Cách phân loại hàng hóa/dịch vụ theo Bảng phân loại Nice trong đơn đăng ký nhãn hiệu

1. Giới thiệu về Bảng phân loại Nice

Bảng phân loại Nice, hay còn được gọi là Bảng phân loại quốc tế về hàng hóa và dịch vụ, là một hệ thống phân loại được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu để phân loại hàng hóa và dịch vụ trong quá trình đăng ký nhãn hiệu. Bảng phân loại này được thiết lập theo Thỏa ước Nice năm 1957, một hiệp ước quốc tế về phân loại hàng hóa và dịch vụ phục vụ cho việc đăng ký nhãn hiệu.
Bảng phân loại Nice hiện đang được hơn 150 quốc gia sử dụng, bao gồm cả Việt Nam. Đây là công cụ quan trọng giúp việc đăng ký và bảo hộ nhãn hiệu được thực hiện một cách thống nhất trên phạm vi quốc tế. Bảng phân loại này được cập nhật định kỳ bởi Ủy ban chuyên gia của Tổ chức Sở hữu Trí tuệ Thế giới (WIPO) để đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với sự phát triển của thương mại và công nghệ.
Hiện nay, phiên bản áp dụng là Bảng phân loại Nice phiên bản 12 (NCL 12-2024), có hiệu lực từ ngày 01/01/2024. Bảng phân loại này chia hàng hóa và dịch vụ thành 45 nhóm, trong đó nhóm 1-34 dành cho hàng hóa và nhóm 35-45 dành cho dịch vụ.

2. Tầm quan trọng của việc phân loại đúng trong đơn đăng ký nhãn hiệu

Việc phân loại chính xác hàng hóa và dịch vụ theo Bảng phân loại Nice có ý nghĩa vô cùng quan trọng trong quá trình đăng ký nhãn hiệu vì những lý do sau:
Xác định phạm vi bảo hộ: Việc phân loại sẽ xác định phạm vi bảo hộ của nhãn hiệu. Nếu phân loại không đúng hoặc không đầy đủ, quyền bảo hộ đối với nhãn hiệu có thể bị hạn chế.

Tránh khả năng bị từ chối đơn: Các cơ quan sở hữu trí tuệ sẽ kiểm tra tính phù hợp của việc phân loại trong đơn đăng ký. Nếu phân loại không chính xác, đơn có thể bị từ chối hoặc yêu cầu sửa đổi, dẫn đến việc kéo dài thời gian xử lý.

Tiết kiệm chi phí: Nhiều quốc gia áp dụng phí đăng ký nhãn hiệu dựa trên số nhóm hàng hóa/dịch vụ. Việc phân loại chính xác sẽ giúp tránh việc đăng ký những nhóm không cần thiết, từ đó tiết kiệm chi phí.

Tạo điều kiện cho việc tra cứu: Hệ thống phân loại Nice giúp việc tra cứu và đối chiếu nhãn hiệu trở nên dễ dàng hơn, hỗ trợ cho việc đánh giá khả năng gây nhầm lẫn giữa các nhãn hiệu.

Đảm bảo quyền ưu tiên: Trong trường hợp đăng ký quốc tế, việc phân loại đúng sẽ giúp đảm bảo quyền ưu tiên và tính thống nhất giữa đơn đăng ký gốc và đơn đăng ký quốc tế.

3. Cấu trúc của Bảng phân loại Nice

3.1. Phân loại hàng hóa (Nhóm 1-34)

Bảng phân loại Nice chia hàng hóa thành 34 nhóm, mỗi nhóm đại diện cho một loại hoặc một lĩnh vực hàng hóa cụ thể. Dưới đây là tổng quan về các nhóm hàng hóa:
Nhóm 1: Hóa chất dùng trong công nghiệp, khoa học, nhiếp ảnh, nông nghiệp, làm vườn và lâm nghiệp.
Nhóm 2: Sơn, vecni, lac; chất chống gỉ và chất bảo quản gỗ.
Nhóm 3: Chất tẩy rửa; các chế phẩm vệ sinh, mỹ phẩm và các chất thơm.
Nhóm 4: Dầu và mỡ công nghiệp; nhiên liệu và các chất sáng.
Nhóm 5: Dược phẩm, chế phẩm y tế và thú y.
Nhóm 6: Kim loại thông thường và các hợp kim của chúng.
Nhóm 7: Máy móc và máy công cụ; động cơ và mô tơ.
Nhóm 8: Dụng cụ cầm tay và công cụ thao tác bằng tay.
Nhóm 9: Thiết bị và dụng cụ khoa học, hàng hải, trắc địa, nhiếp ảnh, điện ảnh, quang học, cân, đo, tín hiệu, kiểm tra, cứu hộ và giảng dạy.
Nhóm 10: Thiết bị và dụng cụ phẫu thuật, y tế, nha khoa và thú y.
Nhóm 11: Thiết bị chiếu sáng, sưởi ấm, tạo hơi nước, nấu ăn, làm lạnh, làm khô, thông gió, cấp nước và thiết bị vệ sinh.
Nhóm 12: Phương tiện vận tải; thiết bị di chuyển trên mặt đất, trên không hoặc dưới nước.
Nhóm 13: Vũ khí, đạn dược và pháo hoa.
Nhóm 14: Kim loại quý và các hợp kim của chúng; đồ trang sức, đá quý và bán quý.
Nhóm 15: Nhạc cụ.
Nhóm 16: Giấy, các tông và hàng hóa làm từ vật liệu này; ấn phẩm; văn phòng phẩm.
Nhóm 17: Cao su, gutta-percha, gôm, amiăng, mica và các sản phẩm làm từ các vật liệu này.
Nhóm 18: Da và giả da, hàng hóa làm từ các vật liệu này; da động vật; vali và túi du lịch; ô dù và ô che nắng; gậy đi bộ.
Nhóm 19: Vật liệu xây dựng (phi kim loại).
Nhóm 20: Đồ nội thất, gương, khung tranh.
Nhóm 21: Đồ dùng và đồ chứa trong gia đình hoặc nhà bếp; lược và bọt biển; bàn chải.
Nhóm 22: Dây thừng, dây, lưới, lều bạt, tấm vải nhựa, buồm, bao và túi.
Nhóm 23: Sợi và chỉ dùng để dệt.
Nhóm 24: Vải dệt và các sản phẩm dệt.
Nhóm 25: Quần áo, giày dép, mũ.
Nhóm 26: Đăng ten và thêu, ruy băng và dây tết; khuy, móc gài, kim băng và kim; hoa nhân tạo.
Nhóm 27: Thảm, thảm chùi chân, chiếu, vải sơn và các vật liệu khác để phủ sàn; giấy dán tường.
Nhóm 28: Trò chơi, đồ chơi; dụng cụ thể dục, thể thao.
Nhóm 29: Thịt, cá, gia cầm và thú săn; chiết xuất thịt; rau quả đã được bảo quản, làm khô và nấu chín.
Nhóm 30: Cà phê, chè, ca cao, đường, gạo, bột, các loại bánh, mật ong, nước xốt.
Nhóm 31: Nông sản, lâm sản, ngũ cốc chưa qua chế biến; động vật sống; hạt giống, cây sống và hoa tươi.
Nhóm 32: Bia; nước khoáng và nước có ga và các loại đồ uống không có cồn khác.
Nhóm 33: Đồ uống có cồn (trừ bia).
Nhóm 34: Thuốc lá, đồ dùng cho người hút thuốc, diêm.

3.2. Phân loại dịch vụ (Nhóm 35-45)

Bảng phân loại Nice chia dịch vụ thành 11 nhóm, từ nhóm 35 đến nhóm 45:
Nhóm 35: Quảng cáo; quản lý kinh doanh; quản trị kinh doanh; chức năng văn phòng.
Nhóm 36: Bảo hiểm; công việc tài chính; công việc tiền tệ; công việc bất động sản.
Nhóm 37: Xây dựng; sửa chữa; dịch vụ lắp đặt.
Nhóm 38: Viễn thông.
Nhóm 39: Vận tải; đóng gói và lưu trữ hàng hóa; thu xếp du lịch.
Nhóm 40: Xử lý vật liệu.
Nhóm 41: Giáo dục; đào tạo; giải trí; hoạt động thể thao và văn hóa.
Nhóm 42: Dịch vụ khoa học và công nghệ và nghiên cứu và thiết kế liên quan; dịch vụ phân tích và nghiên cứu công nghiệp; thiết kế và phát triển phần cứng và phần mềm máy tính.
Nhóm 43: Dịch vụ cung cấp thực phẩm và đồ uống; chỗ ở tạm thời.
Nhóm 44: Dịch vụ y tế; dịch vụ thú y; dịch vụ vệ sinh và chăm sóc sắc đẹp cho người hoặc động vật; dịch vụ nông nghiệp, làm vườn và lâm nghiệp.
Nhóm 45: Dịch vụ pháp lý; dịch vụ an ninh để bảo vệ tài sản và cá nhân; dịch vụ cá nhân và xã hội được cung cấp bởi người khác để đáp ứng nhu cầu của các cá nhân.

4. Cách xác định nhóm phù hợp cho hàng hóa/dịch vụ

4.1. Nguyên tắc phân loại

Để xác định nhóm phù hợp cho hàng hóa hoặc dịch vụ, cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
Nguyên tắc 1: Dựa vào mục đích và công dụng của hàng hóa/dịch vụ. Ví dụ, một phần mềm máy tính phục vụ cho mục đích y tế sẽ được phân loại vào nhóm 9 (thiết bị và dụng cụ), không phải nhóm 10 (thiết bị y tế).

Nguyên tắc 2: Dựa vào chức năng hoặc lĩnh vực hoạt động. Ví dụ, dịch vụ sửa chữa ô tô nằm trong nhóm 37 (dịch vụ sửa chữa), không phải nhóm 39 (vận tải).

Nguyên tắc 3: Dựa vào nguyên liệu chính của sản phẩm. Ví dụ, túi xách làm từ da sẽ được phân loại vào nhóm 18, trong khi túi xách làm từ vải dệt sẽ thuộc nhóm 22.

Nguyên tắc 4: Dựa vào tương tự với các sản phẩm/dịch vụ đã được liệt kê trong Bảng phân loại. Nếu một hàng hóa hoặc dịch vụ không thể dễ dàng phân loại theo ba nguyên tắc trên, có thể xem xét tính tương tự với các sản phẩm/dịch vụ đã được liệt kê.

Nguyên tắc 5: Đối với các sản phẩm đa chức năng hoặc các dịch vụ phức tạp, có thể cần phân loại vào nhiều nhóm khác nhau.

4.2. Công cụ trợ giúp việc phân loại

Để hỗ trợ việc phân loại chính xác, các công cụ sau đây có thể được sử dụng:
Công cụ Madrid Goods & Services Manager (MGS): Đây là công cụ trực tuyến được phát triển bởi WIPO, cho phép tra cứu và xác định nhóm phù hợp cho hàng hóa/dịch vụ. MGS cung cấp danh sách các thuật ngữ đã được chấp nhận bởi nhiều quốc gia.

Cơ sở dữ liệu TMclass: Đây là công cụ tra cứu của Văn phòng Sở hữu Trí tuệ Liên minh Châu Âu (EUIPO), cho phép tra cứu và phân loại hàng hóa/dịch vụ theo Bảng phân loại Nice.

Danh mục hàng hóa/dịch vụ trên trang web của cơ quan sở hữu trí tuệ quốc gia: Nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam, đều cung cấp danh mục hàng hóa/dịch vụ đã được chấp nhận trên trang web của cơ quan sở hữu trí tuệ.

Bảng phân loại Nice trực tuyến: WIPO cung cấp phiên bản trực tuyến của Bảng phân loại Nice, cho phép tra cứu và xác định nhóm phù hợp.

5. Những lỗi thường gặp khi phân loại và cách tránh

Trong quá trình phân loại hàng hóa/dịch vụ, có một số lỗi thường gặp mà người đăng ký cần lưu ý tránh:
Lỗi 1: Mô tả quá rộng hoặc quá hẹp. Việc mô tả quá rộng có thể dẫn đến xung đột với nhãn hiệu khác, trong khi mô tả quá hẹp có thể giới hạn phạm vi bảo hộ. Cách khắc phục: Mô tả hàng hóa/dịch vụ một cách cụ thể nhưng không quá chi tiết.

Lỗi 2: Sử dụng thuật ngữ không rõ ràng hoặc không được chấp nhận. Cách khắc phục: Sử dụng các thuật ngữ đã được chấp nhận trong danh mục của MGS hoặc TMclass.

Lỗi 3: Phân loại sai nhóm. Ví dụ, phân loại phần mềm máy tính vào nhóm 42 (dịch vụ) thay vì nhóm 9 (hàng hóa). Cách khắc phục: Tham khảo kỹ các nguyên tắc phân loại và sử dụng công cụ trợ giúp.

Lỗi 4: Đăng ký quá nhiều nhóm không cần thiết, dẫn đến tăng chi phí. Cách khắc phục: Xác định chính xác các nhóm hàng hóa/dịch vụ mà doanh nghiệp đang hoặc dự định kinh doanh.

Lỗi 5: Không cập nhật với những thay đổi trong Bảng phân loại Nice. Cách khắc phục: Thường xuyên theo dõi các cập nhật của Bảng phân loại Nice và điều chỉnh việc đăng ký phù hợp.

6. Ví dụ thực tế về cách phân loại

Dưới đây là một số ví dụ thực tế về cách phân loại hàng hóa/dịch vụ:

Ví dụ 1: Công ty sản xuất đồ điện tử

Điện thoại thông minh: Nhóm 9
Phần mềm ứng dụng cho điện thoại: Nhóm 9
Dịch vụ sửa chữa điện thoại: Nhóm 37
Dịch vụ phát triển phần mềm: Nhóm 42
Dịch vụ bán lẻ điện thoại: Nhóm 35

Ví dụ 2: Nhà hàng

Dịch vụ nhà hàng: Nhóm 43
Dịch vụ đặt chỗ nhà hàng: Nhóm 43
Dịch vụ cung cấp thức ăn và đồ uống: Nhóm 43
Dịch vụ tư vấn về nấu ăn: Nhóm 41
Thực phẩm chế biến sẵn (nếu bán): Nhóm 29, 30

Ví dụ 3: Công ty phần mềm

Phần mềm máy tính: Nhóm 9
Dịch vụ thiết kế phần mềm: Nhóm 42
Dịch vụ đào tạo về phần mềm: Nhóm 41
Dịch vụ tư vấn về phần mềm: Nhóm 42
Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật phần mềm: Nhóm 42

7. Những thay đổi và cập nhật trong Bảng phân loại Nice

Bảng phân loại Nice được cập nhật định kỳ để phản ánh sự phát triển của thương mại và công nghệ. Có hai loại cập nhật:
Sửa đổi nhỏ: Được thực hiện hàng năm, bao gồm việc thêm vào, xóa bỏ hoặc thay đổi các mục cụ thể trong danh mục hàng hóa/dịch vụ.

Sửa đổi lớn: Được thực hiện 5 năm một lần, bao gồm việc thay đổi cấu trúc của các nhóm hoặc chuyển hàng hóa/dịch vụ từ nhóm này sang nhóm khác.

Phiên bản hiện tại là Bảng phân loại Nice phiên bản 12 (NCL 12-2024), có hiệu lực từ ngày 01/01/2024. Các thay đổi đáng chú ý trong phiên bản này bao gồm:
Bổ sung nhiều thuật ngữ mới liên quan đến công nghệ, như “phần mềm thực tế ảo”, “cảm biến internet vạn vật”, “trí tuệ nhân tạo”.

Làm rõ việc phân loại một số hàng hóa/dịch vụ mới nổi, như “tiền điện tử”, “dịch vụ blockchain”.

Điều chỉnh phạm vi của một số nhóm để phù hợp hơn với thực tiễn thương mại.

Việc cập nhật thường xuyên theo dõi các thay đổi trong Bảng phân loại Nice là rất quan trọng, đặc biệt đối với các doanh nghiệp thường xuyên đăng ký nhãn hiệu hoặc hoạt động trong các lĩnh vực công nghệ mới.

Kết luận

Phân loại hàng hóa/dịch vụ theo Bảng phân loại Nice là một bước quan trọng trong quá trình đăng ký nhãn hiệu. Việc phân loại chính xác không chỉ giúp đảm bảo phạm vi bảo hộ phù hợp mà còn tránh được nhiều khó khăn trong quá trình xử lý đơn.
Để phân loại chính xác, người đăng ký cần nắm vững cấu trúc của Bảng phân loại Nice, các nguyên tắc phân loại và sử dụng các công cụ trợ giúp như MGS, TMclass. Đồng thời, cần tránh các lỗi thường gặp như mô tả quá rộng hoặc quá hẹp, sử dụng thuật ngữ không rõ ràng hoặc phân loại sai nhóm.
Trong bối cảnh sự phát triển không ngừng của thương mại và công nghệ, việc cập nhật thường xuyên theo dõi các thay đổi trong Bảng phân loại Nice là rất cần thiết để đảm bảo việc đăng ký nhãn hiệu được thuận lợi và hiệu quả.
Với sự hỗ trợ của các công cụ trực tuyến và sự hướng dẫn từ các chuyên gia sở hữu trí tuệ, việc phân loại hàng hóa/dịch vụ theo Bảng phân loại Nice đã trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Tuy nhiên, đối với những trường hợp phức tạp hoặc những lĩnh vực mới, việc tham khảo ý kiến của các chuyên gia sở hữu trí tuệ vẫn là điều nên làm để đảm bảo việc đăng ký nhãn hiệu được thực hiện một cách hiệu quả nhất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *