Hướng dẫn đăng ký nhãn hiệu từ A-Z: Quy trình, thủ tục và chi phí

I. Giới thiệu chung về đăng ký nhãn hiệu

Nhãn hiệu là gì?

Theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, nhãn hiệu là dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của tổ chức, cá nhân này với tổ chức, cá nhân khác. Nhãn hiệu có thể được tạo thành từ chữ cái, từ ngữ, hình vẽ, hình ảnh, hình khối ba chiều hoặc sự kết hợp của những yếu tố này và được thể hiện bằng một hoặc nhiều màu sắc. Đặc biệt, từ năm 2023, pháp luật Việt Nam đã chính thức công nhận nhãn hiệu âm thanh, nếu dấu hiệu âm thanh đó có thể thể hiện dưới dạng đồ họa.

Nhãn hiệu là một trong những tài sản vô hình có giá trị nhất của doanh nghiệp. Nó không chỉ giúp người tiêu dùng nhận diện sản phẩm, dịch vụ mà còn góp phần tạo dựng uy tín, định vị thương hiệu và nâng cao giá trị thương mại cho chủ sở hữu.

Tại sao cần đăng ký bảo hộ nhãn hiệu?

Việc đăng ký nhãn hiệu là bước quan trọng để xác lập quyền sở hữu hợp pháp đối với tài sản trí tuệ của cá nhân, tổ chức. Chỉ khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu bởi Cục Sở hữu trí tuệ, nhãn hiệu mới được pháp luật công nhận và bảo vệ.

Khi nhãn hiệu đã được đăng ký, chủ sở hữu sẽ có quyền độc quyền sử dụng, được pháp luật bảo vệ trong các tranh chấp và có thể xử lý hành vi xâm phạm theo quy định pháp luật. Đồng thời, nhãn hiệu cũng có thể được chuyển nhượng, nhượng quyền, góp vốn hoặc định giá như một loại tài sản thương mại quan trọng.

Đặc biệt, trong bối cảnh phát triển thương mại điện tử và toàn cầu hóa, các nền tảng như Shopee, Lazada, Amazon hay Alibaba đều yêu cầu doanh nghiệp có nhãn hiệu được bảo hộ mới đủ điều kiện mở gian hàng chính hãng. Việc đăng ký nhãn hiệu không chỉ mang tính bảo vệ quyền lợi pháp lý mà còn là bước đi chiến lược để phát triển thương hiệu bền vững.

Nguyên tắc “First to file” tại Việt Nam

Việt Nam áp dụng nguyên tắc “First to file” (nộp đơn trước được quyền trước) trong đăng ký nhãn hiệu. Điều này có nghĩa là người nộp đơn đăng ký nhãn hiệu đầu tiên sẽ được xem xét cấp Giấy chứng nhận bảo hộ, bất kể người khác có sử dụng nhãn hiệu đó từ trước nhưng chưa đăng ký.

Chính vì vậy, các cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý nộp đơn đăng ký nhãn hiệu ngay khi bắt đầu sử dụng hoặc có ý định đưa sản phẩm ra thị trường, nhằm tránh trường hợp bị đối thủ đăng ký trước và mất quyền sử dụng thương hiệu do mình xây dựng.

II. Lợi ích khi đăng ký nhãn hiệu

Đăng ký nhãn hiệu là thủ tục pháp lý quan trọng nhằm xác lập quyền sở hữu hợp pháp của tổ chức, cá nhân đối với dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ. Việc thực hiện đăng ký không chỉ đảm bảo quyền lợi chính đáng cho chủ thể mà còn mang lại nhiều lợi ích thực tiễn trong hoạt động sản xuất – kinh doanh:

  1. Xác lập quyền sở hữu trí tuệ

Theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, quyền sở hữu đối với nhãn hiệu chỉ được xác lập thông qua thủ tục đăng ký tại Cục Sở hữu trí tuệ. Khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu, chủ sở hữu được pháp luật bảo hộ độc quyền và có đầy đủ quyền định đoạt đối với nhãn hiệu như: sử dụng, cho phép người khác sử dụng, chuyển nhượng, nhượng quyền hoặc góp vốn bằng nhãn hiệu.

  1. Tránh xâm phạm và bị xâm phạm

Nhãn hiệu đã được bảo hộ sẽ là căn cứ pháp lý vững chắc để xử lý các hành vi xâm phạm quyền như: sao chép, sử dụng trái phép, nhái thương hiệu, cạnh tranh không lành mạnh… Chủ sở hữu có quyền yêu cầu cơ quan có thẩm quyền (Tòa án, Thanh tra, Quản lý thị trường, Hải quan…) xử lý theo quy định pháp luật hiện hành.

  1. Gia tăng uy tín thương hiệu

Một nhãn hiệu được bảo hộ giúp doanh nghiệp xây dựng uy tín, niềm tin với người tiêu dùng, nhà phân phối và đối tác. Trong nhiều trường hợp, giá trị của nhãn hiệu còn lớn hơn cả giá trị tài sản hữu hình, là yếu tố cốt lõi để tạo dựng thương hiệu bền vững. Các thương hiệu lớn trên thế giới như Apple, Samsung, Amazon,… đều có giá trị nhãn hiệu được định giá hàng tỷ đô la Mỹ.

  • Lợi ích kinh tế lâu dài

Chi phí đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam là tương đối thấp so với thiệt hại kinh tế mà doanh nghiệp có thể phải gánh chịu nếu xảy ra tranh chấp, xâm phạm hoặc mất quyền sử dụng thương hiệu. Đăng ký nhãn hiệu chính là biện pháp phòng ngừa rủi ro pháp lý hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và công sức xử lý hậu quả sau này.

III. Điều kiện bảo hộ nhãn hiệu

  1. Nhãn hiệu phải là dấu hiệu có thể nhìn thấy được

Dấu hiệu được xem xét bảo hộ phải thể hiện dưới dạng có thể nhận biết được bằng thị giác, bao gồm:

  • Chữ cái, từ ngữ, hình vẽ, hình ảnh;
  • Hình khối ba chiều;
  • Hoặc sự kết hợp các yếu tố nêu trên;
  • Có thể được thể hiện bằng một hoặc nhiều màu sắc;
  • Hoặc là dấu hiệu âm thanh, với điều kiện phải thể hiện được dưới dạng đồ họa (theo sửa đổi mới nhất từ ngày 01/01/2023).

Lưu ý: Những dấu hiệu không thể nhìn thấy (như mùi hương) hiện chưa đủ điều kiện để được bảo hộ dưới dạng nhãn hiệu tại Việt Nam.

  • Khả năng phân biệt

Đây là điều kiện cốt lõi để một nhãn hiệu được cấp Giấy chứng nhận bảo hộ. Theo đó, dấu hiệu đăng ký phải có khả năng giúp người tiêu dùng phân biệt được hàng hóa, dịch vụ của một chủ thể cụ thể so với hàng hóa, dịch vụ của các chủ thể khác trên thị trường.

Dấu hiệu không có khả năng phân biệt bao gồm:

  • Các hình, biểu tượng, từ ngữ mang tính mô tả chung chung, thông dụng;
  • Dấu hiệu chỉ mô tả đặc tính, công dụng, xuất xứ, phương pháp sản xuất… của hàng hóa/dịch vụ;
  • Các từ ngữ, ký hiệu không tạo được ấn tượng riêng biệt (ví dụ: “Tốt”, “Cao cấp”, “Giảm giá”…);
  • Các hình học cơ bản hoặc chữ cái, con số đơn lẻ không được cách điệu.

Đối với các nhãn hiệu có yếu tố nước ngoài (ngôn ngữ, địa danh), chủ đơn cần phiên âm, dịch nghĩa, và trong một số trường hợp phải chứng minh quyền sử dụng hợp pháp dấu hiệu liên quan.

  • Nhãn hiệu không được trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn với nhãn hiệu đã đăng ký trước

Theo nguyên tắc bảo hộ, một nhãn hiệu không được cấp văn bằng nếu:

  • Trùng hoặc tương tự với nhãn hiệu đã được cấp Giấy chứng nhận;
  • Trùng hoặc tương tự với tên thương mại, kiểu dáng công nghiệp, chỉ dẫn địa lý đã được xác lập trước đó;
  • Gây nhầm lẫn về nguồn gốc thương mại, xuất xứ hàng hóa hoặc mối liên hệ giữa các chủ thể.

Vì vậy, việc tra cứu nhãn hiệu trước khi đăng ký là bước cần thiết nhằm đánh giá khả năng bảo hộ và tránh rủi ro bị từ chối do xung đột với quyền sở hữu trí tuệ của bên thứ ba.

  • Nhãn hiệu không thuộc các trường hợp bị loại trừ bảo hộ

Pháp luật Việt Nam quy định một số dấu hiệu không được bảo hộ dưới dạng nhãn hiệu, bao gồm:

  • Quốc kỳ, quốc huy, huy hiệu của các quốc gia;
  • Tên cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị – xã hội;
  • Biểu tượng tôn giáo, tín ngưỡng;
  • Tên nhân vật lịch sử, danh nhân, trừ khi được phép sử dụng;
  • Các dấu hiệu vi phạm đạo đức xã hội, trật tự công cộng;
  • Dấu hiệu vi phạm quyền của bên thứ ba (về bản quyền, quyền hình ảnh, tên thương mại…).

IV. Các loại nhãn hiệu có thể đăng ký

Theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, tổ chức, cá nhân có thể đăng ký bảo hộ nhãn hiệu dưới nhiều hình thức khác nhau, tùy theo đặc điểm cấu trúc và mục đích sử dụng của dấu hiệu cần bảo hộ. Dưới đây là các loại nhãn hiệu phổ biến được pháp luật Việt Nam công nhận và cho phép đăng ký:

  1. Nhãn hiệu chữ

Đây là loại nhãn hiệu được cấu thành chủ yếu từ chữ cái, từ ngữ, số… có thể viết bằng tiếng Việt hoặc tiếng nước ngoài (phải kèm phiên âm và dịch nghĩa). Nhãn hiệu chữ có thể được thể hiện:

  • Dưới dạng chữ in tiêu chuẩn (chữ đơn giản, màu đen trắng);
  • Hoặc dạng chữ cách điệu (tùy biến về kiểu dáng, đường nét, màu sắc).

Lưu ý: Nếu đăng ký dưới dạng chữ in tiêu chuẩn, chủ sở hữu có quyền sử dụng nhãn hiệu đó ở bất kỳ phông chữ hoặc màu sắc nào. Trường hợp đăng ký dạng chữ cách điệu, thì phạm vi bảo hộ chỉ giới hạn trong hình thức thể hiện đã đăng ký.

  1. Nhãn hiệu hình (logo)

Nhãn hiệu hình là những dấu hiệu được thể hiện dưới dạng hình ảnh, biểu tượng, đồ họa không bao gồm chữ. Đây thường là các thiết kế độc lập nhằm tạo điểm nhấn thị giác và dễ nhận diện trên thị trường.

Chủ sở hữu có thể đăng ký:

  • Nhãn hiệu hình độc lập (không kèm chữ);
  • Hoặc kết hợp phần hình với phần chữ tạo thành nhãn hiệu tổng hợp.
  1. Nhãn hiệu kết hợp

Đây là loại nhãn hiệu phổ biến, được tạo thành từ cả phần chữ và phần hình. Sự kết hợp giữa tên thương hiệu và hình ảnh biểu tượng sẽ giúp tăng tính nhận diện và giá trị thương mại của nhãn hiệu.

Khi đăng ký nhãn hiệu kết hợp, phạm vi bảo hộ sẽ áp dụng cho toàn bộ tổng thể nhãn hiệu (cả phần chữ lẫn phần hình). Việc sử dụng riêng rẽ từng thành phần có thể không được bảo hộ nếu chưa đăng ký riêng.

  1. Nhãn hiệu âm thanh

Theo sửa đổi tại Luật Sở hữu trí tuệ năm 2022 (có hiệu lực từ 01/01/2023), Việt Nam chính thức cho phép đăng ký bảo hộ nhãn hiệu dưới dạng âm thanh. Đây là loại nhãn hiệu được thể hiện dưới dạng âm thanh đặc trưng, có khả năng phân biệt và nhận diện sản phẩm, dịch vụ.

Điều kiện đăng ký nhãn hiệu âm thanh:

  • Âm thanh phải thể hiện được dưới dạng đồ họa (ví dụ: ký hiệu âm nhạc, phổ âm…);
  • Kèm theo tệp âm thanh gốc;
  • Phải đảm bảo âm thanh đó có khả năng phân biệt và không trùng lặp với nhãn hiệu đã đăng ký.
  1. Nhãn hiệu tập thể, chứng nhận

Là nhãn hiệu do một tổ chức đại diện cho các thành viên trong cùng một tập thể (như hiệp hội, hợp tác xã, làng nghề…) đứng tên đăng ký, nhằm sử dụng cho các sản phẩm, dịch vụ của các thành viên trong tổ chức đó.

Yêu cầu khi đăng ký:

  • quy chế sử dụng nhãn hiệu tập thể;
  • Có danh sách các thành viên;
  • Nếu nhãn hiệu phản ánh đặc tính vùng miền hoặc truyền thống sản xuất, cần có bản thuyết minh và tài liệu chứng minh tính đặc thù.

V. Hướng dẫn quy trình đăng ký nhãn hiệu

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký nhãn hiệu

Cá nhân, tổ chức có nhu cầu đăng ký nhãn hiệu cần chuẩn bị đầy đủ các tài liệu sau:

  • Tờ khai đăng ký nhãn hiệu theo Mẫu số 08 – Phụ lục I ban hành kèm theo Nghị định 65/2023/NĐ-CP (02 bản);
  • Mẫu nhãn hiệu (06 mẫu – trong đó 01 mẫu gắn trực tiếp trên tờ khai; kích thước từ 2cm x 2cm đến tối đa 8cm x 8cm);
  • Danh mục hàng hóa, dịch vụ cần đăng ký, phân nhóm theo bảng phân loại quốc tế Nice phiên bản 12 (2025);
  • Giấy ủy quyền (nếu nộp đơn thông qua đại diện sở hữu công nghiệp);
  • Tài liệu chứng minh quyền sử dụng đối với các dấu hiệu đặc biệt như quốc kỳ, biểu tượng tổ chức, tên nhân vật lịch sử, chỉ dẫn địa lý, v.v.;
  • Chứng từ nộp phí, lệ phí theo quy định.

Bước 2: Nộp hồ sơ đăng ký tại Cục Sở hữu trí tuệ

Người nộp đơn có thể nộp hồ sơ:

  • Trực tiếp tại trụ sở hoặc các văn phòng đại diện của Cục Sở hữu trí tuệ;
  • Hoặc nộp thông qua đơn vị đại diện sở hữu công nghiệp hợp pháp.

Lưu ý: Đối với tổ chức, cá nhân nước ngoài không có địa chỉ thường trú hoặc cơ sở kinh doanh tại Việt Nam, bắt buộc phải thực hiện thủ tục đăng ký thông qua tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp được cấp phép.

Bước 3: Thẩm định hình thức đơn

Trong thời hạn 01 tháng kể từ ngày nộp đơn, Cục Sở hữu trí tuệ tiến hành xem xét tính hợp lệ về hình thức của hồ sơ, bao gồm:

  • Tính đầy đủ, chính xác của tờ khai;
  • Phân nhóm hàng hóa, dịch vụ có đúng quy định;
  • Đánh giá tính thống nhất của nhãn hiệu với mô tả;
  • Kiểm tra lệ phí đã nộp đủ hay chưa.

Nếu đơn hợp lệ, Cục ra Thông báo chấp nhận đơn hợp lệ.

Nếu đơn không hợp lệ, Cục ra Thông báo từ chối chấp nhận, yêu cầu sửa đổi. Chủ đơn cần hoàn thiện và nộp lại hồ sơ kèm phí bổ sung nếu có.

Bước 4: Công bố đơn đăng ký

Trong vòng 02 tháng kể từ ngày có Thông báo chấp nhận đơn hợp lệ, Cục Sở hữu trí tuệ sẽ:

  • Đăng tải thông tin đơn hợp lệ trên Công báo sở hữu công nghiệp;
  • Nội dung bao gồm mẫu nhãn hiệu, danh mục sản phẩm/dịch vụ và thông tin chủ đơn.

Bước 5: Thẩm định nội dung đơn

Thời hạn thẩm định nội dung là 09 tháng kể từ ngày công bố đơn.

Cục Sở hữu trí tuệ sẽ đánh giá:

  • Tính khả năng phân biệt của nhãn hiệu;
  • Khả năng trùng/tương tự với nhãn hiệu đã đăng ký hoặc đang xét duyệt;
  • Mức độ xâm phạm quyền của chủ thể khác (nếu có);
  • Đầy đủ điều kiện cấp văn bằng hay không.

Nếu nhãn hiệu đáp ứng đủ điều kiện, Cục sẽ ra Thông báo dự định cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu.

Nếu nhãn hiệu không đủ điều kiện, Cục sẽ ra Thông báo dự định từ chối, chủ đơn có quyền phản hồi, bổ sung, hoặc khiếu nại theo thủ tục quy định.

VI. Phân nhóm sản phẩm, dịch vụ theo bảng phân loại Nice

Theo quy định tại Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, việc đăng ký nhãn hiệu yêu cầu chủ đơn phải phân loại sản phẩm, dịch vụ cần bảo hộ theo Bảng phân loại quốc tế hàng hóa và dịch vụ dùng trong đăng ký nhãn hiệu (Thỏa ước Nice).

Việc phân nhóm đúng là yếu tố bắt buộc và có ảnh hưởng trực tiếp đến phạm vi bảo hộ, mức phíhiệu lực pháp lý của văn bằng bảo hộ nhãn hiệu.

1. Căn cứ pháp lý

  • Thỏa ước Nice năm 1957, sửa đổi và bổ sung, là văn kiện quốc tế quy định việc phân loại hàng hóa, dịch vụ khi đăng ký nhãn hiệu;
  • Phiên bản hiện hành tại thời điểm năm 2025 là Nice – Phiên bản 12-2025, đang được áp dụng chính thức tại Việt Nam;
  • Căn cứ Điều 18 Nghị định 65/2023/NĐ-CP về quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Sở hữu trí tuệ.

2. Nội dung phân loại

Bảng phân loại Nice hiện hành chia sản phẩm, dịch vụ ra thành 45 nhóm, cụ thể:

  • 34 nhóm đầu tiên (Nhóm 1 đến Nhóm 34): Dành cho hàng hóa;
  • 11 nhóm tiếp theo (Nhóm 35 đến Nhóm 45): Dành cho dịch vụ.

Ví dụ:

  • Nhóm 25: Quần áo, giày dép, mũ nón;
  • Nhóm 30: Cà phê, trà, bánh kẹo;
  • Nhóm 35: Dịch vụ quảng cáo, thương mại;
  • Nhóm 41: Dịch vụ giáo dục, đào tạo, giải trí.

3. Ý nghĩa pháp lý của việc phân nhóm

  • Xác định phạm vi bảo hộ: Mỗi nhóm hàng hóa/dịch vụ tương ứng với một phạm vi pháp lý riêng biệt trong Giấy chứng nhận nhãn hiệu.
  • Căn cứ tính phí và lệ phí: Lệ phí đăng ký được tính theo số lượng nhóm và số lượng sản phẩm trong từng nhóm.
  • Tránh trùng lặp: Phân nhóm giúp cơ quan quản lý tra cứu, thẩm định khả năng xung đột với các nhãn hiệu đã đăng ký trước đó.

4. Một số lưu ý quan trọng khi phân nhóm

  • Việc phân nhóm phải tuân thủ chính xác nội dung bảng phân loại Nice phiên bản mới nhất. Sai sót trong phân nhóm có thể dẫn đến:
    • Yêu cầu sửa đổi hồ sơ;
    • Kéo dài thời gian thẩm định;
    • Phải nộp thêm lệ phí bổ sung;
  • Mỗi đơn đăng ký chỉ được cấp một văn bằng bảo hộ, kể cả khi chứa nhiều nhóm. Chủ đơn có thể đăng ký một hoặc nhiều nhóm trong cùng một đơn.
  • Phân nhóm nhãn hiệu khác với mã ngành nghề trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Việc nhầm lẫn giữa hai loại mã này là sai sót phổ biến cần tránh.

5. Tư vấn pháp lý khi phân nhóm nhãn hiệu

Việc phân nhóm tưởng chừng đơn giản nhưng thực tế đòi hỏi kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm thực tiễn. Một số sản phẩm, dịch vụ có tính chất đặc thù, phức hợp hoặc khó phân loại chính xác, nếu phân sai sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến tính hợp lệ của đơnquyền bảo hộ của nhãn hiệu.

Do đó, chủ đơn nên cân nhắc sử dụng dịch vụ của tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp hoặc công ty luật LTV để được tư vấn, rà soát và phân nhóm đúng quy định.

VII. Tra cứu nhãn hiệu trước khi đăng ký

Trong thực tiễn đăng ký bảo hộ nhãn hiệu, tra cứu nhãn hiệu trước khi nộp đơn là một bước đi chiến lược và có ý nghĩa pháp lý quan trọng. Đây không chỉ là hành động mang tính phòng ngừa mà còn là cơ sở giúp doanh nghiệp đánh giá khả năng bảo hộ, tránh được các rủi ro từ chối đơn, tiết kiệm thời gian và chi phí trong toàn bộ quá trình đăng ký.

1. Tra cứu sơ bộ

Chủ đơn có thể tự tra cứu sơ bộ thông qua các nền tảng công khai:

  • Website của Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam: https://ipvietnam.gov.vn
  • Cơ sở dữ liệu nhãn hiệu toàn cầu của Tổ chức Sở hữu trí tuệ thế giới (WIPO): https://www.wipo.int/branddb

Tuy nhiên, kết quả chỉ mang tính tham khảo, không đủ cơ sở để xác định khả năng được cấp văn bằng, và có thể bỏ sót các nhãn hiệu tương tự về hình thức, phiên âm hoặc ý nghĩa.

2. Tra cứu chuyên sâu

Được thực hiện bởi luật sư hoặc tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp có chứng chỉ hành nghề. Việc tra cứu chuyên sâu cho phép:

  • Đối chiếu dữ liệu đầy đủ và cập nhật từ Cục Sở hữu trí tuệ;
  • Phân tích chuyên môn về khả năng bảo hộ;
  • Kèm theo báo cáo tư vấn pháp lý và giải pháp điều chỉnh nếu cần.
  •  Thời gian thực hiện: từ 01 – 03 ngày làm việc.

3. Tra cứu nhãn hiệu theo dịch vụ của Luật LTV

Với gần 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ, Công ty Luật LTV là đơn vị đại diện sở hữu công nghiệp được cấp phép, chuyên cung cấp dịch vụ tra cứu và đăng ký nhãn hiệu chuyên sâu với độ chính xác và cam kết pháp lý cao.

Khi khách hàng sử dụng dịch vụ tra cứu nhãn hiệu tại Luật LTV, sẽ được:

  • Miễn phí tra cứu sơ bộ và đánh giá nhanh khả năng phân biệt của nhãn hiệu;
  • Thực hiện tra cứu chuyên sâu có báo cáo phân tích chi tiết, đi kèm tư vấn phương án điều chỉnh để tăng xác suất được cấp văn bằng bảo hộ;
  • Tư vấn phân nhóm sản phẩm, dịch vụ đúng quy định của bảng phân loại Nice (phiên bản 12-2025);
  • Hướng dẫn chuẩn hóa hồ sơ đăng ký ngay từ giai đoạn chuẩn bị, hạn chế rủi ro bị từ chối, sửa đổi, kéo dài thủ tục.

4. Tài liệu cần cung cấp để tra cứu nhãn hiệu

Để bắt đầu tra cứu, Quý khách hàng chỉ cần gửi cho chúng tôi:

  • Mẫu nhãn hiệu dự kiến đăng ký (bản scan hoặc file kỹ thuật số);
  • Danh mục hàng hóa, dịch vụ dự kiến sử dụng nhãn hiệu;
  • Các thông tin bổ sung (nếu có): ý nghĩa nhãn hiệu, đối tượng sử dụng, thị trường mục tiêu…

Luật LTV sẽ tiếp nhận thông tin, tiến hành tra cứu và phản hồi kết quả trong thời gian sớm nhất kèm hướng dẫn chi tiết bước tiếp theo.

5. Lưu ý quan trọng từ luật sư

Việc không tra cứu hoặc chỉ tra cứu sơ bộ có thể dẫn đến tình trạng nộp đơn rồi bị từ chối, vừa mất phí vừa kéo dài thời gian, đặc biệt với các doanh nghiệp đang cần cấp tốc triển khai thương hiệu hoặc bán hàng trên sàn thương mại điện tử.

Tra cứu nhãn hiệu không phải là nghĩa vụ, nhưng là trách nhiệm cần thiết nếu doanh nghiệp thực sự coi trọng giá trị pháp lý và thương hiệu.

VIII. Những lưu ý khi thiết kế nhãn hiệu

Những lưu ý pháp lý quan trọng khi thiết kế nhãn hiệu

Việc thiết kế nhãn hiệu không chỉ là hoạt động mang tính sáng tạo, thẩm mỹ, mà còn có ý nghĩa pháp lý quyết định đến khả năng được bảo hộ độc quyền theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ. Một nhãn hiệu dù đẹp, độc đáo về thị giác nhưng nếu không đáp ứng điều kiện bảo hộ theo pháp luật thì vẫn có nguy cơ bị từ chối cấp văn bằng.

Dưới đây là các lưu ý quan trọng mà cá nhân, doanh nghiệp cần cân nhắc khi thiết kế nhãn hiệu:

1. Nhãn hiệu phải có khả năng phân biệt rõ ràng

Theo Điều 72 Luật Sở hữu trí tuệ, nhãn hiệu phải là dấu hiệu có khả năng phân biệt hàng hóa, dịch vụ của chủ sở hữu so với chủ thể khác. Vì vậy, khi thiết kế cần tránh các yếu tố mô tả chung, phổ biến hoặc có tính chất thông dụng như:

  • Hình học đơn giản (hình tròn, tam giác…);
  • Chữ cái, chữ số đơn lẻ, không cách điệu;
  • Từ ngữ mang tính mô tả như: “ngon”, “chất lượng”, “số 1”, “cao cấp”…

Các dấu hiệu này không tạo được dấu ấn nhận diện riêng, nên rất khó được cấp văn bằng bảo hộ nếu không có yếu tố kết hợp đặc biệt.

2. Tránh trùng hoặc tương tự nhãn hiệu đã đăng ký

Trước khi chốt mẫu thiết kế, cần tra cứu khả năng xung đột với nhãn hiệu khác đã được đăng ký hoặc nộp đơn trước đó. Nhãn hiệu nếu trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn về tổng thể với nhãn hiệu đã có sẽ bị từ chối cấp giấy chứng nhận, dẫn đến thiệt hại về thời gian và chi phí đầu tư.

Do đó, chủ thể nên thực hiện tra cứu nhãn hiệu sơ bộ hoặc chuyên sâu thông qua tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp, như Luật LTV, để có tư vấn pháp lý kịp thời.

3. Thiết kế nhãn hiệu nên đảm bảo tính sáng tạo, độc đáo

  • Nhãn hiệu có thể là chữ, hình hoặc sự kết hợp cả hai. Tuy nhiên, cần thiết kế sao cho có tính độc đáo, dễ ghi nhớ, không dễ bị nhầm lẫn với các nhãn hiệu khác đang lưu hành trên thị trường.
  • Nếu nhãn hiệu chỉ là chữ cái thông thường, nên cách điệu chữ, chọn kiểu font đặc biệt, hoặc kết hợp với phần hình để tăng khả năng được bảo hộ.
  • Màu sắc cũng nên lựa chọn thống nhất với chiến lược truyền thông và bản sắc thương hiệu, nhưng cần lưu ý rằng: khi đăng ký màu nào thì chỉ được bảo hộ đúng phiên bản màu đó (trừ trường hợp đăng ký màu đen trắng).

4. Cẩn trọng với yếu tố ngôn ngữ, phiên âm, dịch nghĩa

Nếu nhãn hiệu chứa từ ngữ bằng tiếng nước ngoài hoặc ngôn ngữ tượng hình, người nộp đơn cần:

  • Dịch nghĩa ra tiếng Việt;
  • Phiên âm rõ ràng (trường hợp là chữ tượng hình hoặc ký hiệu phi Latin);
  • Tránh sử dụng tên quốc gia, địa danh nổi tiếng hoặc từ ngữ có thể gây hiểu nhầm về nguồn gốc sản phẩm.

Trường hợp nhãn hiệu sử dụng yếu tố có liên quan đến địa danh nước ngoài, cần chứng minh chủ đơn có mối liên hệ hợp pháp với địa danh đó, nếu không sẽ dễ bị từ chối bảo hộ.

5. Đồng bộ giữa nhãn hiệu – tên thương mại – tên miền – bản quyền

Để bảo vệ tối đa quyền lợi pháp lý, chủ doanh nghiệp nên xây dựng nhãn hiệu đồng nhất với:

  • Tên công ty (tên thương mại) đã đăng ký tại Phòng Đăng ký kinh doanh;
  • Tên miền website chính thức;
  • Tác phẩm mỹ thuật ứng dụng (logo) đã được đăng ký bản quyền tác giả.

Việc đồng bộ sẽ ngăn ngừa bên thứ ba chiếm đoạt các yếu tố liên quan đến thương hiệu và giúp xử lý vi phạm một cách thuận lợi, toàn diện.

6. Tránh sử dụng các dấu hiệu bị loại trừ khỏi phạm vi bảo hộ

Theo quy định tại Điều 73 Luật Sở hữu trí tuệ, các dấu hiệu sau không được đăng ký bảo hộ dưới dạng nhãn hiệu, gồm:

  • Quốc kỳ, quốc huy, biểu tượng của các quốc gia;
  • Tên cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị – xã hội;
  • Hình ảnh, tên nhân vật lịch sử, danh nhân, nếu không có sự cho phép;
  • Dấu hiệu vi phạm thuần phong mỹ tục, đạo đức xã hội;
  • Dấu hiệu gây hiểu nhầm về nguồn gốc, tính năng, chất lượng hàng hóa, dịch vụ.

Trường hợp nhãn hiệu có sử dụng các yếu tố trên, doanh nghiệp cần cách điệu hoặc kết hợp hợp lý để tạo ra dấu hiệu phân biệt đủ mạnh, đồng thời có thể được tư vấn pháp lý bổ sung để tăng khả năng được bảo hộ.

IX. Tư vấn lựa chọn phương án nộp đơn

Trong quá trình xác lập quyền sở hữu trí tuệ đối với nhãn hiệu, việc lựa chọn chủ thể đứng tên đơn đăng ký là một trong những yếu tố pháp lý có ảnh hưởng trực tiếp đến quyền và lợi ích của chủ sở hữu sau này. Việc nộp đơn không đúng hoặc không phù hợp với tư cách pháp lý của chủ thể có thể dẫn đến tranh chấp, vô hiệu hóa văn bằng hoặc mất quyền sở hữu nhãn hiệu.

Dưới đây là tư vấn pháp lý của Luật LTV về các phương án nộp đơn đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam.

1. Cá nhân, tổ chức Việt Nam có thể trực tiếp nộp đơn

Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, cá nhân hoặc tổ chức có quốc tịch Việt Nam hoặc có địa chỉ thường trú/tổ chức hoạt động hợp pháp tại Việt Nam được quyền trực tiếp nộp đơn đăng ký nhãn hiệu tại Cục Sở hữu trí tuệ, không bắt buộc phải thông qua tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp.

Tuy nhiên, trong thực tế, việc tự thực hiện thường gặp các khó khăn như:

  • Không nắm rõ quy định phân nhóm sản phẩm/dịch vụ;
  • Không đánh giá được khả năng bị trùng, tương tự nhãn hiệu đã có;
  • Thiếu kinh nghiệm xử lý các phản hồi trong giai đoạn thẩm định.

 Vì vậy, cá nhân/tổ chức trong nước vẫn nên cân nhắc ủy quyền cho đơn vị chuyên nghiệp để tránh sai sót, tiết kiệm thời gian và tăng khả năng được cấp văn bằng.

2. Cá nhân, tổ chức nước ngoài bắt buộc phải nộp đơn thông qua đại diện sở hữu công nghiệp tại Việt Nam

Theo quy định tại Điều 89 Luật Sở hữu trí tuệ, các tổ chức, cá nhân nước ngoài không có cơ sở sản xuất – kinh doanh hoặc địa chỉ thường trú tại Việt Nam, nếu muốn đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam, bắt buộc phải thực hiện thủ tục thông qua một tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp được cấp phép tại Việt Nam.

Việc nộp đơn thông qua đại diện được thực hiện thông qua Giấy ủy quyền hợp pháp, trong đó nêu rõ phạm vi, thời hạn và nội dung được ủy quyền.

3. Tư cách chủ đơn: Cá nhân hay tổ chức đứng tên?

Cá nhân, hộ kinh doanh, công ty TNHH, công ty cổ phần đều có quyền nộp đơn đăng ký nhãn hiệu. Tuy nhiên, việc lựa chọn ai đứng tên đơn đăng ký nhãn hiệu cần được cân nhắc kỹ lưỡng vì có ảnh hưởng đến:

  • Quyền sở hữu nhãn hiệu và quyền khai thác thương mại;
  • Giá trị tài sản nếu góp vốn, chuyển nhượng, định giá thương hiệu;
  • Tính pháp lý khi xảy ra tranh chấp nội bộ, chuyển đổi loại hình doanh nghiệp hoặc mua bán công ty.

 Trong trường hợp nhãn hiệu gắn liền với hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, nên để pháp nhân công ty đứng tên đăng ký. Điều này giúp đồng bộ giữa thương hiệu – tên doanh nghiệp – hồ sơ pháp lý – hóa đơn, hợp đồng và truyền thông.

4. Có thể nộp đơn nhiều nhãn hiệu trong một lần?

Pháp luật Việt Nam cho phép:

  • Một chủ đơn có thể nộp nhiều đơn đăng ký nhãn hiệu khác nhau (cho các mẫu hoặc nhóm sản phẩm khác nhau);
  • Một đơn đăng ký có thể bao gồm nhiều nhóm hàng hóa/dịch vụ, nhưng chỉ được cấp 01 Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu, và mức phí sẽ tính theo số nhóm.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng: mỗi mẫu nhãn hiệu tương ứng với một đơn riêng biệt, không thể gộp nhiều mẫu vào cùng một tờ khai.

5. Nộp đơn trong nước hay thông qua hệ thống quốc tế?

  • Đối với các doanh nghiệp có nhu cầu bảo hộ nhãn hiệu tại nhiều quốc gia, có thể cân nhắc sử dụng hệ thống Madrid (Madrid Protocol và Madrid Agreement) để nộp đơn đăng ký quốc tế, trong đó Việt Nam là quốc gia thành viên.
  • Tuy nhiên, việc nộp đơn qua hệ thống Madrid vẫn yêu cầu phải có đơn gốc nộp tại Việt Nam trước, và thủ tục có mức độ phức tạp hơn, cần được thực hiện thông qua tổ chức đại diện đủ năng lực.

Khuyến nghị từ Luật LTV

Dù pháp luật cho phép cá nhân, tổ chức tại Việt Nam tự nộp đơn đăng ký nhãn hiệu, nhưng trong thực tiễn, việc thực hiện không có sự hỗ trợ pháp lý chuyên môn thường dẫn đến rủi ro như bị từ chối đơn, phân nhóm sai, mẫu thiết kế không có khả năng bảo hộ, hoặc không tối ưu được quyền lợi pháp lý dài hạn.

Với vai trò là tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp được Cục Sở hữu trí tuệ cấp phép, Luật LTV sẵn sàng hỗ trợ quý khách hàng:

  • Tư vấn phương án nộp đơn phù hợp với từng mô hình (hộ kinh doanh, công ty, liên doanh…);
  • Soạn thảo hồ sơ, phân nhóm hàng hóa, dịch vụ chính xác;
  • Đại diện pháp lý trong toàn bộ quá trình đăng ký và xử lý phản hồi, khiếu nại (nếu có).

X. Đăng ký nhãn hiệu qua đại diện sở hữu trí tuệ

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, tổ chức, cá nhân có quyền tự mình đăng ký nhãn hiệu hoặc ủy quyền cho tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp hợp pháp thực hiện thủ tục thay mặt tại Cục Sở hữu trí tuệ. Trong thực tiễn, việc thông qua đơn vị đại diện không chỉ phù hợp với quy định pháp luật (đặc biệt đối với tổ chức, cá nhân nước ngoài), mà còn là giải pháp tối ưu để đảm bảo quyền lợi pháp lý, tiết kiệm thời gian và tăng khả năng được cấp văn bằng bảo hộ.

Việc ủy quyền cho tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp được cấp phép mang lại nhiều lợi thế quan trọng:

 Đảm bảo đúng quy định pháp luật

  • Đại diện thực hiện đầy đủ thủ tục từ tra cứu, phân nhóm đến nộp đơn, theo dõi tiến trình và phản hồi công văn từ Cục Sở hữu trí tuệ;
  • Hạn chế tối đa rủi ro về hình thức và nội dung đơn, tránh tình trạng đơn bị từ chối, yêu cầu sửa đổi hoặc kéo dài thời gian xử lý.

Tư vấn chuyên môn sâu

  • Tổ chức đại diện có đội ngũ luật sư, chuyên viên am hiểu sâu về Luật Sở hữu trí tuệ và thực tiễn thẩm định;
  • Đưa ra các giải pháp hiệu quả về điều chỉnh nhãn hiệu, nhóm sản phẩm, chiến lược bảo hộ lâu dài.

Thay mặt xử lý toàn bộ quy trình pháp lý

  • Nộp đơn, nhận và phản hồi các công văn yêu cầu sửa đổi, khiếu nại (nếu có);
  • Thay mặt làm việc với Cục SHTT, theo dõi quá trình thẩm định và nhận kết quả văn bằng;
  • Bảo mật thông tin và lưu trữ hồ sơ hợp pháp.

Tiết kiệm thời gian và công sức cho chủ sở hữu

  • Chủ đơn không cần trực tiếp làm việc với cơ quan nhà nước;
  • Không cần am hiểu chi tiết pháp luật, mẫu đơn, biểu phí… vì đã được đại diện hướng dẫn và thực hiện thay trọn gói.
  • Cam kết và trách nhiệm đại diện

Với tư cách là tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp được Cục Sở hữu trí tuệ cấp phép, Luật LTV cam kết thực hiện đầy đủ và nghiêm túc trách nhiệm đại diện theo đúng quy định pháp luật. Chúng tôi đại diện hợp pháp cho khách hàng trong toàn bộ quy trình đăng ký nhãn hiệu – từ tra cứu, soạn hồ sơ, nộp đơn, theo dõi tiến trình đến nhận văn bằng bảo hộ.

Luật LTV cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên sâu, đảm bảo phân tích rõ ràng khả năng bảo hộ, hướng dẫn điều chỉnh mẫu nhãn hiệu phù hợp và phân nhóm hàng hóa, dịch vụ chính xác theo bảng phân loại Nice. Trong suốt quá trình thẩm định, chúng tôi chủ động theo dõi tiến độ hồ sơ, phản hồi kịp thời các công văn từ Cục SHTT, đồng thời tư vấn xử lý mọi phát sinh một cách hiệu quả và đúng luật.

Chúng tôi cam kết bảo mật tuyệt đối thông tin và hồ sơ khách hàng, lưu trữ dữ liệu có hệ thống và chỉ sử dụng vào mục đích đại diện theo ủy quyền. Sau khi được cấp văn bằng, Luật LTV tiếp tục đồng hành trong các thủ tục gia hạn, chuyển nhượng, xử lý vi phạm, đảm bảo bảo vệ toàn diện quyền sở hữu trí tuệ và thương hiệu của khách hàng.

XI. Câu hỏi thường gặp

Nhãn hiệu bảo hộ bao lâu?

Theo quy định tại Điều 93 Luật Sở hữu trí tuệ, nhãn hiệu được cấp Giấy chứng nhận đăng ký sẽ có hiệu lực 10 năm kể từ ngày nộp đơn. Sau mỗi 10 năm, chủ sở hữu có quyền gia hạn không giới hạn số lần, miễn là thực hiện đúng thủ tục và nộp lệ phí gia hạn theo quy định.

  • Có được hoàn phí nếu không cấp bằng?

Không. Phí và lệ phí đã nộp cho Cục Sở hữu trí tuệ là không hoàn lại trong mọi trường hợp, bao gồm cả trường hợp đơn bị từ chối cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu. Đây là quy định hành chính áp dụng thống nhất, do vậy chủ đơn cần cân nhắc kỹ trước khi nộp và nên thực hiện tra cứu, tư vấn chuyên môn để hạn chế rủi ro bị từ chối.

  • Thời gian thực tế để được cấp bằng?

Theo quy định, thời gian xử lý một đơn đăng ký nhãn hiệu thông thường như sau:

Thẩm định hình thức: 1 tháng;

Công bố đơn: Trong vòng 2 tháng kể từ ngày chấp nhận đơn hợp lệ;

Thẩm định nội dung: Tối đa 9 tháng kể từ ngày công bố đơn;

Cấp văn bằng: 2–3 tháng sau khi nộp lệ phí cấp văn bằng.

 Tổng thời gian thực tế: Thường kéo dài từ 12 đến 18 tháng, tùy vào tình trạng hồ sơ và số lượng đơn xử lý tại Cục SHTT. Thời gian có thể lâu hơn nếu phát sinh sửa đổi, khiếu nại hoặc phản đối từ bên thứ ba.

Quyền ưu tiên là gì?

Quyền ưu tiên là quyền mà người nộp đơn đăng ký nhãn hiệu được hưởng, khi nộp đơn tại Việt Nam trong thời hạn 6 tháng kể từ ngày nộp đơn đầu tiên tại một quốc gia thành viên khác của Công ước Paris hoặc Hệ thống Madrid.

Trong thời hạn đó, đơn tại Việt Nam sẽ được xem như nộp cùng ngày với đơn đầu tiên, tạo lợi thế về thời gian xác lập quyền, giúp chủ thể giữ quyền đăng ký trong trường hợp có người nộp đơn sau nhưng nhanh tay hơn tại Việt Nam.

XII. Kết luận & lời khuyên

Đăng ký nhãn hiệu không chỉ là bước khởi đầu để xác lập quyền sở hữu trí tuệ theo quy định pháp luật, mà còn là chiến lược bảo vệ thương hiệu, uy tín và tài sản vô hình của doanh nghiệp trong dài hạn. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng cao, việc chậm trễ hoặc chủ quan trong thủ tục đăng ký có thể dẫn đến rủi ro bị chiếm đoạt, xâm phạm hoặc mất quyền sử dụng hợp pháp đối với chính thương hiệu do mình xây dựng.

Luật LTV khuyến nghị cá nhân, tổ chức nên:

  • Chủ động đăng ký nhãn hiệu ngay từ giai đoạn đầu khi xây dựng thương hiệu, sản phẩm, hoặc triển khai hoạt động kinh doanh;
  • Thực hiện tra cứu chuyên sâu trước khi nộp đơn, nhằm đánh giá khả năng bảo hộ và tránh trùng lặp với nhãn hiệu khác;
  • Lựa chọn đơn vị đại diện sở hữu công nghiệp chuyên nghiệp để được hỗ trợ toàn diện về pháp lý, đảm bảo quy trình đúng quy định và hiệu quả;
  • Duy trì việc sử dụng nhãn hiệu sau khi được cấp văn bằng, đồng thời thực hiện gia hạn đúng hạn để bảo vệ quyền lợi liên tục.

Với tư cách là tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp được Cục Sở hữu trí tuệ cấp phép, Luật LTV cam kết đồng hành cùng khách hàng trong mọi giai đoạn bảo vệ thương hiệu – từ tư vấn đăng ký đến xử lý vi phạm, tranh chấp và khai thác thương mại nhãn hiệu một cách hợp pháp, bền vững và tối ưu.

Liên hệ ngay với Luật LTV để được tư vấn miễn phí và bắt đầu hành trình bảo vệ thương hiệu của bạn ngay hôm nay.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *