Bản quyền và quyền tác giả khác nhau như thế nào

Trong quá trình tư vấn pháp lý cho tác giả và doanh nghiệp, chúng tôi nhận thấy rất nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa bản quyền và quyền tác giả, dẫn đến việc sử dụng sai thuật ngữ, hiểu sai giá trị pháp lý và thậm chí bỏ lỡ cơ hội bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình. Bài viết này được biên soạn nhằm giúp tác giả, người sáng tạo và đơn vị khai thác tác phẩm hiểu đúng bản chất pháp lý của hai khái niệm này, từ đó lựa chọn phương án đăng ký và bảo hộ phù hợp.

Quyền tác giả là gì theo Luật Sở hữu trí tuệ

Theo Luật Sở hữu trí tuệ, quyền tác giả là quyền của tổ chức, cá nhân đối với tác phẩm do mình sáng tạo ra hoặc sở hữu. Quyền này phát sinh kể từ khi tác phẩm được hình thành dưới một hình thức vật chất nhất định, không phụ thuộc vào việc đã đăng ký hay chưa đăng ký tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Đây là nguyên tắc bảo hộ tự động được Việt Nam áp dụng thống nhất với các điều ước quốc tế về quyền tác giả.

Về căn cứ pháp lý, nội dung quyền tác giả hiện nay được điều chỉnh chủ yếu bởi Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi, bổ sung năm 2022 và các văn bản hướng dẫn thi hành. Luật quy định rõ hai nhóm quyền cơ bản là quyền nhân thânquyền tài sản, đồng thời xác định chủ thể quyền, thời hạn bảo hộ và cơ chế xử lý hành vi xâm phạm. Đây chính là nền tảng pháp lý để đánh giá giá trị của việc đăng ký quyền tác giả trong thực tiễn.

Bản quyền là gì trong cách hiểu pháp lý và thực tiễn

Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, thuật ngữ “bản quyền” không phải là thuật ngữ pháp lý độc lập được định nghĩa riêng trong Luật Sở hữu trí tuệ. Thay vào đó, pháp luật sử dụng thống nhất khái niệm quyền tác giả để điều chỉnh các quan hệ liên quan đến tác phẩm. Tuy nhiên, thuật ngữ bản quyền vẫn được sử dụng rất phổ biến trong đời sống và hoạt động kinh doanh.

Trên phương diện pháp lý, có thể hiểu bản quyền là cách gọi thông dụng của quyền tác giả, không làm phát sinh một loại quyền mới hay cơ chế bảo hộ riêng. Khi cá nhân, tổ chức thực hiện “đăng ký bản quyền”, về bản chất vẫn là thực hiện thủ tục đăng ký quyền tác giả tại Cục Bản quyền tác giả để được cấp Giấy chứng nhận đăng ký quyền tác giả. Văn bằng này là chứng cứ pháp lý quan trọng khi xảy ra tranh chấp hoặc xâm phạm.

So sánh chi tiết bản quyền và quyền tác giả theo từng tiêu chí cụ thể

Tiêu chíQuyền tác giảBản quyền
Khái niệmLà thuật ngữ pháp lý chính thức, được quy định trong Luật Sở hữu trí tuệ, dùng để chỉ quyền của tổ chức, cá nhân đối với tác phẩm do mình sáng tạo hoặc sở hữu.Là cách gọi phổ biến trong đời sống xã hội, không phải là một khái niệm pháp lý độc lập. Thực chất chỉ là cách gọi thông dụng của quyền tác giả.
Tính chất pháp lýCó địa vị pháp lý rõ ràng, được pháp luật ghi nhận và bảo hộ thống nhất.Không có tư cách pháp lý độc lập; mọi vấn đề pháp lý đều được giải quyết dựa trên quy định về quyền tác giả.
Căn cứ pháp lýĐược điều chỉnh trực tiếp bởi Luật Sở hữu trí tuệ 2005 và các lần sửa đổi, bổ sung (gần nhất năm 2022), cùng các nghị định, thông tư hướng dẫn.Không có điều khoản riêng trong hệ thống pháp luật; thuật ngữ “bản quyền” chỉ được hiểu và áp dụng thông qua các quy định về quyền tác giả.
Chủ thể được bảo hộTác giả là người trực tiếp sáng tạo tác phẩm và chủ sở hữu quyền tác giả trong các trường hợp chuyển giao, thừa kế, hợp đồng.Trên thực tế cũng chính là tác giả và chủ sở hữu quyền tác giả; không làm phát sinh thêm chủ thể quyền mới.
Đối tượng được bảo hộCác tác phẩm văn học, nghệ thuật, khoa học được thể hiện dưới hình thức vật chất nhất định theo luật định.Cách hiểu thông thường cũng chỉ xoay quanh các tác phẩm thuộc phạm vi bảo hộ của quyền tác giả.
Nội dung quyềnBao gồm hai nhóm quyền: quyền nhân thân (đứng tên, bảo vệ sự toàn vẹn tác phẩm…) và quyền tài sản (sao chép, phân phối, khai thác thương mại…).Thường được hiểu thiên về quyền tài sản, đặc biệt là quyền khai thác và sử dụng tác phẩm cho mục đích thương mại.
Thời điểm phát sinh quyềnPhát sinh ngay khi tác phẩm được sáng tạo và thể hiện dưới hình thức vật chất, không phụ thuộc vào việc đăng ký.Trên thực tế cũng phát sinh cùng thời điểm với quyền tác giả, dù nhiều người nhầm tưởng phải “đăng ký bản quyền” mới có quyền.
Thời hạn bảo hộĐược pháp luật quy định rõ đối với từng nhóm quyền nhân thân và quyền tài sản.Không có thời hạn bảo hộ riêng; hoàn toàn áp dụng theo thời hạn bảo hộ của quyền tác giả.
Giá trị pháp lý khi đăng kýGiấy chứng nhận đăng ký quyền tác giả do Cục Bản quyền tác giả cấp là chứng cứ pháp lý quan trọng để chứng minh quyền sở hữu.Thường được gọi là “giấy chứng nhận bản quyền” trong thực tế, nhưng giá trị pháp lý vẫn xuất phát từ cơ chế đăng ký quyền tác giả theo luật định.

Câu hỏi thường gặp về bản quyền và quyền tác giả

Trong quá trình tư vấn thực tế cho cá nhân sáng tạo và doanh nghiệp, chúng tôi ghi nhận nhiều thắc mắc xoay quanh việc bản quyền và quyền tác giả khác nhau như thế nào, cũng như giá trị pháp lý của việc đăng ký. Việc giải đáp rõ các câu hỏi phổ biến dưới đây sẽ giúp người đọc hiểu đúng bản chất pháp luật và chủ động bảo vệ quyền lợi của mình.

Bản quyền và quyền tác giả có giá trị pháp lý khác nhau không

Xét dưới góc độ pháp luật Việt Nam, bản quyền và quyền tác giả không có giá trị pháp lý khác nhau. Quyền tác giả là thuật ngữ chính thức được Luật Sở hữu trí tuệ ghi nhận và điều chỉnh. Bản quyền chỉ là cách gọi phổ biến trong đời sống, truyền thông và kinh doanh, thường dùng để chỉ quyền tác giả. Vì vậy, mọi giá trị pháp lý phát sinh đều dựa trên quy định về quyền tác giả, không tồn tại một cơ chế bảo hộ riêng cho “bản quyền”.

Trong thực tiễn xử lý tranh chấp, cơ quan có thẩm quyền cũng không phân biệt hồ sơ theo thuật ngữ bản quyền hay quyền tác giả, mà căn cứ hoàn toàn vào Luật Sở hữu trí tuệ và Giấy chứng nhận đăng ký quyền tác giả do Cục Bản quyền tác giả cấp.

Không đăng ký quyền tác giả có bị mất quyền không

Theo quy định pháp luật, không đăng ký quyền tác giả không làm mất quyền. Quyền tác giả phát sinh kể từ thời điểm tác phẩm được sáng tạo và thể hiện dưới hình thức vật chất nhất định. Tuy nhiên, việc không đăng ký khiến tác giả hoặc chủ sở hữu gặp nhiều bất lợi khi xảy ra tranh chấp, đặc biệt là nghĩa vụ chứng minh quyền sở hữu.

Trong nhiều vụ việc thực tế, bên không đăng ký phải thu thập bản thảo gốc, dữ liệu sáng tác, email, hợp đồng hoặc nhân chứng để chứng minh quyền, dẫn đến kéo dài thời gian và tăng chi phí pháp lý. Đây là lý do đăng ký quyền tác giả được xem là biện pháp phòng ngừa rủi ro hiệu quả.

Một tác phẩm có thể đứng tên nhiều tác giả không

Pháp luật cho phép một tác phẩm có thể có nhiều tác giả, với điều kiện các tác giả cùng trực tiếp sáng tạo ra tác phẩm. Trường hợp này được gọi là đồng tác giả, và quyền tác giả phát sinh chung cho tất cả các cá nhân tham gia sáng tạo.

Trong thực tiễn đăng ký, việc xác định rõ vai trò của từng tác giả ngay từ đầu giúp hạn chế tranh chấp về sau, đặc biệt đối với các tác phẩm âm nhạc, phần mềm, thiết kế hoặc nội dung sáng tạo theo nhóm. Đây là điểm mà nhiều doanh nghiệp thường bỏ sót khi chỉ quan tâm đến khái niệm bản quyền theo cách hiểu thông thường.

Có thể chuyển nhượng hoặc cấp phép quyền tác giả không

Pháp luật Việt Nam cho phép chuyển nhượng hoặc cấp phép quyền tác giả, chủ yếu đối với quyền tài sản. Việc chuyển nhượng làm thay đổi chủ sở hữu quyền tác giả, trong khi cấp phép chỉ cho phép bên thứ ba khai thác tác phẩm trong phạm vi, thời hạn và điều kiện nhất định.

Trong hoạt động kinh doanh, việc chuyển nhượng hoặc cấp phép quyền tác giả cần được lập thành hợp đồng bằng văn bản, với nội dung rõ ràng về phạm vi quyền, giá trị chuyển giao và trách nhiệm pháp lý. Đây là cơ sở quan trọng để khai thác thương mại tác phẩm một cách hợp pháp và bền vững.

Đánh giá bài viết