Hướng dẫn thủ tục thành lập công ty 2025

Thành lập công ty là bước khởi đầu quan trọng trong hành trình kinh doanh của mọi doanh nhân. Năm 2025, với nhiều thay đổi trong quy định pháp luật và xu hướng chuyển đổi số, quy trình thành lập doanh nghiệp đã được tối ưu hóa đáng kể. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết về các bước thành lập công ty tại Việt Nam, giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí và tránh những sai sót pháp lý có thể phát sinh. Từ việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp, chuẩn bị hồ sơ, đến các thủ tục sau đăng ký, bạn sẽ được cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết để khởi nghiệp thành công.

Mục lục

1. Tổng quan về thủ tục thành lập doanh nghiệp năm 2025

Thủ tục thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam năm 2025 đã được đơn giản hóa đáng kể nhờ quá trình số hóa toàn diện của cơ quan đăng ký kinh doanh. Theo Luật Doanh nghiệp 2020 (được sửa đổi, bổ sung năm 2024), quá trình đăng ký doanh nghiệp gồm các bước chính: chuẩn bị hồ sơ, nộp hồ sơ đăng ký, nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, và thực hiện các thủ tục sau đăng ký.

Thời gian hoàn thành thủ tục đăng ký doanh nghiệp đã giảm từ 5-7 ngày xuống còn 2-3 ngày làm việc. Hơn nữa, với Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp, người thành lập có thể thực hiện trực tuyến toàn bộ quy trình, giảm thiểu thời gian và chi phí đi lại.

Những thay đổi lớn trong năm 2025 bao gồm việc áp dụng công nghệ blockchain trong xác thực hồ sơ, xác minh danh tính số cho người đại diện pháp luật, và hệ thống phê duyệt tự động cho những hồ sơ đơn giản. Đặc biệt, từ tháng 6/2025, doanh nghiệp có thể đăng ký sử dụng “Hộ chiếu doanh nghiệp số” giúp kết nối liền mạch với các cơ quan thuế, bảo hiểm xã hội và ngân hàng ngay sau khi được cấp giấy phép.

2. Các loại hình doanh nghiệp phổ biến tại Việt Nam

Trước khi tiến hành thủ tục thành lập, việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp là bước quan trọng đầu tiên. Mỗi loại hình có những đặc điểm, ưu điểm và hạn chế riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến cơ cấu quản lý, trách nhiệm pháp lý và khả năng huy động vốn của doanh nghiệp.

2.1. Công ty TNHH một thành viên

Công ty TNHH một thành viên chỉ có một chủ sở hữu (cá nhân hoặc tổ chức) và là loại hình phổ biến cho các doanh nghiệp nhỏ, doanh nghiệp gia đình.

Ưu điểm:

  • Chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp
  • Quyết định kinh doanh nhanh chóng, không cần thông qua nhiều bên
  • Thủ tục thành lập và quản lý đơn giản
  • Từ năm 2025, được miễn lệ phí đăng ký kinh doanh ban đầu (áp dụng cho doanh nghiệp siêu nhỏ)

Hạn chế:

  • Khả năng huy động vốn hạn chế
  • Khó khăn trong việc mở rộng quy mô
  • Trách nhiệm và quyết định phụ thuộc vào một người

Vốn pháp định: Không có yêu cầu vốn pháp định tối thiểu với hầu hết các ngành nghề kinh doanh thông thường.

2.2. Công ty TNHH hai thành viên trở lên

Loại hình này có từ hai thành viên góp vốn trở lên, phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, các đối tác kinh doanh muốn góp vốn cùng nhau.

Ưu điểm:

  • Trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn góp của mỗi thành viên
  • Khả năng huy động vốn tốt hơn công ty một thành viên
  • Phân chia rủi ro giữa các thành viên
  • Cơ cấu quản lý linh hoạt

Hạn chế:

  • Quyết định kinh doanh cần sự đồng thuận giữa các thành viên
  • Tiềm ẩn xung đột lợi ích
  • Thủ tục quản lý phức tạp hơn công ty một thành viên

Vốn pháp định: Không có yêu cầu vốn pháp định tối thiểu với hầu hết các ngành nghề kinh doanh thông thường.

2.3. Công ty cổ phần

Công ty cổ phần là loại hình doanh nghiệp có vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần, phù hợp với doanh nghiệp quy mô vừa và lớn, có nhu cầu huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư.

Ưu điểm:

  • Khả năng huy động vốn rộng rãi từ nhiều nhà đầu tư
  • Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp
  • Dễ dàng chuyển nhượng quyền sở hữu thông qua việc mua bán cổ phiếu
  • Từ năm 2025, được hưởng ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) 15% trong 2 năm đầu đối với doanh nghiệp công nghệ

Hạn chế:

  • Cơ cấu quản lý phức tạp
  • Chi phí thành lập và duy trì cao hơn
  • Yêu cầu tuân thủ pháp luật nghiêm ngặt, đặc biệt với công ty đại chúng
  • Thủ tục báo cáo và công bố thông tin nhiều hơn

Vốn pháp định: Không yêu cầu vốn pháp định tối thiểu đối với hầu hết ngành nghề, trừ một số ngành đặc thù như ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán.

2.4. Doanh nghiệp tư nhân

Doanh nghiệp tư nhân do một cá nhân làm chủ và tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi hoạt động của doanh nghiệp.

