cổ phần để kêu gọi vốn từ nhiều cổ đông khác nhau, đồng thời trách nhiệm của mỗi cổ đông chỉ giới hạn trong phạm vi vốn góp.

Hồ sơ cần chuẩn bị gồm:

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp theo mẫu mới.
  • Dự thảo điều lệ công ty, quy định rõ cơ cấu tổ chức, quyền và nghĩa vụ của cổ đông, cơ chế phân chia lợi nhuận, xử lý tranh chấp nội bộ.
  • Danh sách cổ đông sáng lập, cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài (nếu có), và danh sách chủ sở hữu hưởng lợi theo quy định mới áp dụng từ 01/7/2025.
  • Bản sao hợp lệ giấy tờ chứng thực cá nhân của cổ đông là cá nhân; nếu cổ đông là tổ chức, cần nộp bản sao giấy chứng nhận thành lập, quyết định góp vốn và giấy ủy quyền cho người đại diện.

Một số lưu ý quan trọng:

  • Số lượng cổ đông tối thiểu là 3 và không giới hạn tối đa.
  • Tên công ty không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với doanh nghiệp đã đăng ký trước đó.
  • Địa chỉ trụ sở chính cần hợp pháp và rõ ràng.
  • Nếu có vốn góp từ nhà đầu tư nước ngoài, doanh nghiệp cần thực hiện thêm thủ tục đăng ký đầu tư trước khi thành lập.

Với tính chất là loại hình doanh nghiệp quy mô, việc chuẩn bị hồ sơ công ty cổ phần cần sự cẩn thận và nhất quán ngay từ đầu. Một bộ hồ sơ đầy đủ, đúng quy định sẽ giúp quá trình xét duyệt diễn ra nhanh chóng, hạn chế tối đa rủi ro bị yêu cầu bổ sung hoặc từ chối.

3. Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên

Công ty TNHH một thành viên là loại hình doanh nghiệp do một cá nhân hoặc một tổ chức sở hữu toàn bộ vốn điều lệ. Đây là lựa chọn phù hợp với những nhà đầu tư muốn kiểm soát toàn bộ hoạt động, nhưng vẫn có sự tách bạch giữa tài sản cá nhân và tài sản công ty.

Hồ sơ cần chuẩn bị gồm:

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp theo mẫu ban hành mới.
  • Điều lệ công ty, do chủ sở hữu hoặc người được ủy quyền ký.
  • Danh sách chủ sở hữu hưởng lợi (áp dụng bắt buộc từ ngày 01/7/2025).
  • Bản sao giấy tờ chứng thực cá nhân của chủ sở hữu và người đại diện theo pháp luật.
  • Nếu chủ sở hữu là tổ chức: cần thêm bản sao giấy chứng nhận thành lập, quyết định cử người đại diện, giấy tờ chứng thực cá nhân của người đại diện, cùng giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (trong trường hợp có vốn nước ngoài).

Lưu ý quan trọng:

  • Công ty chỉ có duy nhất một chủ sở hữu, nhưng có thể bổ nhiệm nhiều người quản lý và điều hành.
  • Chủ sở hữu có quyền quyết định tuyệt đối trong mọi vấn đề liên quan đến công ty. Tuy nhiên, nếu chủ sở hữu là tổ chức, cần tuân thủ các quy định về quản trị theo pháp luật doanh nghiệp.
  • Trường hợp chủ sở hữu muốn chuyển nhượng một phần vốn góp cho người khác thì công ty phải chuyển đổi loại hình sang công ty TNHH hai thành viên trở lên.

Loại hình này thường được lựa chọn bởi những cá nhân hoặc tập đoàn muốn vận hành một doanh nghiệp gọn gàng, dễ kiểm soát, nhưng vẫn đảm bảo trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn điều lệ.

4. Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên

Công ty TNHH hai thành viên trở lên là loại hình doanh nghiệp được thành lập bởi ít nhất 2 và tối đa 50 thành viên góp vốn. Đây là mô hình được nhiều nhóm nhà đầu tư, bạn bè hoặc gia đình lựa chọn khi muốn cùng hợp tác kinh doanh, vừa đảm bảo tính ổn định, vừa có sự phân định rõ ràng trách nhiệm giữa các thành viên.

Hồ sơ cần chuẩn bị gồm:

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp theo mẫu quy định.
  • Điều lệ công ty, có chữ ký của tất cả thành viên góp vốn hoặc người đại diện được ủy quyền.
  • Danh sách thành viên góp vốn, ghi rõ tỷ lệ và giá trị vốn góp.
  • Danh sách chủ sở hữu hưởng lợi (theo quy định mới từ ngày 01/7/2025).
  • Bản sao giấy tờ chứng thực cá nhân của thành viên là cá nhân; nếu thành viên là tổ chức thì cần giấy chứng nhận thành lập, quyết định cử người đại diện, bản sao giấy tờ chứng thực cá nhân của người đại diện, và giấy chứng nhận đăng ký đầu tư nếu có vốn nước ngoài.

Một số lưu ý quan trọng:

  • Thành viên góp vốn chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi phần vốn góp đã cam kết.
  • Phần vốn góp chỉ được chuyển nhượng theo điều kiện chặt chẽ, nhằm bảo đảm tính ổn định của cơ cấu thành viên.
  • Số lượng thành viên tối đa là 50, phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • Khi số lượng thành viên vượt quá 50, doanh nghiệp bắt buộc phải chuyển đổi sang loại hình công ty cổ phần.

Nhờ sự kết hợp linh hoạt giữa tính ổn định và khả năng mở rộng, công ty TNHH hai thành viên trở lên được xem là lựa chọn an toàn cho những nhóm nhà đầu tư muốn cùng phát triển mà vẫn giữ được sự kiểm soát nội bộ.

5. Công ty hợp danh

Công ty hợp danh là loại hình doanh nghiệp trong đó có ít nhất hai thành viên là chủ sở hữu chung của công ty, gọi là thành viên hợp danh. Ngoài ra, công ty có thể có thêm thành viên góp vốn. Đây là mô hình thường được lựa chọn trong các lĩnh vực đòi hỏi sự tin cậy cao giữa các thành viên, chẳng hạn như luật, kiểm toán, tư vấn.

Hồ sơ cần chuẩn bị gồm:

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp theo mẫu.
  • Điều lệ công ty, có chữ ký của tất cả thành viên hợp danh.
  • Danh sách thành viên công ty, bao gồm cả thành viên hợp danh và thành viên góp vốn (nếu có).
  • Danh sách chủ sở hữu hưởng lợi (theo quy định từ 01/7/2025).
  • Bản sao giấy tờ chứng thực cá nhân của các thành viên là cá nhân.
  • Nếu thành viên là tổ chức: cần có bản sao giấy chứng nhận thành lập, quyết định cử người đại diện, giấy tờ chứng thực cá nhân của người đại diện.
  • Nếu thành viên là tổ chức nước ngoài: giấy tờ phải được hợp pháp hóa lãnh sự theo quy định.

Lưu ý quan trọng:

  • Thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn đối với các nghĩa vụ tài chính của công ty. Đây là điểm khác biệt căn bản so với công ty TNHH hoặc công ty cổ phần.
  • Thành viên góp vốn chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi phần vốn đã cam kết, không được tham gia quản lý công ty, nhưng có quyền hưởng lợi nhuận tương ứng.
  • Do tính chất ràng buộc về trách nhiệm, công ty hợp danh đòi hỏi sự tin tưởng tuyệt đối giữa các thành viên hợp danh, đồng thời thích hợp với ngành nghề chuyên môn có điều kiện.

Mặc dù ít được lựa chọn hơn so với các loại hình khác, công ty hợp danh vẫn là một mô hình có giá trị trong những trường hợp cần sự gắn kết chặt chẽ về uy tín cá nhân và nghề nghiệp của các thành viên.

II. Trình tự và phương thức nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh

Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo loại hình doanh nghiệp, bước tiếp theo là tiến hành nộp hồ sơ để được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Hiện nay, pháp luật quy định nhiều cách thức nộp hồ sơ nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho người thành lập doanh nghiệp.

1. Hình thức nộp hồ sơ

  • Nộp trực tiếp: Người thành lập hoặc người được ủy quyền nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi đặt trụ sở chính.
  • Nộp qua đường bưu điện: Hồ sơ được gửi đến cơ quan đăng ký kinh doanh kèm theo lệ phí.
  • Nộp trực tuyến: Thực hiện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Đây là hình thức ngày càng phổ biến nhờ tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại.

2. Giá trị pháp lý của hồ sơ điện tử

Hồ sơ điện tử có giá trị pháp lý tương đương với hồ sơ giấy. Người nộp có thể sử dụng chữ ký số để ký xác thực hồ sơ. Trong giai đoạn chuyển tiếp đến hết năm 2025, pháp luật vẫn cho phép sử dụng tài khoản đăng ký kinh doanh thay thế chữ ký số. Tuy nhiên, từ năm 2026 trở đi, việc dùng chữ ký số sẽ trở thành bắt buộc.

3. Thời hạn xử lý hồ sơ

Trong vòng 3 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Trường hợp hồ sơ chưa hợp lệ, cơ quan đăng ký sẽ ra thông báo yêu cầu bổ sung, chỉnh sửa hoặc từ chối với lý do cụ thể.

4. Lưu ý thực tế

  • Trường hợp nộp hồ sơ trực tuyến, cần chuẩn bị file hồ sơ định dạng PDF rõ ràng, đầy đủ chữ ký và dấu (nếu có).
  • Nếu ủy quyền cho đơn vị dịch vụ thực hiện, nên lập hợp đồng ủy quyền rõ ràng để tránh rủi ro.
  • Người thành lập nên theo dõi tình trạng xử lý hồ sơ trên Cổng thông tin để kịp thời bổ sung khi có yêu cầu.

Nhờ việc áp dụng hệ thống nộp hồ sơ trực tuyến, thủ tục đăng ký doanh nghiệp hiện nay đã được đơn giản hóa đáng kể, giảm thiểu thời gian chờ đợi và tạo điều kiện cho các doanh nghiệp nhanh chóng đi vào hoạt động.

III. Các công việc cần thực hiện sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

Sau khi nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, nhiều người lầm tưởng rằng đã hoàn tất toàn bộ thủ tục pháp lý. Thực tế, đây mới chỉ là bước khởi đầu. Doanh nghiệp còn phải tiến hành một số công việc tiếp theo để đủ điều kiện hoạt động hợp pháp.

1. Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp

Trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận, doanh nghiệp phải công bố công khai thông tin trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Thông tin công bố bao gồm: tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ, người đại diện theo pháp luật và danh sách cổ đông sáng lập (nếu là công ty cổ phần).

2. Khắc dấu và thông báo mẫu dấu

Doanh nghiệp có quyền tự quyết định về hình thức, số lượng và nội dung con dấu, nhưng phải đảm bảo có tên và mã số doanh nghiệp. Sau khi khắc dấu, doanh nghiệp cần thông báo mẫu dấu lên Cổng thông tin để được cơ quan đăng ký kinh doanh xác nhận.

3. Mở tài khoản ngân hàng

Doanh nghiệp cần mở tài khoản ngân hàng đứng tên công ty để thực hiện các giao dịch tài chính. Sau khi mở, phải thông báo tài khoản này với cơ quan thuế quản lý trực tiếp.

4. Đăng ký kê khai thuế ban đầu

Ngay sau khi thành lập, doanh nghiệp phải tiến hành kê khai thuế ban đầu tại chi cục thuế. Bao gồm:

  • Nộp tờ khai và lệ phí môn bài (nếu còn áp dụng trong năm 2025).
  • Đăng ký hình thức kế toán, phương pháp tính thuế giá trị gia tăng.
  • Đăng ký chữ ký số điện tử để phục vụ khai thuế trực tuyến.

5. Đăng ký hóa đơn điện tử

Doanh nghiệp cần đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử với cơ quan thuế trước khi phát hành hóa đơn cho khách hàng.

6. Thực hiện nghĩa vụ liên quan đến lao động và bảo hiểm

Nếu có sử dụng lao động, doanh nghiệp phải ký hợp đồng lao động, đăng ký tham gia bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế cho người lao động theo quy định.

7. Các thủ tục khác (nếu có)

  • Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp cần xin thêm giấy phép con trước khi chính thức hoạt động.
  • Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài cần báo cáo tiến độ góp vốn và triển khai dự án theo yêu cầu của cơ quan đăng ký đầu tư.

Thực hiện đầy đủ những công việc này không chỉ giúp doanh nghiệp hoạt động hợp pháp mà còn tạo nền tảng vững chắc cho quá trình phát triển sau này, tránh rủi ro bị xử phạt hành chính do thiếu sót.

IV. Thuế và chi phí sau khi thành lập

Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và hoàn tất các thủ tục ban đầu, doanh nghiệp sẽ phải thực hiện nghĩa vụ tài chính với Nhà nước. Các loại thuế và chi phí phát sinh ngay từ năm đầu hoạt động là những yếu tố quan trọng mà chủ doanh nghiệp cần nắm rõ để chủ động kế hoạch tài chính.

1. Thuế môn bài

Thuế môn bài là loại thuế bắt buộc đối với mọi tổ chức, cá nhân kinh doanh, tính theo vốn điều lệ (đối với doanh nghiệp) hoặc doanh thu (đối với hộ kinh doanh).

  • Đối với doanh nghiệp:
    • Vốn điều lệ trên 10 tỷ đồng: 3.000.000 đồng/năm.
    • Vốn điều lệ từ 10 tỷ đồng trở xuống: 2.000.000 đồng/năm.
  • Đối với hộ kinh doanh:
    • Doanh thu trên 500 triệu đồng/năm: 1.000.000 đồng/năm.
    • Doanh thu từ 300 đến 500 triệu đồng/năm: 500.000 đồng/năm.
    • Doanh thu từ 100 đến dưới 300 triệu đồng/năm: 300.000 đồng/năm.

Lưu ý: Theo Nghị quyết 198/2025/QH15, từ ngày 01/01/2026, lệ phí môn bài sẽ được chính thức bãi bỏ.

2. Lệ phí công bố thông tin doanh nghiệp

Ngay sau khi đăng ký thành lập, doanh nghiệp phải nộp lệ phí công bố thông tin trên Cổng thông tin quốc gia. Mức phí hiện hành là 100.000 đồng/lần công bố.

3. Chi phí khắc dấu và thông báo mẫu dấu

Doanh nghiệp phải tự chi trả chi phí khắc dấu công ty, dao động từ 250.000 đến 500.000 đồng tùy theo chất liệu và số lượng con dấu. Ngoài ra, việc thông báo mẫu dấu hiện không mất phí.

4. Chi phí chữ ký số điện tử

Để thực hiện khai thuế điện tử, doanh nghiệp bắt buộc phải đăng ký chữ ký số. Chi phí mua chữ ký số tùy nhà cung cấp, thường từ 1.000.000 đến 2.000.000 đồng cho gói dịch vụ 1–3 năm.

5. Chi phí hóa đơn điện tử

Doanh nghiệp phải sử dụng hóa đơn điện tử thay cho hóa đơn giấy. Gói dịch vụ hóa đơn điện tử dao động từ 300.000 đến 1.000.000 đồng/năm, tùy số lượng hóa đơn cần phát hành.

6. Các chi phí khác có thể phát sinh

  • Chi phí dịch vụ thành lập doanh nghiệp (nếu thuê đơn vị luật hoặc kế toán thực hiện).
  • Chi phí mở tài khoản ngân hàng, duy trì dịch vụ SMS banking hoặc Internet banking.
  • Chi phí mua phần mềm kế toán, phần mềm quản lý hóa đơn.

Nắm rõ và dự trù trước các khoản thuế, phí và chi phí ngay từ đầu sẽ giúp doanh nghiệp chủ động nguồn vốn, tránh bị động khi cơ quan thuế yêu cầu kê khai và nộp theo thời hạn.

V. Lưu ý quan trọng và cập nhật pháp luật mới

Ngoài việc chuẩn bị hồ sơ và thực hiện các thủ tục theo quy định, người thành lập doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý một số điểm quan trọng để tránh rủi ro pháp lý. Năm 2025 cũng là thời điểm có nhiều thay đổi lớn trong luật doanh nghiệp và luật thuế, vì vậy việc cập nhật kịp thời là điều không thể bỏ qua.

1. Quy định về đặt tên doanh nghiệp

  • Tên doanh nghiệp phải viết bằng tiếng Việt, có thể kèm chữ số hoặc ký hiệu, nhưng phải đảm bảo rõ ràng, dễ đọc.
  • Tên bao gồm hai thành tố: loại hình doanh nghiệp (TNHH, CP, HD…) và tên riêng.
  • Không được đặt tên trùng hoặc gây nhầm lẫn với doanh nghiệp khác đã đăng ký trong phạm vi toàn quốc.
  • Không được sử dụng tên cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, đơn vị vũ trang hoặc từ ngữ, ký hiệu vi phạm truyền thống lịch sử, văn hóa, đạo đức.

2. Quy định mới về hồ sơ điện tử và chữ ký số

  • Từ ngày 01/7/2025, mọi hồ sơ đăng ký doanh nghiệp đều được chấp nhận dưới dạng điện tử. Hồ sơ giấy chỉ còn là phương án thay thế trong trường hợp đặc biệt.
  • Trong giai đoạn chuyển tiếp (đến hết 31/12/2025), người thành lập doanh nghiệp có thể lựa chọn ký hồ sơ bằng tài khoản đăng ký kinh doanh hoặc chữ ký số.
  • Từ ngày 01/01/2026 trở đi, việc sử dụng chữ ký số là bắt buộc, tài khoản đăng ký kinh doanh sẽ không còn hiệu lực.

3. Hợp pháp hóa lãnh sự đối với tổ chức nước ngoài

Nếu có nhà đầu tư hoặc tổ chức nước ngoài tham gia góp vốn, các giấy tờ pháp lý như giấy chứng nhận thành lập, giấy phép kinh doanh ở nước ngoài phải được hợp pháp hóa lãnh sự trước khi nộp tại Việt Nam. Đây là điểm thường bị bỏ sót, dẫn đến hồ sơ bị trả lại.

4. Nghĩa vụ kê khai và báo cáo định kỳ

  • Doanh nghiệp cần nộp báo cáo tài chính hàng năm theo quy định.
  • Nếu có vốn đầu tư nước ngoài, doanh nghiệp phải báo cáo tình hình góp vốn, triển khai dự án cho cơ quan quản lý đầu tư.
  • Việc chậm nộp báo cáo hoặc kê khai không trung thực có thể dẫn đến xử phạt hành chính hoặc bị đưa vào diện kiểm tra, thanh tra thuế.

5. Các thay đổi pháp luật nổi bật từ 2025

  • Thủ tục đăng ký kinh doanh được rút gọn, nhiều loại giấy tờ không còn bắt buộc nộp kèm (chẳng hạn hợp đồng thuê trụ sở, giấy tờ cá nhân, chứng chỉ hành nghề với một số ngành nghề có điều kiện).
  • Thuế môn bài sẽ chính thức được bãi bỏ từ 01/01/2026.
  • Yêu cầu công khai thông tin doanh nghiệp minh bạch hơn, nhằm tạo môi trường kinh doanh công bằng, cạnh tranh lành mạnh.

Nắm chắc những lưu ý này không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí mà còn tránh được những vướng mắc pháp lý trong quá trình hoạt động.

VI. Những sai lầm thường gặp khi đăng ký kinh doanh

Khi tiến hành thủ tục đăng ký kinh doanh, nhiều cá nhân, tổ chức thường mắc phải những sai lầm phổ biến. Điều này không chỉ khiến hồ sơ bị trả lại nhiều lần mà còn có thể dẫn đến rủi ro pháp lý hoặc phát sinh chi phí không cần thiết.

1. Đặt tên doanh nghiệp vi phạm quy định

  • Tên trùng hoặc gây nhầm lẫn với doanh nghiệp đã đăng ký.
  • Sử dụng từ ngữ cấm như tên cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị – xã hội.
  • Đặt tên quá dài, khó nhớ hoặc gây phản cảm, ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu sau này.

2. Chọn sai loại hình doanh nghiệp

  • Cá nhân muốn kinh doanh nhỏ lẻ nhưng lại đăng ký công ty cổ phần, dẫn đến cơ cấu quản lý cồng kềnh, chi phí cao.
  • Nhiều trường hợp muốn có nhiều thành viên góp vốn nhưng lại chọn công ty TNHH một thành viên, về sau phải làm thủ tục chuyển đổi, vừa mất thời gian vừa phát sinh chi phí.

3. Xác định vốn điều lệ không hợp lý

  • Đăng ký vốn quá thấp, gây khó khăn khi tham gia đấu thầu, ký hợp đồng hoặc vay vốn ngân hàng.
  • Ngược lại, đăng ký vốn quá cao mà không có khả năng góp đủ, có thể bị xử phạt nếu cơ quan chức năng kiểm tra.

4. Địa chỉ trụ sở không hợp lệ

  • Sử dụng căn hộ chung cư để đăng ký trụ sở chính (trừ trường hợp chung cư có chức năng thương mại).
  • Địa chỉ không rõ ràng, sai số nhà, sai phường/xã, khiến hồ sơ bị trả lại.

5. Thiếu hoặc sai sót trong hồ sơ

  • Quên nộp điều lệ công ty hoặc danh sách thành viên/cổ đông sáng lập.
  • Giấy tờ cá nhân (CMND/CCCD/Hộ chiếu) hết hạn hoặc không khớp thông tin.
  • Đối với nhà đầu tư nước ngoài, thiếu giấy phép đầu tư hoặc chưa hợp pháp hóa lãnh sự các giấy tờ liên quan.

6. Không tuân thủ thủ tục sau khi thành lập

  • Quên công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp trong thời hạn 30 ngày.
  • Chậm khắc dấu, mở tài khoản ngân hàng hoặc đăng ký thuế ban đầu.
  • Không mua chữ ký số, không đăng ký hóa đơn điện tử nhưng đã tiến hành giao dịch, dẫn đến bị xử phạt.

7. Chủ quan với các nghĩa vụ về thuế và bảo hiểm

  • Không nộp lệ phí môn bài (trước khi chính thức bãi bỏ vào năm 2026).
  • Không đăng ký lao động, bảo hiểm xã hội cho nhân viên, dễ bị thanh tra xử phạt.
  • Không nộp báo cáo tài chính hoặc chậm nộp tờ khai thuế.

Nhận diện và tránh những sai lầm trên giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí và đảm bảo khởi nghiệp thuận lợi, đúng pháp luật.

X. Kết luận và khuyến nghị dành cho doanh nghiệp mới

Việc đăng ký kinh doanh là bước khởi đầu quan trọng để doanh nghiệp chính thức tham gia vào thị trường. Quy trình này tuy đã được Nhà nước đơn giản hóa đáng kể, nhưng vẫn đòi hỏi sự chuẩn bị cẩn thận về hồ sơ, thông tin và kế hoạch phát triển.

1. Kết luận

  • Đăng ký kinh doanh không chỉ là thủ tục hành chính mà còn là cơ sở pháp lý để doanh nghiệp hoạt động minh bạch và bền vững.
  • Việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp, xác định vốn điều lệ, đặt tên phù hợp và chuẩn bị hồ sơ đầy đủ là những yếu tố then chốt.
  • Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, các thủ tục hậu đăng ký và nghĩa vụ tài chính cần được thực hiện nghiêm túc để tránh bị xử phạt.

2. Khuyến nghị dành cho doanh nghiệp mới

  • Nghiên cứu kỹ loại hình doanh nghiệp: Cân nhắc nhu cầu phát triển, số lượng thành viên góp vốn, khả năng huy động vốn để chọn loại hình phù hợp.
  • Chuẩn bị hồ sơ chính xác: Kiểm tra kỹ các giấy tờ cá nhân, điều lệ công ty và các biểu mẫu theo đúng quy định.
  • Lập kế hoạch tài chính rõ ràng: Tính toán trước các khoản thuế, phí và chi phí vận hành để chủ động nguồn vốn.
  • Chú ý tuân thủ nghĩa vụ pháp lý: Từ công bố thông tin, đăng ký thuế đến việc sử dụng hóa đơn điện tử và tham gia bảo hiểm xã hội cho lao động.
  • Cập nhật thường xuyên quy định pháp luật: Nhất là các thay đổi về thuế, chữ ký số, hồ sơ điện tử và các điều kiện kinh doanh mới được ban hành.
  • Tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên nghiệp: Nếu chưa quen với thủ tục, doanh nghiệp có thể nhờ đến dịch vụ pháp lý hoặc kế toán để tiết kiệm thời gian và tránh sai sót.

Đăng ký kinh doanh là cánh cửa mở ra hành trình khởi nghiệp. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng ngay từ đầu sẽ giúp doanh nghiệp vận hành thuận lợi, tối ưu chi phí và nhanh chóng khẳng định vị thế trên thị trường.

Bài viết liên quan:

https://ltvlaw.com/xu-ly-phan-von-gop-trong-mot-so-truong-hop-dac-biet/

https://ltvlaw.com/so-sanh-chi-tiet-cong-ty-tnhh-mot-thanh-vien-va-nhieu-thanh-vien/

https://ltvlaw.com/dieu-kien-thanh-lap-cong-ty-xay-dung-co-von-nuoc-ngoai/

https://ltvlaw.com/thanh-lap-cong-ty-nhung-dieu-can-biet-truoc-khi-bat-dau/

Đánh giá bài viết