Bản quyền tác phẩm thuê làm là của ai theo luật?

Trong thế giới hiện đại, việc thuê mướn người khác để sáng tạo, thiết kế hoặc sản xuất bất kỳ loại hình tác phẩm nào ngày càng trở nên phổ biến. Điều này đặt ra một câu hỏi quan trọng: ai là người nắm giữ bản quyền khi tác phẩm được tạo ra theo sự thuê mướn? Theo góc nhìn pháp luật, bản quyền tác phẩm thuê làm có thể không thuộc về người bỏ tiền thuê mà vẫn thuộc về người sáng tạo. Để nắm rõ vấn đề này, chúng ta cùng xem xét quy định của luật bản quyền về tác phẩm thuê làm trong bối cảnh pháp lý hiện nay.

Hiểu đúng khái niệm “tác phẩm thuê làm” theo luật sở hữu trí tuệ

Theo pháp luật Việt Nam, “tác phẩm thuê làm” là thuật ngữ để chỉ những tác phẩm được tạo ra bởi một cá nhân hoặc tổ chức theo hợp đồng thuê mướn. Điều này khác biệt so với các khái niệm khác như đồng sáng tạo, nơi bản quyền sẽ được chia sẻ giữa các bên tham gia sáng tạo tác phẩm. Tác phẩm thuê làm không giống với tác phẩm phái sinh, vốn là biến tấu từ một hoặc nhiều tác phẩm gốc và có thể có những điều kiện bảo hộ pháp lý riêng biệt.

Quy định về tác phẩm thuê làm ở Việt Nam thường yêu cầu sự rõ ràng trong hợp đồng để phân định rõ ràng sự sở hữu về bản quyền giữa bên thuê và bên được thuê. Điều này có nghĩa một khi hợp đồng không quy định chi tiết, có thể dẫn đến những tranh chấp không mong muốn về quyền sở hữu bản quyền. Vì vậy, bước đầu tiên khi xem xét quyền sở hữu bản quyền của tác phẩm là xác định xem tác phẩm đó có thuộc phạm trù thuê làm hay không, và các điều khoản nào sẽ điều chỉnh chúng trong hợp đồng.

Bản quyền tác phẩm thuê làm thuộc về ai theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam?

Theo quy định cụ thể trong Luật Sở hữu trí tuệ của Việt Nam, bản quyền cho một tác phẩm thuê làm mặc định sẽ thuộc về người tạo ra tác phẩm, tức là người được thuê, trừ khi hợp đồng có thỏa thuận khác. Điều này có nghĩa rằng, bên thuê chỉ được sở hữu tác phẩm dưới dạng một sản phẩm sử dụng cuối cùng, mà không phải sở hữu quyền tác giả đối với tác phẩm đó. Nếu bên thuê muốn sở hữu bản quyền, họ cần có một thỏa thuận rõ ràng trong hợp đồng về việc chuyển nhượng quyền này.

Tuy nhiên, có những ngoại lệ trong trường hợp hợp đồng thuê có những quy định đặc biệt về việc chuyển giao quyền tác giả cho bên thuê hoặc các điều khoản tương đương. Ví dụ, một bên có thể đồng ý rằng tác phẩm do người khác tạo ra vẫn thuộc về họ ngay sau khi việc thanh toán cho dịch vụ được hoàn tất. Nếu không làm rõ quyền sở hữu ngay từ đầu trong hợp đồng thuê, việc xử lý tranh chấp sau này sẽ trở nên phức tạp.

Theo đó, để tránh các tranh cãi sau này về bản quyền, bên thuê và bên được thuê nên làm rõ ngay từ giai đoạn thỏa thuận về quyền sở hữu, điều này có thể thông qua biện pháp pháp lý như ký kết hợp đồng, ghi chú miễn trừ trách nhiệm hoặc tham khảo thêm các nguyên tắc pháp luật quốc tế từ Cục Sở hữu trí tuệ.

Hợp đồng thuê làm tác phẩm có thể thỏa thuận về bản quyền như thế nào?

Khi thực hiện việc thuê làm tác phẩm, hợp đồng là công cụ pháp lý quan trọng nhất để xác định rõ ràng quyền sở hữu bản quyền. Thông thường, hợp đồng sẽ nêu rõ mục đích thuê và các điều khoản liên quan đến bản quyền. Trong hợp đồng, người thuê có thể yêu cầu người được thuê chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần quyền tác giả.

Pháp luật cho phép các bên tự do thỏa thuận các điều khoản này, miễn là không trái với các quy định pháp luật hiện hành. Điều quan trọng là hợp đồng cần phải nêu rõ ràng, cụ thể về vấn đề bản quyền. Ngược lại, nếu không có thỏa thuận khác, theo nguyên tắc thông thường, người thực hiện sáng tác mới là người sở hữu bản quyền. Điều này dễ dẫn đến tranh chấp nếu không có sự rõ ràng.

Bản quyền trong tác phẩm thuê làm: quyền nhân thân và quyền tài sản

Trong bản quyền tác phẩm thuê làm, cần phân biệt rõ hai loại quyền là quyền nhân thân và quyền tài sản. Quyền nhân thân liên quan đến tác giả sáng tạo ra tác phẩm, như quyền đứng tên tác giả. Quyền này thuộc về người sáng tạo và không thể chuyển nhượng. Tuy nhiên, quyền tài sản, bao gồm quyền sử dụng, chuyển nhượng và khai thác thương mại lại có thể được chuyển giao.

Khi ký hợp đồng thuê làm, người thuê cần xác định rõ ràng muốn chuyển giao quyền tài sản nào. Nếu các bên không thỏa thuận kỹ lưỡng, vấn đề này có thể trở thành rào cản trong việc khai thác, sử dụng tác phẩm sau này. Do đó, việc soạn thảo hợp đồng cần có sự tư vấn từ những người am hiểu về luật sở hữu trí tuệ.

Tình huống thực tiễn về bản quyền tác phẩm thuê làm: tranh chấp và bài học

Một số vụ tranh chấp bản quyền phổ biến thường xảy ra do sự mập mờ trong hợp đồng về quyền tác giả. Ví dụ, các trường hợp liên quan đến thiết kế đồ họa, nơi mà người thuê và người được thuê có ý kiến trái ngược về quyền sở hữu bản quyền. Điều này dẫn đến các tranh cãi pháp lý và tốn kém thời gian, chi phí dàn xếp.

Bài học rút ra là các bên cần phải thỏa thuận rõ ràng ngay từ đầu nhằm tránh hiểu lầm. Hợp đồng cần phải đề cập đến quyền sử dụng tác phẩm, giới hạn lãnh thổ, thời hạn sử dụng và những vấn đề liên quan khác. Sử dụng sự hỗ trợ của chuyên gia pháp luật trong việc soạn thảo hợp đồng cũng là một cách để giảm thiểu các rủi ro không đáng có.

So sánh bản quyền tác phẩm thuê làm tại Việt Nam và quốc tế

Khái niệm bản quyền tác phẩm thuê làm không chỉ tồn tại ở Việt Nam mà cũng phổ biến trên toàn thế giới. Tại Hoa Kỳ, “work made for hire” là thuật ngữ được sử dụng để chỉ các tác phẩm được tạo ra theo hợp đồng lao động hoặc theo đơn đặt hàng. Theo đó, quyền tác giả thường thuộc về người thuê ngay khi tác phẩm được hoàn thành.

Khác với Việt Nam, tại Anh quốc, luật bản quyền có quy định cụ thể hơn trong việc bảo vệ quyền lợi của người sáng tạo, ngay cả khi tác phẩm được thực hiện theo hợp đồng. Dù có một số điểm khác biệt rõ rệt, một điều chung là cả hai quốc gia đều yêu cầu sự rõ ràng và minh bạch trong hợp đồng về bản quyền để ngăn ngừa tranh chấp phát sinh. Những điểm tương đồng và khác biệt này cung cấp góc nhìn toàn diện giúp doanh nghiệp và cá nhân tiếp cận vấn đề bản quyền tác phẩm thuê làm một cách hiệu quả hơn.

Kết luận: Làm rõ quyền bản quyền để tránh rủi ro khi thuê sáng tạo tác phẩm

Hiểu rõ và áp dụng các quy định pháp luật về bản quyền tác phẩm thuê làm là điều cần thiết để bảo vệ quyền lợi của cả hai bên. Thỏa thuận hợp đồng minh bạch là công cụ giúp giảm thiểu rủi ro và tranh chấp pháp lý không đáng có. Cho dù bạn là người thuê hay người được thuê, việc nắm vững các khía cạnh pháp lý sẽ đưa đến quá trình hợp tác thuận lợi và bảo vệ quyền lợi tốt nhất.

Bài viết liên quan