Ưu điểm:

  • Thủ tục thành lập đơn giản nhất
  • Toàn quyền quyết định và hưởng lợi nhuận
  • Chi phí thành lập thấp
  • Quy định kế toán, thuế đơn giản hơn

Hạn chế:

  • Chủ doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân
  • Khả năng huy động vốn rất hạn chế
  • Thường khó mở rộng quy mô
  • Rủi ro cá nhân cao

Vốn pháp định: Không có yêu cầu vốn pháp định tối thiểu.

2.5. Hộ kinh doanh

Hộ kinh doanh không phải là doanh nghiệp nhưng được đề cập như một hình thức kinh doanh phổ biến, đặc biệt là với những người mới bắt đầu kinh doanh quy mô nhỏ.

Ưu điểm:

  • Thủ tục đăng ký đơn giản nhất
  • Chi phí thành lập thấp
  • Được áp dụng chế độ kế toán đơn giản
  • Từ năm 2025, được miễn lệ phí môn bài năm đầu tiên

Hạn chế:

  • Chỉ được kinh doanh trong một địa điểm cố định
  • Không được sử dụng quá 10 lao động
  • Không được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
  • Không được mở chi nhánh, văn phòng đại diện

Vốn pháp định: Không có yêu cầu vốn pháp định.

3. Điều kiện thành lập doanh nghiệp năm 2025

Theo quy định mới của Luật Doanh nghiệp 2024, người thành lập doanh nghiệp cần đáp ứng các điều kiện sau:

3.1. Đối với người thành lập doanh nghiệp

Đối với cá nhân thành lập doanh nghiệp:

  • Công dân Việt Nam, người nước ngoài thường trú tại Việt Nam hoặc người nước ngoài không thường trú nhưng làm thủ tục đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư
  • Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ
  • Không thuộc đối tượng bị cấm thành lập và quản lý doanh nghiệp theo quy định (người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, đang chấp hành hình phạt tù, cán bộ công chức đang bị cấm kinh doanh…)
  • Từ năm 2025, chỉ cần xác thực danh tính số đối với công dân Việt Nam thay vì nộp bản sao CMND/CCCD như trước đây

Đối với tổ chức thành lập doanh nghiệp:

  • Tổ chức Việt Nam hoặc tổ chức nước ngoài (tuân thủ quy định của Luật Đầu tư)
  • Có tư cách pháp nhân (riêng đối với công ty TNHH một thành viên do tổ chức làm chủ sở hữu)
  • Có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc giấy tờ tương đương
  • Không phải là doanh nghiệp nhà nước (đối với một số loại hình doanh nghiệp)

3.2. Đối với ngành nghề kinh doanh

Ngành nghề kinh doanh đăng ký phải:

  • Không thuộc danh mục ngành, nghề cấm đầu tư kinh doanh
  • Đáp ứng điều kiện đối với ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện (nếu có)
  • Được phân loại theo Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam (VSIC 2025) cập nhật mới nhất
  • Từ 2025, doanh nghiệp có thể đăng ký tạm thời ngành nghề kinh doanh mới chưa có trong hệ thống VSIC

3.3. Đối với vốn điều lệ

Yêu cầu về vốn điều lệ năm 2025:

  • Phải được góp đủ trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
  • Chỉ có yêu cầu vốn pháp định tối thiểu đối với một số ngành nghề đặc thù như:
    • Ngân hàng thương mại: 5.000 tỷ đồng
    • Công ty chứng khoán: 100 tỷ đồng
    • Công ty bảo hiểm nhân thọ: 1.200 tỷ đồng
    • Công ty tài chính tiêu dùng: 700 tỷ đồng
    • Công ty cho thuê tài chính: 300 tỷ đồng
  • Đối với ngành nghề kinh doanh thông thường, không có yêu cầu vốn pháp định tối thiểu
  • Từ năm 2025, doanh nghiệp có thể xác nhận góp vốn qua hệ thống ngân hàng số mà không cần chứng từ giấy

3.4. Đối với trụ sở doanh nghiệp

Trụ sở doanh nghiệp phải đáp ứng các điều kiện:

  • Có địa chỉ cụ thể trên lãnh thổ Việt Nam
  • Có hợp đồng thuê địa điểm hoặc giấy tờ chứng minh quyền sở hữu/sử dụng hợp pháp
  • Từ năm 2025, được phép sử dụng địa chỉ trụ sở dùng chung theo quy định mới
  • Địa chỉ trụ sở có thể được xác minh bằng công nghệ bản đồ số tích hợp với hệ thống đăng ký

4. Các bước thành lập công ty tại Việt Nam năm 2025

Quy trình thành lập công ty tại Việt Nam năm 2025 bao gồm các bước cơ bản sau:

4.1. Bước 1: Chuẩn bị trước đăng ký

a) Xác định loại hình doanh nghiệp phù hợp

Lựa chọn loại hình doanh nghiệp dựa trên quy mô, mục tiêu kinh doanh, số lượng thành viên góp vốn và mức độ rủi ro mà bạn sẵn sàng chấp nhận.

b) Xác định ngành nghề kinh doanh

Liệt kê đầy đủ các ngành nghề kinh doanh dự kiến theo Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam (VSIC 2025). Nếu ngành nghề thuộc diện kinh doanh có điều kiện, cần chuẩn bị thêm các điều kiện theo quy định.

c) Lựa chọn tên doanh nghiệp

Tên doanh nghiệp phải đáp ứng các quy định sau:

  • Phải được viết bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, các chữ F, J, Z, W, chữ số và ký hiệu
  • Không trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên doanh nghiệp đã đăng ký
  • Không vi phạm quyền sở hữu trí tuệ
  • Không vi phạm truyền thống lịch sử, văn hóa, đạo đức và thuần phong mỹ tục của dân tộc

Từ năm 2025, có thể kiểm tra tên doanh nghiệp trùng lặp thông qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp một cách tự động.

d) Chuẩn bị địa chỉ trụ sở doanh nghiệp

Chuẩn bị hợp đồng thuê địa điểm hoặc giấy tờ chứng minh quyền sở hữu/sử dụng hợp pháp đối với địa điểm đặt trụ sở. Năm 2025, người thành lập có thể sử dụng dịch vụ địa chỉ trụ sở chung từ các đơn vị cung cấp đã được cấp phép.

e) Xác định vốn điều lệ và cơ cấu góp vốn

Quyết định mức vốn điều lệ ban đầu và tỷ lệ góp vốn của từng thành viên/cổ đông. Đối với ngành nghề có yêu cầu vốn pháp định, phải đảm bảo vốn điều lệ không thấp hơn mức quy định.

4.2. Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp

Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp năm 2025 bao gồm các tài liệu sau:

a) Hồ sơ chung bắt buộc:

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp theo mẫu chuẩn của Bộ Kế hoạch và Đầu tư
  • Điều lệ công ty (không bắt buộc đối với doanh nghiệp tư nhân)
  • Danh sách thành viên/cổ đông sáng lập
  • Bản xác nhận vốn điều lệ đối với công ty trách nhiệm hữu hạn và công ty cổ phần
  • Giấy tờ chứng minh địa điểm trụ sở hợp pháp
  • Giấy xác nhận mẫu dấu doanh nghiệp (nếu doanh nghiệp có nhu cầu sử dụng con dấu truyền thống)

b) Hồ sơ bổ sung theo loại hình doanh nghiệp:

Công ty TNHH một thành viên:

  • Quyết định của chủ sở hữu công ty về việc thành lập doanh nghiệp
  • Danh sách người đại diện theo ủy quyền (nếu chủ sở hữu là tổ chức)

Công ty TNHH hai thành viên trở lên:

  • Danh sách thành viên công ty
  • Hợp đồng góp vốn thành lập công ty

Công ty cổ phần:

  • Danh sách cổ đông sáng lập và cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài
  • Biên bản họp, nghị quyết và danh sách thành viên Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát/Ban kiểm toán nội bộ

Doanh nghiệp tư nhân:

  • Bản kê khai vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp

c) Hồ sơ bổ sung cho trường hợp đặc biệt:

  • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (đối với nhà đầu tư nước ngoài)
  • Giấy phép kinh doanh/Giấy chứng nhận đủ điều kiện (đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện)
  • Văn bản ủy quyền cho tổ chức, cá nhân làm đại diện (nếu người nộp hồ sơ không phải là người đại diện theo pháp luật)
  • Văn bản của cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về việc góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài (đối với trường hợp phải thực hiện thủ tục đó theo quy định)

4.3. Bước 3: Nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp

Năm 2025, việc đăng ký doanh nghiệp có thể thực hiện theo một trong các phương thức sau:

a) Đăng ký trực tuyến (khuyến khích):

  • Truy cập Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (https://dangkykinhdoanh.gov.vn)
  • Tạo tài khoản và xác thực bằng định danh điện tử (VneID)
  • Điền thông tin và tải lên hồ sơ điện tử
  • Ký số hồ sơ (sử dụng chữ ký số hoặc xác thực sinh trắc học qua VneID)
  • Thanh toán lệ phí trực tuyến
  • Theo dõi trạng thái xử lý hồ sơ

Ưu điểm của đăng ký trực tuyến năm 2025:

  • Giảm 50% lệ phí đăng ký doanh nghiệp
  • Rút ngắn thời gian xử lý còn 1-2 ngày làm việc
  • Không cần nộp bản sao giấy tờ tùy thân, chỉ cần xác thực qua VneID
  • Được tích hợp đăng ký mã số thuế, bảo hiểm xã hội, con dấu trong cùng một quy trình
  • Tự động kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ trước khi nộp

b) Đăng ký trực tiếp:

  • Nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính
  • Nhận Giấy biên nhận hồ sơ
  • Thanh toán lệ phí đăng ký doanh nghiệp
  • Nhận kết quả theo thời hạn trong Giấy biên nhận

c) Đăng ký qua dịch vụ bưu chính:

  • Gửi hồ sơ qua dịch vụ bưu chính đến Phòng Đăng ký kinh doanh
  • Kèm theo phong bì có dán tem, ghi rõ thông tin người nhận để được gửi kết quả trở lại
  • Thanh toán lệ phí qua chuyển khoản ngân hàng

4.4. Bước 4: Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

Sau khi nộp hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, doanh nghiệp sẽ nhận được:

Thời gian xử lý:

  • Đăng ký trực tuyến: 1-2 ngày làm việc
  • Đăng ký trực tiếp/qua bưu điện: 3 ngày làm việc

Hình thức Giấy chứng nhận: Từ năm 2025, doanh nghiệp có thể lựa chọn nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp dưới dạng điện tử có giá trị pháp lý tương đương bản giấy, hoặc bản giấy truyền thống.

Nội dung Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp 2025 bao gồm:

  • Tên doanh nghiệp và mã số doanh nghiệp
  • Địa chỉ trụ sở chính
  • Thông tin về người đại diện theo pháp luật
  • Vốn điều lệ (hoặc vốn đầu tư đối với doanh nghiệp tư nhân)
  • Thông tin về chủ sở hữu (đối với công ty TNHH một thành viên)
  • Thông tin về thành viên sáng lập (đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên)
  • Thông tin về cổ đông sáng lập (đối với công ty cổ phần)
  • Mã số định danh giao dịch điện tử và mã QR để truy xuất thông tin

4.5. Bước 5: Thực hiện các thủ tục sau đăng ký

Sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, cần thực hiện các thủ tục sau:

a) Khắc dấu doanh nghiệp (nếu sử dụng con dấu truyền thống):

  • Từ năm 2025, doanh nghiệp có thể lựa chọn sử dụng dấu điện tử thay thế hoàn toàn cho con dấu truyền thống
  • Nếu lựa chọn khắc dấu truyền thống, doanh nghiệp tự quyết định về hình thức, số lượng và nội dung con dấu
  • Thông báo mẫu dấu với Phòng Đăng ký kinh doanh trước khi sử dụng

b) Mở tài khoản ngân hàng:

  • Mở tài khoản doanh nghiệp tại ngân hàng
  • Có thể thực hiện trực tuyến thông qua hệ thống “Hộ chiếu doanh nghiệp số” năm 2025
  • Cung cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, con dấu và các giấy tờ cần thiết khác theo yêu cầu của ngân hàng

c) Góp vốn đủ theo cam kết:

  • Hoàn thành việc góp vốn trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
  • Lập văn bản xác nhận vốn góp
  • Cập nhật danh sách thành viên/cổ đông sau khi hoàn thành việc góp vốn

d) Thông báo mẫu chữ ký:

  • Thông báo mẫu chữ ký của người đại diện theo pháp luật với Phòng Đăng ký kinh doanh
  • Có thể thực hiện trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp

e) Mua hóa đơn hoặc đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử:

  • Từ năm 2025, tất cả doanh nghiệp mới thành lập bắt buộc phải sử dụng hóa đơn điện tử
  • Đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử với cơ quan thuế
  • Tham gia tập huấn về sử dụng hóa đơn điện tử (có thể học trực tuyến)

f) Thực hiện các thủ tục về thuế:

  • Đăng ký phương pháp tính thuế
  • Đăng ký nộp thuế điện tử
  • Hoàn thiện hồ sơ khai thuế ban đầu

g) Đăng ký tài khoản bảo hiểm xã hội:

  • Đăng ký tài khoản giao dịch điện tử với cơ quan Bảo hiểm xã hội
  • Đăng ký lao động và nộp bảo hiểm cho người lao động
  • Từ năm 2025, có thể thực hiện trực tuyến 100% thông qua Cổng dịch vụ công quốc gia

h) Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp:

  • Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp
  • Nội dung này sẽ được tự động thực hiện nếu đăng ký trực tuyến

i) Treo biển hiệu doanh nghiệp:

  • Treo biển hiệu tại trụ sở chính với các thông tin: tên doanh nghiệp, mã số doanh nghiệp, ngành nghề kinh doanh

5. Chi phí thành lập doanh nghiệp năm 2025

Chi phí thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam năm 2025 bao gồm các khoản sau:

5.1. Lệ phí đăng ký doanh nghiệp

Lệ phí chính thức khi đăng ký thành lập mới:

  • Đăng ký trực tiếp: 100.000 VNĐ/lần
  • Đăng ký trực tuyến: 50.000 VNĐ/lần (giảm 50%)
  • Miễn lệ phí đối với hộ kinh doanh chuyển đổi thành doanh nghiệp
  • Miễn lệ phí đối với doanh nghiệp siêu nhỏ (theo chính sách hỗ trợ đặc biệt năm 2025)

5.2. Chi phí khắc dấu

Chi phí khắc con dấu truyền thống (nếu doanh nghiệp lựa chọn sử dụng):

  • Dấu tròn truyền thống: 150.000 – 500.000 VNĐ/dấu
  • Dấu chức danh, dấu tên công ty: 300.000 – 500.000 VNĐ/dấu
  • Dấu điện tử: 200.000 – 1.500.000 VNĐ/năm (tùy gói dịch vụ)

5.3. Chi phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp

Từ năm 2025, việc công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp đã được tự động hóa và miễn phí trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

5.4. Chi phí chữ ký số

Chi phí cho chữ ký số doanh nghiệp:

  • Chữ ký số USB Token: 1.800.000 – 2.500.000 VNĐ/năm
  • Chữ ký số HSM (lưu trữ đám mây): 1.600.000 – 2.200.000 VNĐ/năm
  • Xác thực sinh trắc học VneID (thay thế chữ ký số): Miễn phí trong năm 2025 (chính sách khuyến khích chuyển đổi số)

5.5. Chi phí dịch vụ hỗ trợ thành lập doanh nghiệp

Nếu sử dụng dịch vụ trọn gói từ các đơn vị tư vấn:

  • Dịch vụ cơ bản (soạn hồ sơ, nộp hồ sơ, nhận kết quả): 1.000.000 – 3.000.000 VNĐ
  • Dịch vụ trọn gói (bao gồm tư vấn, soạn hồ sơ, đại diện thực hiện toàn bộ thủ tục): 3.000.000 – 8.000.000 VNĐ
  • Dịch vụ cao cấp (bao gồm tư vấn chiến lược, thủ tục đầy đủ, hỗ trợ sau thành lập): 8.000.000 – 15.000.000 VNĐ

5.6. Chi phí trụ sở, văn phòng

Chi phí thuê địa điểm làm trụ sở (tùy theo khu vực và nhu cầu):

  • Văn phòng ảo/địa chỉ đăng ký trụ sở: 500.000 – 2.000.000 VNĐ/tháng
  • Thuê văn phòng tại Hà Nội: 5.000.000 – 30.000.000 VNĐ/tháng
  • Thuê văn phòng tại TP.HCM: 7.000.000 – 35.000.000 VNĐ/tháng
  • Thuê văn phòng tại các tỉnh khác: 3.000.000 – 20.000.000 VNĐ/tháng

6. Giấy phép con và điều kiện kinh doanh ngành nghề đặc thù

Ngoài Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, nhiều ngành nghề kinh doanh có điều kiện yêu cầu doanh nghiệp phải có giấy phép, chứng chỉ hoặc đáp ứng các điều kiện đặc thù.

6.1. Các ngành nghề kinh doanh có điều kiện phổ biến

Theo danh mục năm 2025, một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện phổ biến bao gồm:

  • Kinh doanh dịch vụ ăn uống: Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm
  • Bán lẻ thuốc: Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược
  • Kinh doanh vận tải hành khách: Giấy phép kinh doanh vận tải
  • Kinh doanh bất động sản: Vốn pháp định 20 tỷ đồng và các điều kiện khác
  • Kinh doanh dịch vụ lữ hành: Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành
  • Kinh doanh dịch vụ đào tạo: Giấy phép hoạt động giáo dục
  • Kinh doanh dịch vụ việc làm: Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm
  • Kinh doanh khí đốt: Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh khí
  • Kinh doanh rượu, bia, thuốc lá: Giấy phép kinh doanh rượu, bia, thuốc lá
  • Kinh doanh xăng dầu: Giấy phép kinh doanh xăng dầu

6.2. Thủ tục xin giấy phép con

Quy trình xin giấy phép con tùy thuộc vào từng ngành nghề, nhưng về cơ bản gồm các bước sau:

  1. Xác định cơ quan có thẩm quyền cấp phép
  2. Chuẩn bị hồ sơ theo quy định của từng loại giấy phép
  3. Nộp hồ sơ và lệ phí
  4. Tiến hành kiểm tra, thẩm định điều kiện (nếu có)
  5. Nhận giấy phép/chứng chỉ

Từ năm 2025, nhiều giấy phép con đã được số hóa và tích hợp với Cổng dịch vụ công quốc gia, giúp rút ngắn thời gian và đơn giản hóa thủ tục.

6.3. Điều kiện về cơ sở vật chất, nhân sự

Tùy theo ngành nghề, doanh nghiệp có thể cần đáp ứng các điều kiện về:

  • Cơ sở vật chất: Diện tích mặt bằng, trang thiết bị, hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống xử lý môi trường…
  • Nhân sự: Bằng cấp, chứng chỉ hành nghề, số lượng nhân viên, kinh nghiệm…
  • Vốn: Vốn pháp định, tài chính, bảo đảm…
  • Quy trình nghiệp vụ: Quy trình quản lý chất lượng, an toàn…

6.4. Chi phí xin giấy phép con

Chi phí xin giấy phép con năm 2025 (bao gồm lệ phí chính thức):

  • Giấy chứng nhận an toàn thực phẩm: 700.000 – 1.500.000 VNĐ
  • Giấy phép kinh doanh vận tải: 200.000 – 1.000.000 VNĐ
  • Giấy phép kinh doanh lữ hành nội địa: 3.000.000 VNĐ
  • Giấy phép kinh doanh lữ hành quốc tế: 5.000.000 VNĐ
  • Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược: 4.000.000 VNĐ
  • Giấy phép kinh doanh rượu: 1.200.000 – 2.200.000 VNĐ
  • Giấy phép hoạt động giáo dục: 1.000.000 – 7.000.000 VNĐ

Ngoài ra, còn có chi phí tư vấn, hỗ trợ xin giấy phép (nếu sử dụng dịch vụ) từ 3.000.000 – 20.000.000 VNĐ tùy loại giấy phép và mức độ phức tạp.

7. Kê khai và nộp thuế ban đầu

Sau khi thành lập, doanh nghiệp cần thực hiện các nghĩa vụ thuế ban đầu như sau:

7.1. Đăng ký mã số thuế

Từ năm 2025, mã số thuế được cấp tự động cùng với mã số doanh nghiệp và là một mã số duy nhất. Doanh nghiệp không cần thực hiện thủ tục đăng ký mã số thuế riêng.

7.2. Đăng ký phương pháp tính thuế

Doanh nghiệp cần đăng ký phương pháp tính thuế giá trị gia tăng (GTGT) trong vòng 10 ngày kể từ khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp:

  • Phương pháp khấu trừ: Áp dụng cho doanh nghiệp có doanh thu từ 1 tỷ đồng/năm trở lên
  • Phương pháp trực tiếp: Áp dụng cho doanh nghiệp có doanh thu dưới 1 tỷ đồng/năm

Quy trình đăng ký phương pháp tính thuế:

  1. Truy cập cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thuế (etax.gdt.gov.vn)
  2. Đăng nhập bằng mã số thuế và mật khẩu
  3. Chọn mục “Đăng ký thuế”
  4. Chọn “Đăng ký phương pháp tính thuế GTGT”
  5. Kê khai thông tin và xác nhận

7.3. Lệ phí môn bài

Lệ phí môn bài là khoản thuế doanh nghiệp phải nộp hàng năm, mức nộp năm 2025 như sau:

  • Doanh nghiệp có vốn điều lệ trên 10 tỷ đồng: 3.000.000 VNĐ/năm
  • Doanh nghiệp có vốn điều lệ từ 10 tỷ đồng trở xuống: 2.000.000 VNĐ/năm
  • Doanh nghiệp siêu nhỏ (vốn dưới 3 tỷ và dưới 10 lao động): 1.000.000 VNĐ/năm
  • Đối với chi nhánh, văn phòng đại diện: 1.000.000 VNĐ/năm

Thời hạn nộp lệ phí môn bài:

  • Doanh nghiệp thành lập mới: Nộp trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
  • Những năm tiếp theo: Nộp trước ngày 30/01 hàng năm

Năm 2025, doanh nghiệp mới thành lập được miễn lệ phí môn bài cho năm đầu tiên hoạt động theo chính sách hỗ trợ phát triển doanh nghiệp.

7.4. Kê khai thuế GTGT, thuế TNDN ban đầu

Kê khai thuế ban đầu sau khi thành lập:

  • Thuế GTGT: Kê khai và nộp theo tháng hoặc quý (tùy theo doanh thu):
    • Doanh nghiệp có doanh thu từ 50 tỷ đồng/năm trở lên: Kê khai theo tháng
    • Doanh nghiệp có doanh thu dưới 50 tỷ đồng/năm: Kê khai theo quý
  • Thuế TNDN: Tạm nộp theo quý và quyết toán vào cuối năm tài chính:
    • Thuế suất TNDN thông thường: 20%
    • Thuế suất ưu đãi: 10-17% (đối với một số lĩnh vực, địa bàn được ưu đãi)
    • Miễn, giảm thuế TNDN: Áp dụng cho doanh nghiệp mới thành lập tại khu vực khó khăn, doanh nghiệp công nghệ cao

Quy trình kê khai thuế điện tử:

  1. Đăng ký sử dụng dịch vụ kê khai thuế điện tử trên cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thuế
  2. Tải và cài đặt phần mềm hỗ trợ kê khai thuế (HTKK)
  3. Lập tờ khai thuế và ký điện tử
  4. Gửi tờ khai điện tử
  5. Nộp thuế qua ngân hàng hoặc nộp thuế điện tử

7.5. Đăng ký tài khoản giao dịch thuế điện tử

Quy trình đăng ký tài khoản giao dịch thuế điện tử:

  1. Truy cập cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thuế
  2. Chọn mục “Đăng ký dịch vụ thuế điện tử”
  3. Kê khai thông tin đăng ký
  4. Ký điện tử vào tờ khai đăng ký
  5. Nộp tờ khai điện tử
  6. Nhận thông báo chấp nhận đăng ký từ cơ quan thuế

Từ năm 2025, doanh nghiệp mới thành lập được tự động kích hoạt tài khoản giao dịch thuế điện tử ngay khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, không cần làm thủ tục đăng ký riêng.

8. Đăng ký bảo hiểm xã hội

Thủ tục đăng ký bảo hiểm xã hội (BHXH) cho doanh nghiệp và người lao động:

8.1. Đăng ký mã số BHXH doanh nghiệp

Từ năm 2025, hệ thống đăng ký doanh nghiệp đã được tích hợp với cơ quan BHXH, doanh nghiệp được cấp mã số BHXH tự động cùng với mã số doanh nghiệp, không cần làm thủ tục đăng ký riêng.

8.2. Đăng ký tài khoản giao dịch điện tử với BHXH

Quy trình đăng ký:

  1. Truy cập Cổng dịch vụ công BHXH (dichvucong.baohiemxahoi.gov.vn)
  2. Chọn mục “Đăng ký giao dịch điện tử”
  3. Kê khai thông tin đăng ký
  4. Ký điện tử vào tờ khai đăng ký
  5. Nộp tờ khai điện tử
  6. Nhận thông báo chấp nhận đăng ký

8.3. Đăng ký lao động và nộp BHXH

Quy trình đăng ký lao động:

  1. Lập danh sách lao động tham gia BHXH, BHYT, BHTN
  2. Nộp hồ sơ tham gia BHXH qua Cổng dịch vụ công BHXH
  3. BHXH cấp sổ BHXH, thẻ BHYT cho người lao động
  4. Doanh nghiệp đóng BHXH hàng tháng cho người lao động

Mức đóng BHXH, BHYT, BHTN năm 2025:

Loại bảo hiểmNgười lao động đóngDoanh nghiệp đóng
BHXH8%17.5%
BHYT1.5%3%
BHTN1%1%
Kinh phí công đoàn0%2%
Tổng cộng10.5%23.5%

8.4. Báo cáo tình hình sử dụng lao động

Doanh nghiệp cần báo cáo tình hình sử dụng lao động định kỳ:

  • Báo cáo tăng, giảm lao động: Khi có phát sinh tăng, giảm lao động
  • Báo cáo tình hình sử dụng lao động định kỳ: 6 tháng/lần vào các thời điểm trước 30/6 và 31/12 hàng năm
  • Quy trình báo cáo: Thực hiện trực tuyến qua Cổng dịch vụ công quốc gia hoặc qua Cổng dịch vụ công BHXH

Từ năm 2025, các báo cáo này đã được đơn giản hóa và tích hợp với hệ thống báo cáo thuế, giúp doanh nghiệp giảm thời gian và chi phí tuân thủ.

9. Các vấn đề cần lưu ý sau khi thành lập doanh nghiệp

Sau khi hoàn tất thủ tục thành lập, doanh nghiệp cần lưu ý một số vấn đề quan trọng:

9.1. Tuân thủ các nghĩa vụ báo cáo định kỳ

Doanh nghiệp cần thực hiện các báo cáo định kỳ theo quy định:

  • Báo cáo tài chính:
    • Báo cáo tài chính quý: Trong vòng 30 ngày kể từ ngày kết thúc quý
    • Báo cáo tài chính năm: Trong vòng 90 ngày kể từ ngày kết thúc năm tài chính
    • Từ năm 2025, báo cáo tài chính bắt buộc phải nộp trực tuyến
  • Báo cáo thuế:
    • Báo cáo thuế GTGT: Hàng tháng (nộp trước ngày 20 của tháng tiếp theo) hoặc hàng quý (nộp trước ngày 30 của tháng đầu quý tiếp theo)
    • Báo cáo tạm nộp thuế TNDN: Hàng quý
    • Quyết toán thuế TNDN: Trong vòng 90 ngày kể từ ngày kết thúc năm tài chính
    • Quyết toán thuế TNCN: Trước ngày 31/3 của năm tiếp theo
  • Báo cáo tình hình sử dụng lao động: 6 tháng/lần
  • Báo cáo tình hình hoạt động kinh doanh: Hàng năm, trước ngày 31/3 của năm tiếp theo

9.2. Thay đổi đăng ký doanh nghiệp

Khi có thay đổi về nội dung đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp phải thực hiện thủ tục thay đổi trong thời hạn 10 ngày kể từ ngày có thay đổi. Các nội dung thay đổi thường gặp:

  • Thay đổi tên doanh nghiệp
  • Thay đổi địa chỉ trụ sở chính
  • Thay đổi ngành, nghề kinh doanh
  • Thay đổi vốn điều lệ
  • Thay đổi người đại diện theo pháp luật
  • Thay đổi thành viên/cổ đông
  • Thay đổi thông tin đăng ký thuế

Từ năm 2025, thủ tục thay đổi đăng ký doanh nghiệp đã được đơn giản hóa và thực hiện hoàn toàn trực tuyến, thời gian xử lý từ 1-3 ngày làm việc tùy loại thay đổi.

9.3. Mở chi nhánh, văn phòng đại diện

Khi doanh nghiệp mở rộng hoạt động kinh doanh, có thể thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện:

Thủ tục thành lập chi nhánh:

  • Chuẩn bị hồ sơ (thông báo thành lập chi nhánh, quyết định thành lập, giấy tờ địa điểm chi nhánh…)
  • Nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh nơi đặt chi nhánh
  • Nhận Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh
  • Thông báo về việc thành lập chi nhánh với cơ quan thuế, BHXH

Thủ tục thành lập văn phòng đại diện:

  • Chuẩn bị hồ sơ (thông báo thành lập văn phòng đại diện, quyết định thành lập, giấy tờ địa điểm…)
  • Nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh nơi đặt văn phòng đại diện
  • Nhận Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động văn phòng đại diện

Chi phí thành lập chi nhánh/văn phòng đại diện năm 2025:

  • Lệ phí đăng ký: 50.000 VNĐ/lần
  • Chi phí khắc dấu: 150.000 – 500.000 VNĐ
  • Chi phí dịch vụ hỗ trợ (nếu có): 1.000.000 – 3.000.000 VNĐ

9.4. Chế độ kế toán và sổ sách kế toán

Doanh nghiệp cần tuân thủ chế độ kế toán theo quy định:

  • Chế độ kế toán: Từ năm 2025, áp dụng Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) hoặc Chuẩn mực Báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) tùy theo quy mô và lĩnh vực hoạt động
  • Sổ sách kế toán: Lập và lưu trữ các sổ kế toán theo quy định (sổ nhật ký, sổ cái, sổ quỹ…)
  • Phần mềm kế toán: Sử dụng phần mềm kế toán đáp ứng đầy đủ yêu cầu của Bộ Tài chính
  • Kế toán trưởng: Bố trí người làm kế toán trưởng hoặc thuê dịch vụ kế toán

Từ năm 2025, doanh nghiệp siêu nhỏ và doanh nghiệp nhỏ được áp dụng chế độ kế toán đơn giản, giảm thiểu số lượng báo cáo và sổ sách kế toán phải lập.

9.5. Hoàn thiện quy chế nội bộ

Doanh nghiệp cần xây dựng các quy chế, quy định nội bộ:

  • Quy chế quản lý tài chính: Quy định về quản lý tài chính, chi tiêu nội bộ
  • Quy chế lương, thưởng: Quy định về chế độ lương, thưởng, phúc lợi
  • Nội quy lao động: Quy định về thời giờ làm việc, nghỉ ngơi, kỷ luật lao động
  • Quy trình nghiệp vụ: Quy trình sản xuất, kinh doanh, quản lý chất lượng
  • Quy định bảo mật thông tin: Quy định về bảo mật thông tin, dữ liệu

Các quy chế này giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả và tuân thủ pháp luật.

10. Các ưu đãi và hỗ trợ cho doanh nghiệp mới thành lập năm 2025

Năm 2025, Chính phủ triển khai nhiều chính sách ưu đãi, hỗ trợ doanh nghiệp mới thành lập:

10.1. Ưu đãi về thuế

Các ưu đãi thuế dành cho doanh nghiệp mới thành lập:

  • Miễn, giảm thuế TNDN:
    • Doanh nghiệp công nghệ cao: Thuế suất 10% trong 15 năm, miễn thuế 4 năm, giảm 50% số thuế phải nộp trong 9 năm tiếp theo
    • Doanh nghiệp tại khu kinh tế, khu công nghệ cao: Thuế suất 10% trong 15 năm, miễn thuế 4 năm, giảm 50% số thuế phải nộp trong 9 năm tiếp theo
  • Doanh nghiệp tại địa bàn có điều kiện kinh tế – xã hội đặc biệt khó khăn: Thuế suất 10% trong 15 năm, miễn thuế 4 năm, giảm 50% số thuế phải nộp trong 9 năm tiếp theo
  • Doanh nghiệp chế biến nông sản, thủy sản: Thuế suất 15% trong 10 năm, miễn thuế 2 năm, giảm 50% số thuế phải nộp trong 4 năm tiếp theo
  • Doanh nghiệp sản xuất phần mềm: Thuế suất 10% trong toàn bộ thời gian hoạt động
  • Miễn lệ phí môn bài: Miễn lệ phí môn bài trong năm đầu tiên hoạt động
  • Ưu đãi thuế nhập khẩu: Miễn thuế nhập khẩu đối với hàng hóa nhập khẩu để tạo tài sản cố định của dự án ưu đãi đầu tư

10.2. Ưu đãi về tín dụng

Các chương trình tín dụng ưu đãi cho doanh nghiệp mới thành lập:

  • Quỹ Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa: Cho vay với lãi suất ưu đãi (thấp hơn 2-3% so với lãi suất thương mại)
  • Ngân hàng Phát triển Việt Nam: Cho vay trung và dài hạn đối với các dự án đầu tư phát triển
  • Chương trình tín dụng cho doanh nghiệp khởi nghiệp: Cho vay không cần tài sản bảo đảm đối với dự án khởi nghiệp sáng tạo (tối đa 2 tỷ đồng)
  • Bảo lãnh tín dụng: Bảo lãnh vay vốn cho doanh nghiệp nhỏ và vừa tại các tổ chức tín dụng

10.3. Hỗ trợ đất đai

Các chính sách hỗ trợ về đất đai năm 2025:

  • Miễn, giảm tiền thuê đất: Miễn tiền thuê đất từ 3-15 năm tùy địa bàn đầu tư và lĩnh vực đầu tư
  • Ưu tiên bố trí mặt bằng: Ưu tiên bố trí mặt bằng tại các khu công nghiệp, khu chế xuất
  • Hỗ trợ chi phí đầu tư hạ tầng: Hỗ trợ một phần chi phí đầu tư hạ tầng kỹ thuật đối với dự án đầu tư tại địa bàn có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn

10.4. Hỗ trợ đào tạo, tư vấn

Các chương trình hỗ trợ đào tạo, tư vấn cho doanh nghiệp mới thành lập:

  • Chương trình hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi số: Hỗ trợ tư vấn, đào tạo, ứng dụng công nghệ số
  • Chương trình hỗ trợ doanh nghiệp phát triển bền vững: Hỗ trợ tư vấn, đào tạo về phát triển bền vững
  • Chương trình hỗ trợ doanh nghiệp tham gia chuỗi giá trị toàn cầu: Hỗ trợ tư vấn, đào tạo về tham gia chuỗi giá trị toàn cầu
  • Chương trình hỗ trợ doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo: Hỗ trợ tư vấn, đào tạo, kết nối đầu tư

Các chương trình này được triển khai bởi Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Công Thương và các hiệp hội doanh nghiệp.

10.5. Hỗ trợ thương mại hóa, xúc tiến thương mại

Các chương trình hỗ trợ thương mại hóa, xúc tiến thương mại năm 2025:

  • Chương trình Thương hiệu quốc gia: Hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng, phát triển thương hiệu
  • Chương trình xúc tiến thương mại quốc gia: Hỗ trợ doanh nghiệp tham gia các hội chợ, triển lãm trong và ngoài nước
  • Chương trình kết nối cung cầu: Hỗ trợ doanh nghiệp kết nối với các đối tác trong và ngoài nước
  • Sàn giao dịch thương mại điện tử: Hỗ trợ doanh nghiệp tham gia các sàn giao dịch thương mại điện tử

10.6. Cách tiếp cận các chương trình hỗ trợ

Để tiếp cận các chương trình hỗ trợ, doanh nghiệp có thể:

  • Liên hệ trực tiếp với các cơ quan quản lý nhà nước tại địa phương
  • Tham gia các hiệp hội doanh nghiệp
  • Theo dõi thông tin trên các cổng thông tin điện tử của các bộ, ngành
  • Tham gia các hội thảo, hội nghị về hỗ trợ doanh nghiệp
  • Sử dụng dịch vụ tư vấn của các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp
  • Truy cập Cổng thông tin hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (https://business.gov.vn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *