Giới thiệu chung về công bố, tự công bố sản phẩm
Khái niệm và vai trò của công bố sản phẩm
Công bố sản phẩm là một thủ tục hành chính bắt buộc mà các tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh phải thực hiện trước khi đưa sản phẩm ra thị trường tại Việt Nam. Đây là một phần quan trọng trong hệ thống quản lý chất lượng và an toàn sản phẩm quốc gia, đảm bảo rằng các sản phẩm lưu thông trên thị trường đáp ứng các yêu cầu về an toàn, chất lượng và thông tin cho người tiêu dùng.
Mục lục
Vai trò của công bố sản phẩm rất quan trọng, cụ thể:
- Đảm bảo tính pháp lý: Giúp sản phẩm được lưu hành hợp pháp trên thị trường Việt Nam.
- Bảo vệ người tiêu dùng: Công khai thông tin về thành phần, công dụng, và các đặc tính của sản phẩm.
- Tạo niềm tin cho khách hàng: Khẳng định sản phẩm đã được kiểm định và đáp ứng các tiêu chuẩn quy định.
- Thuận lợi trong kinh doanh: Là điều kiện để thực hiện các hoạt động quảng cáo, phân phối sản phẩm qua các kênh chính thức.
Cơ sở pháp lý hiện hành
Hệ thống văn bản pháp luật điều chỉnh hoạt động công bố sản phẩm tại Việt Nam khá đầy đủ và thường xuyên được cập nhật. Các văn bản chính bao gồm:
- Nghị định 15/2018/NĐ-CP (có hiệu lực từ ngày 02/02/2018): Thay thế Nghị định 38/2012/NĐ-CP, quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật An toàn thực phẩm.
- Nghị định 155/2018/NĐ-CP: Sửa đổi, bổ sung một số quy định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Y tế.
- Thông tư 43/2014/TT-BYT: Quy định về quản lý thực phẩm chức năng.
- Thông tư 52/2015/TT-BYT: Quy định việc kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm nhập khẩu.
- Thông tư 25/2019/TT-BYT: Quy định truy xuất nguồn gốc sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của Bộ Y tế.
Các doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật những thay đổi trong quy định pháp luật để đảm bảo tuân thủ đúng và đầy đủ.
Các loại sản phẩm bắt buộc phải công bố
Không phải tất cả sản phẩm đều phải thực hiện thủ tục công bố. Theo quy định hiện hành, các nhóm sản phẩm sau đây bắt buộc phải thực hiện công bố hoặc tự công bố:
- Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn
- Phụ gia thực phẩm
- Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm
- Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm
- Thực phẩm chức năng
- Thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng
- Thực phẩm dinh dưỡng y học
- Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt
- Sản phẩm dinh dưỡng công thức dùng cho trẻ nhỏ
- Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên
Tuy nhiên, có một số sản phẩm được miễn thủ tục công bố như:
- Thực phẩm tươi sống chưa qua chế biến
- Thực phẩm tại chỗ phục vụ ngay
- Thực phẩm truyền thống sản xuất thủ công, có tính địa phương
Phân biệt giữa công bố và tự công bố sản phẩm
Công bố sản phẩm là gì?
Công bố sản phẩm (hay còn gọi là đăng ký công bố sản phẩm) là quy trình mà doanh nghiệp phải nộp hồ sơ để cơ quan nhà nước có thẩm quyền thẩm định và xác nhận trước khi sản phẩm được phép lưu hành trên thị trường. Quá trình này thường áp dụng cho các sản phẩm có yêu cầu quản lý cao hơn như thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, thực phẩm dinh dưỡng y học, và các sản phẩm dinh dưỡng dành cho đối tượng đặc biệt.
Đặc điểm của công bố sản phẩm:
- Yêu cầu nộp hồ sơ đầy đủ cho cơ quan quản lý
- Phải chờ được thẩm định và cấp giấy xác nhận mới được phép lưu hành
- Thời gian xử lý hồ sơ thường dài hơn (từ 7-30 ngày làm việc)
- Chi phí thực hiện cao hơn
Tự công bố sản phẩm là gì?
Tự công bố sản phẩm là quy trình mà doanh nghiệp tự chịu trách nhiệm về chất lượng, an toàn của sản phẩm và chỉ cần thông báo (nộp bản tự công bố) cho cơ quan quản lý trước khi đưa sản phẩm ra thị trường. Phương thức này áp dụng cho các sản phẩm thông thường có mức độ rủi ro thấp hơn.
Đặc điểm của tự công bố sản phẩm:
- Doanh nghiệp tự kiểm soát và chịu trách nhiệm về sản phẩm
- Không cần chờ xác nhận từ cơ quan quản lý, chỉ cần nộp bản tự công bố
- Thời gian thực hiện nhanh hơn
- Chi phí thấp hơn
So sánh ưu nhược điểm
Công bố sản phẩm:
- Ưu điểm:
- Độ tin cậy cao hơn đối với người tiêu dùng
- Được phép sử dụng nhiều công bố về công dụng sản phẩm
- Thuận lợi khi thực hiện hoạt động quảng cáo
- Nhược điểm:
- Thời gian thực hiện lâu hơn
- Chi phí cao hơn
- Yêu cầu hồ sơ phức tạp hơn
Tự công bố sản phẩm:
- Ưu điểm:
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng
- Chi phí thấp hơn
- Linh hoạt trong việc điều chỉnh thông tin sản phẩm
- Nhược điểm:
- Bị hạn chế về công bố công dụng sản phẩm
- Doanh nghiệp phải tự chịu trách nhiệm hoàn toàn
- Có thể gặp khó khăn khi quảng cáo sản phẩm
Quy trình công bố sản phẩm
Chuẩn bị hồ sơ công bố sản phẩm
Việc chuẩn bị hồ sơ công bố sản phẩm đòi hỏi sự tỉ mỉ và đầy đủ. Một bộ hồ sơ công bố sản phẩm hoàn chỉnh thường bao gồm các tài liệu sau:
- Bản công bố sản phẩm:
- Theo mẫu quy định tại Nghị định 15/2018/NĐ-CP
- Phải được người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp ký tên và đóng dấu
- Phiếu kết quả kiểm nghiệm sản phẩm:
- Do phòng kiểm nghiệm được chỉ định hoặc được công nhận phù hợp ISO 17025 cấp
- Còn hiệu lực tại thời điểm nộp hồ sơ (thường là 12 tháng)
- Bao gồm các chỉ tiêu an toàn theo quy chuẩn kỹ thuật tương ứng
- Mẫu nhãn sản phẩm:
- Bản thiết kế nhãn chính và nhãn phụ (nếu có)
- Đảm bảo đáp ứng các quy định về ghi nhãn hàng hóa theo Nghị định 43/2017/NĐ-CP
- Giấy tờ pháp lý của tổ chức, cá nhân:
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
- Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm (đối với cơ sở sản xuất)
- Tài liệu khoa học chứng minh công dụng:
- Đối với thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung
- Có thể là các công trình nghiên cứu, tài liệu khoa học về thành phần có hoạt tính sinh học
- Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS):
- Áp dụng cho sản phẩm nhập khẩu
- Do cơ quan có thẩm quyền của nước xuất xứ cấp
- Giấy ủy quyền của nhà sản xuất:
- Áp dụng cho trường hợp tổ chức, cá nhân không phải là nhà sản xuất
- Phải được hợp pháp hóa lãnh sự đối với giấy ủy quyền của nhà sản xuất nước ngoài
Nộp hồ sơ và thẩm định
Sau khi hoàn thiện hồ sơ, doanh nghiệp tiến hành nộp hồ sơ theo quy trình sau:
- Xác định cơ quan tiếp nhận:
- Cục An toàn thực phẩm (Bộ Y tế): Đối với thực phẩm chức năng, thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng
- Cục Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn): Đối với thực phẩm thuộc lĩnh vực nông nghiệp
- Cục An toàn thực phẩm và Điều kiện vệ sinh (Bộ Công Thương): Đối với thực phẩm thuộc lĩnh vực công thương
- Phương thức nộp hồ sơ:
- Trực tiếp tại cơ quan tiếp nhận
- Qua dịch vụ bưu chính công ích
- Trực tuyến qua cổng dịch vụ công của các Bộ
- Quá trình thẩm định:
- Kiểm tra tính đầy đủ của hồ sơ
- Đánh giá nội dung khoa học, kỹ thuật
- Có thể yêu cầu bổ sung, giải trình nếu cần thiết
- Xử lý hồ sơ không đạt:
- Thông báo bằng văn bản nêu rõ lý do và yêu cầu sửa đổi, bổ sung
- Thời hạn sửa đổi, bổ sung thường không quá 90 ngày
- Hồ sơ được nộp lại sau khi hoàn thiện
Nhận giấy xác nhận công bố
Sau khi hồ sơ được thẩm định và đạt yêu cầu, doanh nghiệp sẽ nhận được Giấy tiếp nhận đăng ký bản công bố sản phẩm. Quá trình này bao gồm:
- Thông báo kết quả thẩm định:
- Qua email hoặc điện thoại đăng ký trong hồ sơ
- Có thể tra cứu trên website của cơ quan tiếp nhận
- Nhận Giấy tiếp nhận:
- Trực tiếp tại cơ quan tiếp nhận
- Qua dịch vụ bưu chính (nếu đã đăng ký)
- Nội dung Giấy tiếp nhận:
- Thông tin về đơn vị công bố
- Tên sản phẩm
- Số tiếp nhận đăng ký
- Ngày cấp và hiệu lực
- Lưu ý quan trọng:
- Giấy tiếp nhận có giá trị vô thời hạn (trừ khi có thay đổi về chất lượng, an toàn sản phẩm)
- Phải lưu trữ và xuất trình khi có yêu cầu của cơ quan chức năng
- Số tiếp nhận đăng ký cần ghi trên nhãn sản phẩm
Thời gian và chi phí công bố
Thời gian xử lý hồ sơ:
- Đối với thực phẩm thông thường: 7 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
- Đối với thực phẩm bổ sung, thực phẩm chức năng, thực phẩm dinh dưỡng y học: 21 ngày làm việc
- Đối với thực phẩm dành cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng cho trẻ đến 36 tháng tuổi: 30 ngày làm việc
Chi phí thực hiện công bố bao gồm:
- Chi phí kiểm nghiệm sản phẩm:
- Thực phẩm thông thường: 2-5 triệu đồng
- Thực phẩm chức năng: 5-15 triệu đồng
- Phụ thuộc vào số lượng chỉ tiêu kiểm nghiệm
- Phí thẩm định hồ sơ:
- Theo quy định tại Thông tư 75/2020/TT-BTC
- Thông thường từ 1-5 triệu đồng tùy loại sản phẩm
- Chi phí dịch vụ (nếu sử dụng):
- Dịch vụ tư vấn hoàn thiện hồ sơ: 3-10 triệu đồng
- Dịch vụ thực hiện trọn gói: 10-30 triệu đồng
Quy trình tự công bố sản phẩm
Chuẩn bị hồ sơ tự công bố
Hồ sơ tự công bố sản phẩm đơn giản hơn so với công bố sản phẩm, bao gồm:
- Bản tự công bố sản phẩm:
- Theo mẫu quy định tại Nghị định 15/2018/NĐ-CP
- Phải được người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp ký tên và đóng dấu
- Phiếu kết quả kiểm nghiệm sản phẩm:
- Do phòng kiểm nghiệm được chỉ định hoặc được công nhận phù hợp ISO 17025 cấp
- Còn hiệu lực tại thời điểm nộp (thường là 12 tháng)
- Các chỉ tiêu an toàn cần kiểm nghiệm ít hơn so với công bố sản phẩm
- Mẫu nhãn sản phẩm:
- Bản thiết kế nhãn chính và nhãn phụ (nếu có)
- Tuân thủ quy định về ghi nhãn hàng hóa
- Giấy tờ pháp lý của tổ chức, cá nhân:
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
- Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm (nếu là cơ sở sản xuất)
Thực hiện tự công bố
Quy trình thực hiện tự công bố sản phẩm diễn ra như sau:
- Soạn thảo bản tự công bố:
- Theo mẫu số 01 Phụ lục I ban hành kèm theo Nghị định 15/2018/NĐ-CP
- Kê khai đầy đủ thông tin về sản phẩm, thành phần, chỉ tiêu chất lượng
- Cam kết về tính an toàn của sản phẩm
- Công bố thông tin:
- Đăng tải nội dung tự công bố trên trang thông tin điện tử của doanh nghiệp (nếu có)
- Niêm yết công khai tại trụ sở doanh nghiệp
- Lưu giữ hồ sơ:
- Doanh nghiệp có trách nhiệm lưu giữ hồ sơ tự công bố
- Phải xuất trình khi có yêu cầu của cơ quan chức năng
- Thời gian lưu trữ tối thiểu 2 năm kể từ khi hết hạn sử dụng của lô sản phẩm cuối cùng
Thông báo tới cơ quan quản lý
Sau khi hoàn tất tự công bố, doanh nghiệp phải thông báo cho cơ quan quản lý:
- Xác định cơ quan tiếp nhận:
- Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm tỉnh/thành phố: Đối với thực phẩm thuộc Bộ Y tế quản lý
- Chi cục Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản: Đối với thực phẩm thuộc Bộ Nông nghiệp quản lý
- Chi cục/Sở Công Thương: Đối với thực phẩm thuộc Bộ Công Thương quản lý
- Nộp bản tự công bố:
- Nộp trực tiếp
- Qua dịch vụ bưu chính
- Qua email hoặc trực tuyến (nếu cơ quan tiếp nhận chấp nhận)
- Xác nhận đã nhận thông báo:
- Cơ quan tiếp nhận có trách nhiệm cấp Giấy tiếp nhận đăng ký bản tự công bố sản phẩm
- Giấy tiếp nhận không phải là “giấy phép” mà chỉ là xác nhận đã nhận thông báo
- Lưu ý quan trọng:
- Doanh nghiệp được phép lưu thông sản phẩm ngay sau khi nộp bản tự công bố mà không cần chờ giấy tiếp nhận
- Cơ quan tiếp nhận không thẩm định nội dung tự công bố
Thời gian và chi phí tự công bố
Thời gian thực hiện:
- Thời gian chuẩn bị hồ sơ: 3-7 ngày (tùy thuộc vào mức độ phức tạp của sản phẩm)
- Thời gian kiểm nghiệm: 5-10 ngày làm việc
- Thời gian xử lý hồ sơ tại cơ quan tiếp nhận: 5 ngày làm việc
Chi phí thực hiện:
- Chi phí kiểm nghiệm sản phẩm:
- Thường thấp hơn so với công bố sản phẩm
- Dao động từ 1-3 triệu đồng tùy loại sản phẩm
- Phí tiếp nhận thông báo:
- Theo quy định tại Thông tư 75/2020/TT-BTC
- Mức phí: 150.000 – 300.000 đồng/sản phẩm
- Chi phí dịch vụ (nếu sử dụng):
- Dịch vụ tư vấn hoàn thiện hồ sơ: 1-3 triệu đồng
- Dịch vụ thực hiện trọn gói: 3-8 triệu đồng
Hướng dẫn kiểm nghiệm sản phẩm
Các chỉ tiêu kiểm nghiệm bắt buộc
Việc kiểm nghiệm sản phẩm là một bước quan trọng trong quy trình công bố hoặc tự công bố. Các chỉ tiêu kiểm nghiệm bắt buộc thường bao gồm:
- Chỉ tiêu vi sinh vật:
- Tổng số vi khuẩn hiếu khí
- Coliforms, E.coli
- Salmonella
- Staphylococcus aureus
- Nấm men, nấm mốc
- Chỉ tiêu kim loại nặng:
- Chì (Pb)
- Cadimi (Cd)
- Thủy ngân (Hg)
- Asen (As)
- Chỉ tiêu hóa lý cơ bản:
- Độ ẩm
- Hàm lượng protein
- Hàm lượng chất béo
- Hàm lượng carbohydrate
- Hàm lượng vitamin, khoáng chất (đối với sản phẩm có bổ sung)
- Chỉ tiêu bảo quản:
- Chất bảo quản (nếu có sử dụng)
- Phụ gia thực phẩm (nếu có sử dụng)
- Chỉ tiêu đặc thù:
- Đối với thực phẩm chức năng: hàm lượng hoạt chất sinh học
- Đối với thực phẩm biến đổi gen: kiểm tra gen biến đổi
- Đối với đồ uống có cồn: nồng độ ethanol
Lựa chọn đơn vị kiểm nghiệm uy tín
Để đảm bảo kết quả kiểm nghiệm chính xác và được cơ quan quản lý chấp nhận, doanh nghiệp cần lựa chọn đơn vị kiểm nghiệm đáp ứng các yêu cầu sau:
- Tiêu chuẩn phòng kiểm nghiệm:
- Được chỉ định bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền
- Được công nhận phù hợp tiêu chuẩn ISO/IEC 17025
- Có năng lực kiểm nghiệm đối với nhóm sản phẩm cần kiểm nghiệm
- Các đơn vị kiểm nghiệm uy tín:
- Viện Kiểm nghiệm An toàn Vệ sinh Thực phẩm Quốc gia
- Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
- Các Trung tâm Kiểm nghiệm thuộc Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm các tỉnh/thành phố
- Một số đơn vị kiểm nghiệm tư nhân được công nhận
- Yếu tố cần xem xét khi lựa chọn:
- Thời gian thực hiện kiểm nghiệm
- Chi phí kiểm nghiệm
- Uy tín và kinh nghiệm
- Khả năng hỗ trợ khi có vấn đề phát sinh
Quy trình lấy mẫu và kiểm nghiệm
Quy trình lấy mẫu và kiểm nghiệm sản phẩm thường diễn ra theo các bước sau:
- Lấy mẫu:
- Chuẩn bị mẫu đại diện cho lô sản phẩm
- Đối với sản phẩm đã đóng gói: tối thiểu 3 đơn vị đóng gói
- Đối với sản phẩm chưa đóng gói: tối thiểu 500g
- Bảo quản và vận chuyển mẫu:
- Đảm bảo điều kiện bảo quản phù hợp với sản phẩm
- Vận chuyển đến phòng kiểm nghiệm trong thời gian ngắn nhất
- Có biên bản bàn giao mẫu
- Thực hiện kiểm nghiệm:
- Tiếp nhận mẫu tại phòng kiểm nghiệm
- Mã hóa mẫu để đảm bảo tính khách quan
- Tiến hành phân tích các chỉ tiêu theo yêu cầu
- Xử lý dữ liệu và lập báo cáo kết quả
- Nhận phiếu kết quả kiểm nghiệm:
- Phiếu kết quả bao gồm thông tin về mẫu, phương pháp phân tích, kết quả và kết luận
- Phiếu phải có chữ ký của người thực hiện và người phụ trách phòng kiểm nghiệm
- Phiếu có giá trị trong thời hạn 12 tháng kể từ ngày phân tích
Trường hợp đặc biệt và lưu ý
Sản phẩm nhập khẩu
Đối với sản phẩm nhập khẩu, ngoài các yêu cầu thông thường, cần lưu ý một số điểm sau:
- Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS):
- Do cơ quan có thẩm quyền của nước xuất xứ cấp
- Phải được hợp pháp hóa lãnh sự trừ trường hợp được miễn theo điều ước quốc tế
- Có thời hạn hiệu lực trong vòng 2 năm kể từ ngày cấp
- Dịch thuật hồ sơ:
- Tài liệu bằng tiếng nước ngoài phải được dịch sang tiếng Việt
- Bản dịch phải được công chứng hoặc chứng thực theo quy định
- Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm:
- Thực hiện theo quy định tại Thông tư 52/2015/TT-BYT
- Có thể áp dụng chế độ kiểm tra thông thường hoặc kiểm tra chặt tùy theo loại sản phẩm
- Ghi nhãn phụ bằng tiếng Việt:
- Bắt buộc phải có nhãn phụ bằng tiếng Việt
- Nội dung nhãn phụ phải đáp ứng quy định về ghi nhãn hàng hóa
Sản phẩm dinh dưỡng đặc thù
Các sản phẩm dinh dưỡng đặc thù như sản phẩm dinh dưỡng y học, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho chế độ ăn đặc biệt có những yêu cầu riêng:
- Thẩm định hồ sơ khoa học:
- Yêu cầu có tài liệu khoa học chứng minh tính an toàn, hiệu quả
- Có thể cần các nghiên cứu lâm sàng hoặc đánh giá chuyên gia
- Giới hạn về công bố tác dụng:
- Phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về công bố tác dụng
- Không được công bố có tác dụng phòng, chữa bệnh
- Yêu cầu về ghi nhãn:
- Cần có cảnh báo đặc biệt (nếu có)
- Hướng dẫn sử dụng chi tiết
- Nhóm đối tượng sử dụng và cách thức sử dụng
- Thời gian thẩm định:
- Thường kéo dài hơn so với các sản phẩm thông thường (30 ngày làm việc)
Thực phẩm chức năng
Thực phẩm chức năng thuộc nhóm sản phẩm có yêu cầu quản lý cao, cần lưu ý:
- Hồ sơ công bố phức tạp hơn:
- Yêu cầu có tài liệu khoa học chứng minh công dụng
- Cần có thông tin chi tiết về thành phần hoạt chất sinh học
- Kiểm nghiệm chuyên sâu:
- Phải kiểm nghiệm đầy đủ các chỉ tiêu an toàn
- Kiểm nghiệm định lượng các hoạt chất sinh học chính
- Quảng cáo có điều kiện:
- Phải được phê duyệt nội dung quảng cáo trước khi thực hiện
- Không được quảng cáo quá mức hoặc gây hiểu nhầm về tác dụng
- Giám sát sau lưu hành:
- Chịu sự giám sát chặt chẽ hơn từ cơ quan quản lý
- Có thể bị kiểm tra đột xuất về chất lượng
Sản phẩm biến đổi gen
Đối với sản phẩm có chứa thành phần biến đổi gen, cần tuân thủ các quy định đặc biệt:
- Đánh giá an toàn:
- Phải có báo cáo đánh giá an toàn đối với thực phẩm biến đổi gen
- Đánh giá do Hội đồng An toàn thực phẩm biến đổi gen thực hiện
- Ghi nhãn bắt buộc:
- Phải ghi rõ “thực phẩm biến đổi gen” trên nhãn
- Tỷ lệ thành phần biến đổi gen trong sản phẩm
- Kiểm nghiệm chuyên biệt:
- Cần kiểm nghiệm để xác định gen biến đổi
- Phải thực hiện tại phòng kiểm nghiệm có năng lực về lĩnh vực này
- Lưu ý về thẩm định hồ sơ:
- Thời gian thẩm định thường kéo dài hơn
- Yêu cầu về tính đầy đủ của hồ sơ khoa học cao hơn
Các lỗi thường gặp và cách khắc phục
Lỗi hồ sơ không đầy đủ
Đây là lỗi phổ biến nhất khiến hồ sơ bị trả lại hoặc kéo dài thời gian xử lý:
- Nguyên nhân thường gặp:
- Thiếu một hoặc nhiều tài liệu bắt buộc
- Tài liệu không đúng mẫu quy định
- Giấy tờ pháp lý không còn hiệu lực
- Hậu quả:
- Hồ sơ bị trả lại yêu cầu bổ sung
- Kéo dài thời gian xử lý
- Tăng chi phí và công sức
- Cách khắc phục:
- Kiểm tra kỹ danh mục hồ sơ trước khi nộp
- Sử dụng bảng kiểm (checklist) để đối chiếu
- Tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc tư vấn pháp lý
- Mẹo hữu ích:
- Nộp bản sao để giữ lại bản gốc (nếu được chấp nhận)
- Chuẩn bị thêm một số bản phụ để dự phòng
- Đóng gói hồ sơ theo thứ tự để dễ kiểm tra
Sai sót trong kết quả kiểm nghiệm
Sai sót liên quan đến kiểm nghiệm có thể là trở ngại lớn:
- Nguyên nhân thường gặp:
- Kiểm nghiệm thiếu chỉ tiêu bắt buộc
- Phòng kiểm nghiệm không đủ điều kiện
- Kết quả vượt ngưỡng cho phép
- Phiếu kết quả hết hạn
- Hậu quả:
- Hồ sơ bị từ chối
- Phải kiểm nghiệm lại với chi phí bổ sung
- Trì hoãn việc đưa sản phẩm ra thị trường
- Cách khắc phục:
- Lựa chọn phòng kiểm nghiệm uy tín
- Kiểm tra kỹ danh mục chỉ tiêu cần kiểm nghiệm
- Thực hiện “kiểm nghiệm thử” trước khi kiểm nghiệm chính thức
- Cải thiện quy trình sản xuất nếu kết quả không đạt
- Mẹo hữu ích:
- Kiểm nghiệm sớm để có thời gian xử lý vấn đề
- Đối chiếu với quy chuẩn kỹ thuật trước khi kiểm nghiệm
- Giữ liên hệ với phòng kiểm nghiệm để được hỗ trợ kịp thời
Lỗi về nội dung nhãn mác
Nhãn mác là yếu tố dễ bị sai sót và thường được kiểm tra kỹ:
- Nguyên nhân thường gặp:
- Thiếu thông tin bắt buộc trên nhãn
- Công bố quá mức về tác dụng sản phẩm
- Sử dụng thuật ngữ không được phép
- Kích thước chữ không đáp ứng yêu cầu
- Hậu quả:
- Hồ sơ bị yêu cầu sửa đổi
- Sản phẩm không được phép lưu hành
- Có thể bị xử phạt vi phạm hành chính
- Cách khắc phục:
- Nghiên cứu kỹ Nghị định 43/2017/NĐ-CP về ghi nhãn
- Tham khảo nhãn mác của sản phẩm tương tự đã được công bố
- Tránh sử dụng từ ngữ gây hiểu nhầm về tác dụng
- Mẹo hữu ích:
- Thiết kế nhãn theo nguyên tắc “rõ ràng, đơn giản, trung thực”
- Sử dụng font chữ dễ đọc, kích thước phù hợp
- Kiểm tra kỹ thành phần và công bố hàm lượng
Quản lý sau công bố
Theo dõi và cập nhật thông tin
Sau khi sản phẩm được công bố hoặc tự công bố, doanh nghiệp cần:
- Lưu trữ hồ sơ công bố:
- Lưu trữ hồ sơ đầy đủ, có hệ thống
- Đảm bảo dễ dàng truy xuất khi cần
- Thời gian lưu trữ tối thiểu 2 năm sau khi sản phẩm hết hạn sử dụng
- Theo dõi sự thay đổi văn bản pháp luật:
- Cập nhật thường xuyên các quy định mới
- Đánh giá tác động đến sản phẩm đã công bố
- Có kế hoạch điều chỉnh nếu cần thiết
- Giám sát chất lượng sản phẩm:
- Thực hiện kiểm tra chất lượng định kỳ
- So sánh với kết quả kiểm nghiệm ban đầu
- Lưu mẫu lưu để đối chứng khi cần thiết
- Phản hồi từ người tiêu dùng:
- Thiết lập kênh tiếp nhận phản hồi
- Xử lý khiếu nại nghiêm túc
- Cải tiến sản phẩm dựa trên góp ý
Xử lý thay đổi trong quá trình sản xuất
Khi có thay đổi liên quan đến sản phẩm đã công bố, doanh nghiệp cần:
- Đánh giá mức độ thay đổi:
- Thay đổi nhỏ: không ảnh hưởng đến chất lượng, an toàn
- Thay đổi lớn: có thể ảnh hưởng đến chất lượng, an toàn
- Quy trình xử lý thay đổi nhỏ:
- Lưu hồ sơ nội bộ về thay đổi
- Kiểm tra để đảm bảo không ảnh hưởng đến chất lượng
- Không cần thực hiện lại thủ tục công bố
- Quy trình xử lý thay đổi lớn:
- Thực hiện lại thủ tục công bố hoặc tự công bố
- Kiểm nghiệm lại sản phẩm
- Cập nhật thông tin trên nhãn mác
- Những thay đổi bắt buộc phải công bố lại:
- Thay đổi thành phần chính của sản phẩm
- Thay đổi quy trình sản xuất ảnh hưởng đến an toàn
- Thay đổi công dụng, cách sử dụng
- Thay đổi nhà sản xuất hoặc địa chỉ sản xuất
Tái công bố và gia hạn
Hiện nay, Giấy tiếp nhận đăng ký bản công bố sản phẩm có giá trị vô thời hạn, tuy nhiên doanh nghiệp vẫn cần lưu ý:
- Trường hợp cần tái công bố:
- Khi có thay đổi lớn về sản phẩm
- Khi có sự thay đổi quy định pháp luật yêu cầu công bố lại
- Khi Giấy tiếp nhận bị mất, hỏng, thất lạc
- Quy trình tái công bố:
- Tương tự như quy trình công bố ban đầu
- Cần cập nhật các thông tin đã thay đổi
- Nộp hồ sơ mới cho cơ quan có thẩm quyền
- Chi phí tái công bố:
- Tương đương với công bố lần đầu
- Có thể tiết kiệm một số chi phí nếu sử dụng lại kết quả kiểm nghiệm còn hiệu lực
- Lưu ý về giấy phép quảng cáo:
- Giấy xác nhận nội dung quảng cáo có thời hạn 5 năm
- Cần gia hạn trước khi hết hạn 30 ngày
- Quy trình gia hạn đơn giản hơn so với cấp mới
Câu hỏi thường gặp
1. Sản phẩm của tôi thuộc diện công bố hay tự công bố?
- Phụ thuộc vào loại sản phẩm và mức độ rủi ro. Nhìn chung, thực phẩm thông thường áp dụng tự công bố, trong khi thực phẩm chức năng, thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm cho đối tượng đặc biệt cần thực hiện công bố.
2. Tôi có thể tự thực hiện thủ tục hay cần thuê đơn vị tư vấn?
- Doanh nghiệp có thể tự thực hiện nếu nắm vững quy định và có kinh nghiệm. Tuy nhiên, đối với sản phẩm phức tạp hoặc lần đầu thực hiện, nên cân nhắc sử dụng dịch vụ tư vấn để tiết kiệm thời gian và tránh sai sót.
3. Nếu sản phẩm nhập khẩu đã có CFS, tôi có cần kiểm nghiệm lại không?
- Vẫn cần kiểm nghiệm lại tại Việt Nam. CFS chỉ chứng minh sản phẩm được phép lưu hành tại nước xuất xứ, không thay thế được kết quả kiểm nghiệm theo quy định của Việt Nam.
4. Khi nào cần thực hiện lại thủ tục công bố hoặc tự công bố?
- Khi có thay đổi lớn về thành phần, công dụng, cách sử dụng, quy trình sản xuất ảnh hưởng đến chất lượng và an toàn sản phẩm.
5. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe và thực phẩm chức năng có khác nhau không?
- Hiện nay, tại Việt Nam, hai khái niệm này được sử dụng tương đương nhau. Tuy nhiên, “thực phẩm bảo vệ sức khỏe” là thuật ngữ được sử dụng chính thức trong các văn bản pháp luật gần đây.
6. Tôi có thể quảng cáo sản phẩm ngay sau khi được cấp Giấy tiếp nhận công bố không?
- Không. Để quảng cáo, doanh nghiệp phải xin Giấy xác nhận nội dung quảng cáo từ cơ quan có thẩm quyền. Đây là một thủ tục riêng biệt với công bố sản phẩm.
7. Chi phí kiểm nghiệm cao có đồng nghĩa với chất lượng kiểm nghiệm tốt?
- Không hẳn. Chi phí kiểm nghiệm phụ thuộc vào số lượng chỉ tiêu và phương pháp kiểm nghiệm. Quan trọng là lựa chọn đơn vị kiểm nghiệm có năng lực được công nhận.
8. Có hình thức xử phạt nào nếu không thực hiện công bố hoặc tự công bố?
- Có. Theo Nghị định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an toàn thực phẩm, mức phạt có thể từ 5-40 triệu đồng tùy theo tính chất, mức độ vi phạm, thậm chí có thể bị đình chỉ hoạt động hoặc tịch thu sản phẩm.
9. Tại sao cần cập nhật thông tin khi đã có Giấy tiếp nhận vô thời hạn?
- Vì quy định pháp luật thay đổi theo thời gian, đồng thời doanh nghiệp có trách nhiệm đảm bảo sản phẩm luôn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cập nhật nhất.
10. Làm thế nào để kiểm tra tình trạng hồ sơ công bố?
- Doanh nghiệp có thể kiểm tra trực tiếp tại cơ quan tiếp nhận, qua số điện thoại của cán bộ tiếp nhận, hoặc tra cứu trực tuyến trên website của cơ quan quản lý (nếu có dịch vụ này).
Kết luận
Thủ tục công bố và tự công bố sản phẩm là yêu cầu bắt buộc đối với nhiều loại sản phẩm trước khi đưa ra thị trường Việt Nam. Mặc dù có thể phức tạp và đôi khi tốn kém, nhưng đây là công cụ quan trọng để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng và tạo niềm tin cho thị trường.
Doanh nghiệp cần hiểu rõ các quy định pháp luật liên quan, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác, lựa chọn đơn vị kiểm nghiệm uy tín, và thực hiện đúng quy trình từ công bố đến quản lý sau công bố. Việc tuân thủ nghiêm túc các quy định không chỉ giúp tránh các rủi ro pháp lý mà còn góp phần nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
Với sự phát triển của nền kinh tế và hội nhập quốc tế, các quy định về công bố sản phẩm tại Việt Nam ngày càng được hoàn thiện và tiệm cận với tiêu chuẩn quốc tế. Việc nắm vững kiến thức và kỹ năng thực hiện thủ tục công bố, tự công bố sản phẩm sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ tuân thủ pháp luật mà còn tăng khả năng tiếp cận thị trường nội địa và quốc tế.
Các doanh nghiệp nên chủ động tìm hiểu, cập nhật thông tin và tham vấn các chuyên gia khi cần thiết để đảm bảo quá trình công bố, tự công bố sản phẩm diễn ra thuận lợi, hiệu quả và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu pháp lý.
Hãy nhớ rằng, một quy trình công bố sản phẩm đúng đắn không chỉ là việc tuân thủ pháp luật mà còn là cách thể hiện cam kết của doanh nghiệp đối với chất lượng sản phẩm và sự an toàn của người tiêu dùng – những yếu tố then chốt để xây dựng thương hiệu bền vững trên thị trường.